Thursday, May 19, 2016

từ vựng học tiếng hoa cho người mới bắt đầu với chủ đề: từ vựng trong mùa hè, các địa điểm vui chơi giải trí

Chúng tôi nhận được rất nhiều phản hồi từ phía các bạn đọc có ý định được giúp đỡ  học tiếng hoa online free , đặc biệt mang tất cả bạn có ý định   trung tâm dạy tiếng hoa chất lượng     hướng dẫn một vài cách học  tiếng Hoa chuyên ngành  hiệu quả .



Hôm nay chúng tôi sẽ bật mí cùng một vài bạn  trọn bộ từ vựng  học tiếng hoa cơ bản với chủ đề: từ vựng trong mùa hè, các địa điểm vui chơi giải trí


STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm

1Át chủ bài, bài trùm王牌wángpái

2Ba lô背包bèibāo

3Bãi cắm trại (khu trại)露营园lùyíng yuán

4Bãi cắm trại công cộng公共露营园gōnggòng lùyíng yuán

5Bãi cắm trại Quốc gia国家露营园guójiā lùyíng yuán

6Bãi cắm trại thu tiền营利性露营园yínglì xìng lùyíng yuán

7Bài cầu (một trò chơi dùng cỗ bãi Tây khá phổ biến ở các Nước Âu Mỹ)桥牌qiáopái

8Bài của người nộm trong bài cầu桥牌戏中的明手牌qiáopái xì zhōng de míng shǒu pái

9Bài trùm nhỏ nhất最小的王牌zuìxiǎo de wángpái

10Bãi tắm biển海滨浴场hǎibīn yùchǎng

11Baàn billiard台球台táiqiú tái

12Bàn cờ đam西洋跳棋棋盘xīyáng tiàoqí qípán

13Bàn cờ đam Quốc tế国际跳棋棋盘guójì tiàoqí qípán

14Bàn cờ tào cáo十五子淇棋盘shíwǔzǐqí qípán

15Bàn cờ vua国际象棋棋盘guójì xiàngqí qípán

16Bàn mạt chược麻将桌májiàng zhuō

17Bắn bia打靶dǎbǎ

18Bi chủ, bi cái (trong bida)主球zhǔ qiú

19Bi đỏ (trong bida)红球hóng qiú

20Bi trắng của đối thủ trong bida (spot ball)黑点白球hēi diǎn báiqiú

21Bóng gỗ dùng trong trò chơi bóng gỗ trên cỏ草地滚木球戏中用的木球cǎodì gǔnmù qiú xì zhōng yòng de mù qiú

22Bóng xoáy旋转球xuánzhuǎn qiú

23Bóng xoáy ngang横向旋转球héngxiàng xuánzhuǎn qiú

24Bơi thuyền划船huáchuán

25Bữa ăn dã ngoại野餐yěcān

26Bước (nhảy)舞步wǔbù

27Cà kheo高跷gāoqiào

28Cái bập bênh跷跷板qiāoqiāobǎn

29Cắm trại露营lùyíng

30Cắt bài, kinh bài切牌qiè pái

31Câu lạc bộ vui chơi giải trí游乐宫yóulè gōng

32Chia bài发牌fā pái

33Chơi bài玩牌wán pái

34Chơi bài cầu打桥牌dǎ qiáopái

35Chơi bập bênh玩跷跷板wán qiāoqiāobǎn

36Chơi mạt chược打麻将dǎ májiàng

37Chơi một ván cờ下一盘棋xià yīpánqí

38Chơi trò gieo xúc xắc (đổ xí ngầu)玩掷骰游戏wán zhí shǎi yóuxì

39Chơi xích đu荡秋千dàng qiūqiān

40Chong chóng (đồ chơi)玩具风车wánjù fēngchē

41Chui, dập (bài); loại bỏ bài (thuật ngữ bài cầu - đưa ra cây bài không cùng chuỗi với chuỗi dẫn)垫牌diàn pái

42Chuỗi một cây bài (trong bài cầu)单张dān zhāng

43Chuỗi thử (chuỗi Rô và Chuồn trong cỗ bài cầu)低级花色dījí huāsè

44Chuỗi trưởng (chuỗi Bích và chuỗi Cơ trong cỗ bài cầu)高级花色gāojí huāsè

45Cở ca rô五子棋wǔzǐqí

46Cờ đam跳棋tiàoqí

47Cờ đam Quốc tế国际跳棋guójì tiàoqí

48Cờ đam Tây Dương西洋跳棋xīyáng tiàoqí

49Cờ đam Trung Quốc中国跳棋zhōngguó tiàoqí

50Cờ tào cáo十五子棋shí wǔ zǐ qí

51Cờ tướng Trung Quốc中国象棋zhōngguó xiàngqí

52Cờ vua国际象棋guójì xiàngqí

53Cú đánh bóng chìm (quần vợt)平击球píng jí qiú

54Cú thọc bi vào lỗ (trong bida)撞球进袋的一击zhuàngqiú jìn dài de yī jī

55Dạ xanh trải trên bàn billiard台球盘面绿呢táiqiú pánmiàn lǜ ne

56Dẫn bài (trong bài cầu)率先出牌shuàixiān chū pái

57Du thuyền游船, 游艇yóuchuán, yóutǐng

58Dũng sỹ cưỡi ngựa đấu bò骑马斗牛士qímǎ dòuniú shì

59Dũng sỹ đi bộ đấu bò徒步斗牛士túbù dòuniú shì

60Đang chơi cờ在下棋zàixià qí

61Đánh trúng hai bi liên tiếp (trong bida)双球连击shuāng qiú lián jí

62Đấu bò斗牛dòuniú

63Đi cà kheo踩高跷cǎi gāoqiào

64Đi săn (săn bắn)打猎dǎliè

65Điểm phạt trong bài cầu桥牌中的罚分qiáopái zhōng de fá fēn

66Điểm trên xúc xắc骰子上的点shǎizi shàng de diǎn

67Đu quay dây văng旋转飞椅xuánzhuǎn fēi yǐ

68Đu quay hình thuyển船形秋千chuánxíng qiūqiān

69Đu quay ngựa gỗ旋转木马xuánzhuǎn mùmǎ

70Đưa bài trùm (trong bài cầu)出将牌chū jiàng pái

71Đường băng chơi bowling保龄球戏球道bǎolíngqiú xì qiúdào

72Đường xe lửa nhỏ chạy qua mô hình phông cảnh ở hội chợ观景小铁路guān jǐng xiǎo tiělù

73Gậy chơi bida, cây cơ bida台球的球杆táiqiú de qiú gǎn

74Giá để cơ bida球杆架qiú gǎn jià

75Gương lồi凸镜tú jìng

76Gương lõm凹镜āo jìng

77Hình thức bài cầu hiệp盘式桥牌pán shì qiáopái

78Hộp chia bài发牌盒fā pái hé

79Khách sạn trên bãi biển海滨旅馆hǎibīn lǚguǎn

80Khiêu vũ跳舞tiàowǔ

81Ky trong trò chơi bowling保龄球中的球瓶bǎolíngqiú zhōng de qiú píng

82Lá bài cao, lá bài danh dự (honor - chỉ các lá bài 10, J, Q, K, A trong bài cầu)大牌dàpái

83Lá bài thấp (chỉ những lá bài từ 2 - 9)小牌xiǎo pái

84Lều bạt帐篷zhàngpéng

85Liên hoan được tổ chức trong công viên游园会yóuyuánhuì

86Lửa trại篝火gōuhuǒ

87Mạt chược麻将májiàng

88Máy đánh bạc吃角子老虎chī jiǎozi lǎohǔ

89Máy đo lực đẩy, lực kế测力机cè lì jī

90Máy ghi điểm chơi billiard台球积分器táiqiú jīfēn qì

91Máy tính giờ chơi billiard台球计时器táiqiú jìshí qì

92Một bộ bài一副纸牌yī fù zhǐpái

93Một bộ xúc xắc一副骰子yī fù shǎizi

94Một quân bài trong mạt chược麻将中的一张牌májiàng zhōng de yī zhāng pái

95Một ván bài thắng一盘胜局yī pán shèngjú

96Một vòng bài trong bài cầu桥牌中的一墩牌qiáopái zhōng de yī dūn pái

97Một vòng trong trò chơi mạt chược打麻将中的一圈dǎ májiàng zhōng de yī quān

98Ngả bài摊牌tānpái

99Người cầm cơ用球杆者yòng qiú gǎn zhě

100Người cắm trại露营者lùyíng zhě

101Người chơi bài được điểm kém nhất最低得分的牌手zuìdī défēn de pái shǒu

102Người chơi billiard打台球者dǎ táiqiú zhě

103Người chơi bowling玩保龄球戏的人wán bǎolíngqiú xì de rén

104Người chơi cờ下棋者xià qí zhě

105Người chơi mạt chược打麻将者dǎ májiàng zhě

106Người ghi điểm trong cuộc chơi bida台球记分员táiqiú jìfēn yuán

107Người khiêu vũ跳舞者tiàowǔ zhě

108Người nộm (dummy - người cùng cặp với nhà cái trong bài cầu, chỉ tham gia dưới sự chỉ huy của nhà cái)桥牌戏中的明手qiáopái xì zhōng de míng shǒu

109Người thắng cuộc赢家yíngjiā

110Nhạc nhảy舞曲wǔqǔ

111Nhảy dây跳绳tiàoshéng

112Nơi giải trí游乐场yóulè chǎng

113Nơi nghỉ mát ở bờ biển海滨度假胜地hǎibīn dùjià shèngdì

114Nơi vui chơi giải trí娱乐场yúlè chǎng

115Nơi vui chơi giải trí ngoài trời露天游乐场lùtiān yóulè chǎng

116Ô che nắng大遮阳伞dà zhēyáng sǎn

117Ô đen trên bàn cờ vua棋盘上的黑方格qípán shàng de hēi fāng gé

118Ô trắng trên bàn cờ vua棋盘上的白方格qípán shàng de bái fāng gé

119Phía bên trái của người chia bài发牌者的左手方fā pái zhě de zuǒshǒu fāng

120Phòng bida台球房táiqiú fáng

121Phòng chơi bài玩牌室wán pái shì

122Phòng đánh cờ棋室qí shì

123Phòng giải trí娱乐厅yúlè tīng

124Phòng soi gương dị dạng, nhà cười哈哈镜室hāhājìng shì

125Quân bài, lá bài纸牌zhǐpái

126Quân bích, chất bích黑桃hēi táo

127Quân cờ đam Quốc tế国际跳棋棋子guójì tiàoqí qízǐ

128Quân cờ đam Tây Dương西洋跳棋棋子xīyáng tiào qí qízǐ

129Quân cờ vua国际象棋棋子guójì xiàngqí qízǐ

130Quân cơ, chất cơ红桃hóng táo

131Quân đen (trong cờ vây)黑子hēizǐ

132Quân nhép, chất nhép (chuồn)草花cǎohuā

133Quân rô方块fāngkuài

134Quân trắng (trong cờ vây)白子báizǐ

135Ra nhảy (trong bài cầu)跳叫tiào jiào

136Rao đè (rao giá cao hơn trong bài cầu)争叫zhēng jiào

137Rao giá trong bài cầu桥牌戏中的叫牌qiáopái xì zhōng de jiào pái

138Rạp xiếc thú ngoài trời露天马戏场lùtiān mǎxì chǎng

139Sàn nhảy舞池wǔchí

140Sân chơi bóng gỗ trên cỏ草地滚木球场cǎodì gǔnmù qiúchǎng

141Sân chơi bowling保龄球场bǎolíngqiú chǎng

142Sân đấu bò斗牛场dòuniú chǎng

143Thả diều放风筝fàng fēngzhēng

144Thả xúc xắc, đổ xí ngầu掷骰子zhí shǎizi

145Thùng phá (5 con bài cùng chất trong xì phé)同花tóng huā

146Thùng phá sảnh (trong bài xì phé)同花顺子tónghuāshùn zi

147Thùng phá sảnh lớn (trong bài xì phé)同花大顺tóng huā dà shùn

148Toàn thắng lớn (trong bài cầu)桥牌戏中的大满贵qiáopái xì zhōng de dà mǎn guì

149Toàn thắng nhỏ (trong bài cầu)桥牌戏中的小满贵qiáopái xì zhōng de xiǎomǎn guì

150Trại营地yíngdì

151Trang phục tắm biển海滨服装hǎibīn fúzhuāng

152Trên tay toàn con bài thấp一手小牌yīshǒu xiǎo pái

153Triển lãm động vật dị dạng畸形动物展览jīxíng dòngwù zhǎnlǎn

154Trò biểu diễn phóng xe trên bức tường tử thần飞车走壁表演fēichē zǒu bì biǎoyǎn

155Trò chơi bida台球戏táiqiú xì

156Trò chơi bida pun彩色台球戏cǎisè táiqiú xì

157Trò chơi bóng gỗ trên cỏ草地滚木球戏cǎodì gǔnmù qiú xì

158Trò chơi bowling保龄球戏bǎolíngqiú xì

159Trò chơi bowling 8 ky九柱戏jiǔ zhù xì

160Trò chơi bowling 10 ky十柱戏shí zhù xì

161Trò chơi đánh bài纸牌戏zhǐpái xì

162Trò chơi domino多米诺骨牌戏duōmǐnuò gǔpái xì

163Trò chơi gieo xúc xắc掷骰游戏zhí shǎi yóuxì

164Trò chơi ném vòng掷环套桩游戏zhí huán tào zhuāng yóuxì

165Trường bắn打靶场dǎbǎ chǎng

166Trường đua ngựa马术表演场mǎshù biǎoyǎn chǎng

167Túi đi biển海滨袋hǎibīn dài

168Túi ngủ睡袋shuìdài

169Vải chống ẩm trải trên nền đất铺地防潮布pū dì fángcháo bù

170Vải lót đàn hồi ở 4 mặt trên bàn bida台球台四周的弹性衬里táiqiú tái sìzhōu de tánxìng chènlǐ

171Viên bida台球táiqiú

172Võ sĩ đấu bò斗牛士dòuniú shì

173Vũ hội舞会wǔhuì

174Vũ nữ舞女wǔnǚ

175Vũ trường舞厅wǔtīng

176Xáo bài, trang bài洗牌xǐ pái

177Xe điện đụng (từ tính)碰碰车pèngpèngchē

178Xích đu秋千qiūqiān




 

 

Tiếng hoa phổ thông chủ đề dầu khí và mỏ than

Chúng tôi nhận được rất nhiều phản hồi từ phía bạn đọc muốn được giúp đỡ học tiếng hoa giao tiếp online, đặc biệt có rất nhiều bạn muốn Trung tâm dạy tiếng hoa   hướng dẫn các cách học tiếng trung chuyên ngành hiệu quả .

Nghỉ hè rồi nếu như những các bạn chữa có chỗ chơi thì theo mình đi khai thác dầu mỏ than đá đi. Kiếm chút tiền vào năm về lại   học tiếng Trung   tiếp, sở hữu ai đi hem? Nếu không đi thì ở nhà đọc thuộc bài   từ vựng tiếng Hoa   này nhé! Cứ mải lo đi chơi mà quên hết từ vựng thì công cốc lắm đấy. Bài học này Có thể sẽ giúp ích cho nhiều mọi người khi mới bắt tay vào việc dịch chuyên ngành khai thác dầu mỏ than đá vì bài học này tổng hợp từ vựng tiếng Trung Quốc liên quan đến ngành này đấy nhé.

Tiếng hoa cơ bản chủ đề dầu khí và mỏ than



 


STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm

1Áp lực thẩm thấu渗透压力shèntòu yālì

2Áp suất vỉa dầu油层压力yóucéng yālì

3Bàn quay转盘zhuànpán

4Bảng điều khiển thiết bị tách分离器控制盘fēnlí qì kòngzhì pán

5Barit重晶石zhòng jīng shí

6Bể bùn泥浆池níjiāng chí

7Bể chứa hình cầu球形罐qiúxíng guàn

8Bể chứa nhiên liệu phản lực喷汽燃料罐pēn qì ránliào guàn

9Bể dầu, két dầu油罐yóu guàn

10Bể nước muối盐水罐yánshuǐ guàn

11Bể tách dầu隔油池gé yóu chí

12Bến tàu chở dầu油轮码头yóulún mǎtóu

13Bình chứa khí nén压缩空气储罐yāsuō kōngqì chú guàn

14Bộ đun nước热水器rèshuǐqì

15Bộ lọc dầu diezen柴油过滤器cháiyóu guòlǜ qì

16Bộ nâng升降机shēngjiàngjī

17Bộ ròng rọc cố định天车tiān chē

18Bộ ròng rọc động, puli di động游动滑车yóu dòng huáchē

19Bộ xúc tác cải tiến, thiết bị reforming xúc tác催化重整装置cuīhuà chóng zhěng zhuāngzhì

20Boong chính主甲板zhǔ jiǎbǎn

21Boong dưới下甲板xià jiǎbǎn

22Boong giữa中甲板zhōng jiǎbǎn

23Boong trên上甲板shàng jiǎbǎn

24Boong trực thăng直升机甲板zhíshēngjī jiǎbǎn

25Bơm trám xi măng áp suất cao高压注水泥泵gāoyā zhùshuǐní bèng

26Bồn chứa, thùng chứa, bể chứa储罐chú guàn

27Bồn chứa xi măng水泥储罐shuǐní chú guàn

28Bồn dầu diezen, bể dầu diezen柴油罐cháiyóu guàn

29Bồn nước uống饮用水罐yǐnyòng shuǐ guàn

30Bồn trầm tích, bể trầm tích沉积盆地chénjī péndì

31Bùn泥浆níjiāng

32Buồng điều khiển控制室kòngzhì shì

33Carbon hóa ở nhiệt độ thấp低温碳化dīwēn tànhuà

34Carota địa chấn giếng khoan, sự thông giếng井下爆炸jǐngxià bàozhà

35Cát dầu油砂yóu shā

36Cặn đầu油渣yóu zhā

37Cần dẫn động vuông方钻杆fāng zuān gǎn

38Cần hút (cần bơm)抽油杆(泵杆)chōu yóu gān (bèng gān)

39Cần khoan钻杆zuān gǎn

40Cấu tạo chứa dầu储油构造chú yóu gòuzào

41Cấu trúc dưới, cấu trúc móng底部结构dǐbù jiégòu

42Chiết xuất提取tíqǔ

43Chiết xuất chất thơm芳烃抽提fāngtīng chōu tí

44Chòi khoan, tháp khoan井架jǐngjià

45Chứa dầu储油chǔ yóu

46Chưng cất phân đoạn分馏fēnliú

47(Công nghệ) platforming铂重整bó chóng zhěng

48Công trường工场gōngchǎng

49Công trường khoan井场jǐng chǎng

50Craking裂化lièhuà

51Craking nhiệt热裂化rè lièhuà

52Craking nhiệt độ cao高温裂化gāowēn lièhuà

53Dầu mỏ石油shíyóu

54Dầu nhờn润滑油rùnhuá yóu

55Dụng cụ khoan钻具zuàn jù

56Dụng cụ nạo ống dẫn dầu刮管器guā guǎn qì

57đá phiến dầu油页岩, 含油页岩yóu yè yán, hányóu yè yán

58Điểm ngưng凝点níng diǎn

59Độ khoan sâu进尺jìnchǐ

60Động cơ发动机fādòngjī

61Đuốc dầu khí天然气火炬tiānránqì huǒjù

62Đường ống dẫn管道guǎndào

63Đường ống dẫn dầu chính汕管干线shàn guǎn gànxiàn

64Đường ống dẫn dầu nhánh汕管支线shàn guǎn zhīxiàn

65Giá đỡ ống管架guǎn jià

66Giàn khoan trên biển, giàn khoan xa bờ海上平台hǎishàng píngtái

67Giềng bỏ废井fèi jǐng

68Giếng cạn干井gān jǐng

69Giếng dầu油井yóujǐng

70Giếng dầu sản lượng thấp低产井dīchǎn jǐng

71Giếng hút dầu抽油井chōu yóujǐng

72Giếng khai thác生产井shēngchǎn jǐng

73Giếng khai thác vét贫井pín jǐng

74Giếng khoan钻井zuǎnjǐng

75Giếng khoan mới新钴井xīn gǔ jǐng

76Giếng phun dầu喷油井pēn yóujǐng

77Giếng thăm dò探井tànjǐng

78Giếng thang máy升降机井shēngjiàngjī jǐng

79Giếng tự phun自喷井zì pēn jǐng

80Hàm lượng lưu huỳnh含硫量hán liú liàng

81Hydro hóa加氢jiā qīng

82Khả năng luyện dầu炼油能力liànyóu nénglì

83Khai thác开采kāicǎi

84Khai thác dầu bằng phương pháp Gaslift气举采汕qì jǔ cǎi shàn

85Khay dằu, máng dầu油滴盘yóu dī pán

86Khí tự nhiên天然气tiānránqì

87Kho dầu thỏ原油库yuányóu kù

88Kho vật liệu材料仓库, 物料库cáiliào cāngkù, wùliào kù

89Khoan dầu ngoài khơi海上钻探hǎishàng zuāntàn

90Khoan lấy lõi取芯钻进qǔ xīn zuàn jìn

91Làm sạch, lọc sạch, tinh chế净化jìnghuà

92Lắp đặt đường ống敷设管线fūshè guǎnxiàn

93Lò chưng cất ống管式蒸馏釜guǎn shì zhēngliú fǔ

94Lò cracking裂化炉lièhuà lú

95Lò gia nhiệt dầu石油加热炉shíyóu jiārè lú

96Lò oxy hóa氧化炉yǎnghuà lú

97Lõi khoan, lõi岩心yánxīn

98Mạch dầu油泉yóu quán

99Máy bơm bùn khoan泥浆泵níjiāng bèng

100Máy đo địa chấn地震仪dìzhèn yí

101Máy đo độ nghiêng测斜仪cè xié yí

102Máy đo tỉ trọng khí气体比重计qìtǐ bǐzhòng jì

103Máy đo trọng lực重力仪zhònglì yí

104Máy đo từ磁力仪cílì yí

105Máy khoan钴机gǔ jī

106Máy làm lạnh khí气体冷却器qìtǐ lěngquè qì

107Máy móc khoan钻井机械zuǎnjǐng jīxiè

108Máy nén khí空气压缩机kōngqì yāsuō jī

109Máy nén, máy nén khí压缩机yāsuō jī

110Máy trục kiểu xoay旋转式起重机xuánzhuǎn shì qǐzhòngjī

111Mặt tiếp xúc dầu - khí油气界面yóuqì jièmiàn

112Mẫu lõi, mẫu lõi khoan砂样shā yàng

113Miệng giếng井口jǐngkǒu

114Mỏ dầu油藏yóu zàng

115Mỏ dầu xa bờ海上油田hǎishàng yóutián

116Móc lớn大钩dà gōu

117Mũi khoan钻头zuàntóu

118Mũi khoan đá岩石钻头yánshí zuàntóu

119Mũi khoan đuôi cá鱼尾钻头yú wěi zuàntóu

120Mùi khoan lấy mẫu, mũi khoan lấy lõi, mùi khoan lõi取芯钻头, 岩心钻头qǔ xīn zuàntóu, yánxīn zuàntóu

121Mực nước biển, mặt biển海平面hǎi píngmiàn

122Nền móng tháp khoan井架底座jǐngjià dǐzuò

123Nhà máy hóa dầu油化工yóu huàgōng

124Nhà máy lọc dầu炼油厂liànyóu chǎng

125Nhật ký khoan钻井记录zuǎnjǐng jìlù

126Nồi chưng cất, thùng cất蒸馏釜zhēngliú fǔ

127Ống bùn泥浆管níjiāng guǎn

128Ống dẫn dầu输油管shūyóuguǎn

129Ống đẫn khí, ống thông khí气管qìguǎn

130Ống dẻo quay旋转泥浆管xuánzhuǎn níjiāng guǎn

131Ống đứng竖管shù guǎn

132Ống lót, ống chống, ống vách lỗ khoan套管tào guǎn

133Ống xả khí máy phát điện发电机徘气装置fādiànjī pái qì zhuāngzhì

134Ống xả khí, ống thoát khí排气管pái qì guǎn

135Oxy hóa氧化yǎnghuà

136Phun (dầu khỉ)井喷jǐngpēn

137Phun khí气喷qì pēn

138(Phương phảp) hydroforming氢重整qīng chóng zhěng

139Pit-tông trụ柱塞zhù sāi

140Polyme hóa, hóa dầu聚合jùhé

141Quy trình xử lí dầu thô原油加工流程yuányóu jiāgōng liúchéng

142Sàn khoan钻探平台zuāntàn píngtái

143Sản phẩm dầu khí石油产品shíyóu chǎnpǐn

144Sàn thao tác工作平台gōngzuò píngtái

145Sản xuất dầu thô原油生产yuányóu shēngchǎn

146Bơm nước注水zhù shuǐ

147Sự khoan dầu石油钻探shíyóu zuāntàn

148Sự phân giải hydrocarbon烃的分解qīng de fēnjiě

149Tác dụng nhũ tương hóa乳化作用rǔhuà zuòyòng

150Tác dụng tách nhũ脱乳作用tuō rǔ zuòyòng

151Tác dụng xúc tác催化作用cuīhuà zuòyòng

152Tách atphan脱沥青tuō lìqīng

153Tách hydro脱氢tuō qīng

154Tách khí脱气tuō qì

155Tách lưu huỳnh脱硫tuōliú

156Tách nước脱水tuōshuǐ

157Tách nước khỏi dầu thô原油脱水yuányóu tuōshuǐ

158Tách parafin脱蜡tuō là

159Tách parafin, cô đặc (dầu thô)脱蜡tuō là

160Tầng chứa dầu含油层hányóucéng

161Tầng dầu, vỉa dầu油层yóu céng

162Tháp bốc hơi蒸发塔zhēngfā tǎ

163Tháp chiết提取塔tíqǔ tǎ

164Tháp chưng cất蒸馏塔zhēngliú tǎ

165Tháp chưng cất chân không真空分馏塔zhēnkōng fēnliú tǎ

166Tháp hóa lỏng流化塔liú huà tǎ

167Tháp làm sạch净化塔jìnghuà tǎ

168Tháp phản ứng反应塔fǎnyìng tǎ

169Thăm dò, khảo sát勘探kāntàn

170Thăm dò/ kháo sát địa hóa地球化学勘探dìqiú huàxué kāntàn

171Thăm dò/ khảo sát địa vật lý地球物理勘探dìqiú wùlǐ kàn tàn

172Thềm lục địa大陆架dàlùjià

173Thiết bị bão hòa饱和器bǎo hé qì

174Thiết bị chân không真空设备zhēnkōng shèbèi

175Thiết bị chống phun dầu防喷器fáng pēn qì

176Thiết bị chưng cất蒸馏装置zhēngliú zhuāngzhì

177Thiết bị cracking xúc tác催化裂解装置cuīhuà lièjiě zhuāngzhì

178Thiết bị giảm áp减压设备jiǎn yā shèbèi

179Thiết bị khoan钻井设备zuǎnjǐng shèbèi

180Thiết bị khử mặn nước biến海水淡化设备hǎishuǐ dànhuà shèbèi

181Thiết bị khử/ tách lưu huỳnh脱硫装置tuōliú zhuāngzhì

182Thiết bị khử/ tách nước水分离器shuǐfèn lí qì

183Thiết bị lọc dầu炼油设备liànyóu shèbèi

184Thiết bị ngưng tụ冷凝器lěngníng qì

185Thiết bị reforming重整装置chóng zhěng zhuāngzhì

186Thiết bị tách dầu - khí油汽分离器yóuqì fēnlí qì

187Thiết bị tách khí气体分离器, 气体分离装置qìtǐ fēnlí qì, qìtǐ fēnlí zhuāngzhì

188Thiết bị tách parafin脱腊装置tuō là zhuāngzhì

189Thiết bị tra dầu nhỏ giọt, vịt dầu nhỏ giọt滴油器dī yóu qì

190Thu gom vận chuyến dầu集输油jí shū yóu

191Thu gom vận chuyển khí集输气jí shū qì

192Tỉ lệ dầu - khí气油比qìyóu bǐ

193Tính thấm thấu渗透性shèntòu xìng

194Tốc độ khoan giếng钻井速度zuǎnjǐng sùdù

195Tổng hợp合成héchéng

196Tời nâng绞车jiǎochē

197Trạm bơm泵站bèng zhàn

198Trạm bơm dầu thô原油泵房yuányóubèng fáng

199Trạm liên hợp联合站liánhé zhàn

200Trạm phát điện发电站fādiàn zhàn

Từ vựng tiếng Trung Hoa phổ biến về chứng khoán

Thuật ngữ tiếng Hoa phổ biến về chứng khoán

Thuật ngữ cơ bản về chứng khoán   trong tiếng Hoa rất hữu ích cho bạn làm tại công ty Trung Quốc về chứng khoán . tiếng Hoa Chinese xin cung cấp cho những các bạn những thuật ngữ cơ bản về   chứng khoán trong tiếng Trung Hoa   để mang cái nhìn toàn diện nhất.

Hôm nay chúng tôi sẽ bật mí cùng những mọi người  trọn bộ từ vựng  hoc tieng hoa cho nguoi moi bat dau  dành cho sinh viên, người đi làm về  chứng khoán

Học tiếng hoa nhiều hơn tại: http://tienghoa.com.vn/

Hy vọng những các bạn sau này dù làm nghề gì cũng sở hữu những tri thức tiếng Hoa hiệu quả nhất . Chúc những bạn học tốt tiếng Hoa nhé!

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm

1Bán khống chứng khoán证券的卖空zhèngquàn de mài kōng

2Bàn giao dịch交易台jiāoyì tái

3Bản tin thị trường商情报告单shāngqíng bàogào dān

4Chứng khoán chuyển đổi được可换证券kě huàn zhèngquàn

5Chứng khoán họp pháp合法证券héfǎ zhèngquàn

6Chứng khoán lưu thông流通证券liútōng zhèngquàn

7Chứng khoán niêm yết上市证券shàngshìzhèngquàn

8Chứng khoán tụt hậu滞价证券zhì jià zhèngquàn

9Chứng khoán ưu tiên优先证券yōuxiān zhèngquàn

10Chứng khoán viền vàng, chứng khoán hảo hạng, chứng khoán có bảo đảm金边证券jīnbiān zhèngquàn

11Công ty chứng khoán证券公司zhèngquàn gōngsī

12Công ty giao dịch chứng khoán证券交易公司zhèngquàn jiāoyì gōngsī

13Công ty môi giới chứng khoán证券经纪公司zhèngquàn jīngjì gōngsī

14Đầu cơ chứng khoán证券投机zhèngquàn tóujī

15Giá ban đầu, giá cơ sở, giá gốc chứng khoán证券基价zhèngquàn jījià

16Giá giao dịch chứng khoán证券交易价格zhèngquàn jiāoyìjiàgé

17Giá thị lrường市价shìjià

18Giao dịch chứng khoán证券交易zhèngquàn jiāoyì

19Hãng đầu cơ chứng khoán证券投机商号zhèngquàn tóujī shānghào

20Khoản vay贷款dàikuǎn

21Người bán chứng khoán出卖证券者chūmài zhèngquàn zhě

22Ngưòi bị phá sản破产者pòchǎn zhě

23Người môi giới chứng khoán证券经纪zhèngquàn jīngjì

24Người thu mua chứng khoán收买证券者shōumǎi zhèngquàn zhě

25Nhà phân tích chứng khoán证券分析家zhèngquàn fēnxī jiā

26Phá sản破产者pòchǎn zhě

27Pháp qui quản lý giao dịch chứng khoán证券交易管理法规zhèngquàn jiāoyì guǎnlǐ fǎguī

28Phiếu bảo chứng证券的附签zhèngquàn de fù qiān

29Rửa chứng khoán证券回买zhèngquàn huí mǎi

30Sàn giao dịch交易场地jiāoyì chǎngdì

31Sở giao dịch交易所jiāoyì suǒ

32Sự chia hoa hồng佣金让予yōngjīn ràng yú

33Thị trường chứng khoán证券市场zhèngquàn shìchǎng

34Tiền bảo chứng保证金bǎozhèngjīn

35Tiền hoa hồng佣金yōngjīn

36Tình hình thị trường chứng khoán证券行青zhèngquàn háng qīng

37Tổ hợp (chứng khoán) đầu tư投资组合tóuzī zǔhé

38Vốn đầu tư chứng khoán证券投资资本zhèngquàn tóuzī zīběn

39Bán tháo cổ phiếu股票的抛售gǔpiào de pāoshòu

40Bị ép bán tháo被迫抛出bèi pò pāo chū

41Chỉ số cổ phiếu股票指数gǔpiào zhǐ shù

42Chia tách cổ phiếu分股fēn gǔ

43Chứng chỉ cổ phiếu股份证书gǔfèn zhèngshū

44Chứng từ chuyền nhượng (cổ phiếu)过户凭单guòhù píngdān

45Cổ đông (người góp cổ phần)股东gǔdōng

46Cổ phần pháp nhân法人股fǎréngǔ

47Cổ phiếu công nghiệp工业股票gōngyè gǔpiào

48Cồ phiếu ghi danh记名股票jìmíng gǔpiào

49Cổ phiếu hấp dẫn热门股票rèmén gǔpiào

50Cồ phiếu thương nghiệp商业股票shāngyè gǔpiào

51Cổ phiếu thường普通股票pǔtōng gǔpiào

52Cổ phiếu ưu đãi优先股yōuxiān gǔ

53Cổ phiếu vô danh无记名股票wújìmíng gǔpiào

54Cổ tức giữa kỳ, cổ tức tạm thời, cổ tức tạm trả期中股利qízhōng gǔlì

55Danh sách cổ đông股东名册gǔdōng míngcè

56Đại hội cổ đông股东大会gǔdōng dàhuì

57Đại lý chuyển nhượng过户代理人guòhù dàilǐ rén

58Đầu cơ giá lên多头duōtóu

59Đầu cơ giá xuống空头kōngtóu

60Đóng cửa收盘shōupán

61Giá (cổ phiếu) lúc mở cửa开盘价格kāipán jiàgé

62Giá cồ phiếu股票价格gǔpiào jiàgé

63Giá lúc đóng cửa收盘价格shōupán jiàgé

64Giá niêm yết mới nhất最新牌价zuìxīn páijià

65Giao dịch cổ phiếu股票交易gǔpiào jiāoyì

66Lợi tức cổ phiếu (cổ tức)股息gǔxí

67Mệnh giá票面价值piàomiàn jiàzhí

68Mở cửa开盘kāipán

69Mua bán cồ phiếu股票买卖gǔpiào mǎimài

70Mua lại, mua bù, mua lại chứng khoán bán khống空头补进kōngtóu bǔ jìn

71Mức giao dịch cổ phiếu股票交易额gǔpiào jiāoyì é

72Mức hỗ trợ, ngưỡng can thiệp支持水平zhīchí shuǐpíng

73Ngày chuẩn bị giao nhận交割准备日jiāogē zhǔnbèi rì

74Ngày giao nhận交割日jiāogē rì

75Ngày thanh toán hoa hồng triển hạn, ngày tính tiền bù hoãn thanh toán交割限期日jiāogē xiànqí rì

76Nghiệp vụ môi giới cổ phiếu股票经纪业务gǔpiào jīngjì yèwù

77Người được nhượng受股人shòu gǔ rén

78Người môi giới cổ phiếu股票经纪人gǔpiào jīngjì rén

79Người môi giới độc lập独立经纪人dúlì jīngjì rén

80Người nhượng lại, người chuyển nhượng让股人ràng gǔ rén

81Nhân viên bán cổ phiếu股票推销员gǔpiào tuīxiāo yuán

82Phí chuyển nhượng过户手续费guòhù shǒuxù fèi

83Phí hoãn giao延期交割费yánqí jiāogē fèi

84Phí triển hạn giao dịch交易延期费jiāoyì yánqí fèi

85Phiếu cổ tức, cổ tức trả bằng chứng khoán tạm thời股利票gǔlì piào

86Quyền lợi trong vốn cổ đông股本权益gǔběn quán yì

87Quyền sở hữu cổ phiếu股权gǔquán

88Sang tên, chuyển nhượng过户guòhù

89Sổ đăng ký sang tên (cổ phiếu), sổ chuyên nhượng (cổ phiếu)过户账guòhù zhàng

90Sở giao dịch cổ phiếu股票交易所gǔpiào jiāoyì suǒ

91Sự đầu cơ chênh lệch giá chứng khoán股票套利gǔpiào tàolì

92Sự mua (vào) cổ phiếu股票的购进gǔpiào de gòu jìn

93Thị trường cổ phiếu股票市场gǔpiào shìchǎng

94Tình hình thị trường cổ phiếu股票行情gǔpiào hángqíng

95Trốn thuế cổ tức股息税逃避gǔxí shuì táobì

96Vốn cổ phần股本gǔběn

97Vốn cổ phần theo điều lệ, vốn cổ phần được phép bán额定股本édìng gǔběn

98Công trái公债gōngzhài

99Công trái thị chính市政公债shì zhèng gōngzhài

100Cuống đổi phiếu trả lãi, phiếu đổi cổ tức息票调换券xí piào diàohuàn quàn

101Hoàn vốn trái phiếu债券还本zhàiquàn huán běn

102Người giữ trái phiếu债券持有人zhàiquàn chí yǒu rén

103Phiếu lãi trái phiếu债券息票zhàiquàn xí piào

104Sai biệt giá trái khoán债券溢价zhàiquàn yì jià

105Trái phiếu chính phủ政府债券zhèngfǔ zhàiquàn

106Trái phiếu có thể chuyển đổi, trái phiếu chuyển đồi可兑换债券kě duìhuàn zhàiquàn

107Trái phiếu công nghiệp工业债券gōngyè zhàiquàn

108Trái phiếu dài hạn长期债券chángqí zhàiquàn

109Trái phiếu đảo nợ, trái phiếu có thể hoàn trả替续债券tì xù zhàiquàn

110Trái phiếu địa phương地方债券dìfāng zhàiquàn

111Trái phiếu ghi nợ信用债券xìnyòng zhàiquàn

112Trái phiếu kho bạc国库券guókùquàn

113Trái phiếu kho bạc国库债券guókù zhàiquàn

114Trái phiếu không có lãi suất định kỳ无息债券wú xí zhàiquàn

115Trái phiêu lợi tức受益债券shòuyì zhàiquàn

116Trái phiếu ngắn hạn短期债券duǎnqí zhàiquàn

117Trái phiếu thế chấp抵押债券dǐyā zhàiquàn

118Trái phiếu tiền tệ, trái phiếu bản tệ货币债券huòbì zhàiquàn

119Trái phiếu vô danh无记名债券wújìmíng zhàiquàn

120Trái phiếu xây dựng建设债券jiànshè zhàiquàn

Tiếng hoa cho người mới bắt đầu chủ đề Từ vựng về Công ty Ngoại thương

Kho bài   học tiếng hoa cấp tốc online   -   tiếng hoa giao tiếp  được biên soạn kỳ công bởi các giảng viên của   trung tâm dạy tiếng hoa tphcm

học tiếng hoa căn bản   chủ đề Từ vựng về Công ty Ngoại thương



Chúng tôi nhận được phần nhiều phản hồi từ phía mọi người đọc có ý định được giúp đỡ  học tiếng hoa giao tiếp online , đặc biệt sở hữu hồ hết bạn có ý định   trung tâm dạy tiếng hoa ở tphcm     hướng dẫn những cách thức học  tiếng Hoa chuyên ngành  hiệu quả .

Chắc với không ít các bạn học tiếng Trung không phải để trở thành 1 thông dịch viên đâu nhỉ? mang hồ hết mọi người có ý định lấn sân sang những ngành như bên ngoại thương. Vì vậy mình đã sưu tầm 1 số từ vựng về   công ty ngoại thương để gửi đến một vài bạn ngày hôm nay.

Hôm nay chúng tôi sẽ bật mí cùng các các bạn  trọn bộ từ vựng  học tiếng hoa cơ bản  dành cho sinh viên, người đi làm trong ngành ngoại thương và công ty ngoại thương

Hy vọng một vài mọi người sau này dù làm nghề gì cũng có các tri thức tiếng Trung Hoa hiệu quả nhất . Chúc một vài bạn học tốt tiếng Trung Quốc nhé!

Học   tiếng Trung Quốc   giao tiếp online cấp tốc qua chủ đề   Ngoại thương


 STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm

1Bán ra nước ngoài外销wàixiāo

2Bản kê đòi bồi thường索赔淸单suǒpéi qīngdān

3Bạn hàng贸易伙伴màoyì huǒbàn

4Bảng kê khai hàng hóa trên tàu (manifest)舱单cāng dān

5Báo giá报价bàojià

6Bên bán卖方màifāng

7Bên mua买方mǎifāng

8Biên mậu, mậu dịch biên giới边境贸易biānjìng màoyì

9Bồi thường赔偿péicháng

10Cảng bốc dỡ, cảng chất hàng装货口岸zhuāng huò kǒu'àn

11Cảng bốc hàng装运港zhuāngyùn gǎng

12Cảng đăng ký (tàu thuyền)船籍港chuánjí gǎng

13Cảng đến到达港dàodá gǎng

14Cảng giao hàng交货港jiāo huò gǎng

15Cảng nhập khẩu进口港jìnkǒu gǎng

16Cảng theo hiệp ước条约口岸tiáoyuē kǒu'àn

17Cảng thông thương, cảng thương mại通商口岸tōngshāng kǒu'àn

18Cảng tự do自由港zìyóugǎng

19Cảng xuất phát, cảng đi出发港chūfā gǎng

20Chấp nhận (hối phiếu)承兑; 接受chéngduì; jiēshòu

21Chất lượng质量zhìliàng

22Chế độ hạn ngạch nhập khẩu进口限额制度jìnkǒu xiàn'é zhìdù

23Chế độ hạn ngạch xuất khẩu出口限额制度chūkǒu xiàn'é zhìdù

24Chi trả支付zhīfù

25Chi trả bằng đổi hàng易货支付yì huò zhīfù

26Chi trả bằng tiền mặt现金支付xiànjīn zhīfù

27Chi trả bằng tín dụng信用支付xìnyòng zhīfù

28Chỉ số ngoại thương外贸指数wàimào zhǐshù

29Chiến tranh thương mại (mậu dịch)贸易战màoyì zhàn

30Chứng nhận bảo hiềm保险单; 保单bǎoxiǎn dān; bǎodān

31Chứng nhận chất lượng (hàng hóa)(货物)品质证明书(huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū

32Chứng nhận xuất xứ产地证书; 原产地证明书chǎndì zhèngshū; yuán chǎndì zhèngmíng shū

33Chuyển tiền bằng thư信汇xìn huì

34Chuyển tiền qua điện báo电汇diànhuì

35Con đường mậu dịch贸易途径màoyì tújìng

36Công ty ngoại thương của huyện县外贸公司xiàn wàimào gōngsī

37Công ty ngoại thương của thành phố市外贸公司shì wàimào gōngsī

38Công ty ngoại thương của tỉnh省外贸公司shěng wàimào gōngsī

39Công ty ngoại thương quốc tế国际贸易公司guójì màoyì gōngsī

40Công ty xuất nhập khẩu进出口公司jìn chūkǒu gōngsī

41Cục kiểm nghiệm hàng hóa商品检索局shāngpǐn jiǎnsuǒ jú

42Cục ngoại thương外贸局wàimào jú

43Danh mục hàng nhập khẩu进口商品目录jìnkǒu shāngpǐn mùlù

44Danh mục hàng xuất khẩu出口商品目录chūkǒu shāngpǐn mùlù

45Đại biểu đàm phán谈判代表tánpàn dàibiǎo

46Đàm phán giá cả价格谈判jiàgé tánpàn

47Đàm phán mậu dịch贸易谈判màoyì tánpàn

48Đặc sản特产品tè chǎnpǐn

49Địa điếm giao hàng交货地点jiāo huò dìdiǎn

50Điều khoản tối huệ quốc最惠国条款zuìhuìguó tiáokuǎn

51Điều kiện mậu dịch贸易条件màoyì tiáojiàn

52Định giá定价dìngjià

53Đoàn đại biểu mậu dịch, phái đoàn thương mại贸易代表团màoyì dàibiǎo tuán

54Doanh nghiệp đại lý代理商dàilǐ shāng

55Doanh nghiệp sản xuất, nhà sản xuất制造商zhìzào shāng

56Doanh nghiệp xuất khẩu, nhà xuất khẩu出口商chūkǒu shāng

57Doanh nghiệp xuất nhập khẩu进出口商行jìn chūkǒu shāngháng

58Đòi bồi thường索赔suǒpéi

59Đối thủ cạnh tranh thương mại贸易竞争对手màoyì jìngzhēng duìshǒu

60Đơn đặt hàng定单dìngdān

61Đơn đặt hàng dài hạn长期定单chángqí dìngdān

62Đơn đặt hàng tơ lụa丝绸定货单sīchóu dìnghuò dān

63Đồng tiền thanh toán支付货币zhīfù huòbì

64Đồng tiền thanh toán结算货币jiésuàn huòbì

65Giá bán buôn (bán sỉ)批发价pīfā jià

66Giá cả hàng hóa商品价格shāngpǐn jiàgé

67Giá CIF (giá nhập khẩu đến cảng - giá bao gồm giá thành, phí bảo hiêm và cước vận chuyển)到岸价格dào àn jiàgé

68Giá FOB, giá giao hàng trên tàu, giá rời cảng, giá không tính phí vận chuyển离岸价格lí àn jiàgé

69Giá giao hàng交货价格jiāo huò jiàgé

70Giá trị nhập khẩu进口值jìnkǒu zhí

71Giá trị xuất khẩu出口值chūkǒu zhí

72Giá ưu đãi优惠价格yōuhuì jiàgé

73Giao cho người vận tải (địa điểm chỉ định)货交承运人 (指定地点)huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn)

74Giao dọc mạn tàu(启运港)船边 交货(qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò

75Giao hàng định kỳ定期交货dìngqí jiāo huò

76Giao hàng kỳ hạn, giao sau远期交货yuǎn qí jiāo huò

77Giao hàng tại kho仓库交货cāngkù jiāo huò

78Giao hàng tại xưởng工厂交货gōngchǎng jiāo huò

79Giao hàng trên tàu船上交货chuánshàng jiāo huò

80Giao hàng vào thời gian gần, giao hạn gần近期交货jìnqí jiāo huò

81Giao tại biên giới边境交货biānjìng jiāo huò

82Giấy phép nhập khẩu进口许可证jìnkǒu xǔkě zhèng

83Giấy phép xuất khẩu出口许可证chūkǒu xǔkě zhèng

84Hàng công nghiệp工业品gōngyè pǐn

85Hàng công nghiệp nặng重工业品zhònggōngyè pǐn

86Hàng công nghiệp nhẹ轻工业品qīnggōngyè pǐn

87Hàng hóa nhập khẩu进口商品jìnkǒu shāngpǐn

88Hàng hóa xuất khẩu出口商品chūkǒu shāngpǐn

89Hàng khoáng sản矿产品kuàng chǎnpǐn

90Hạng mục nhập khẩu进口项目jìnkǒu xiàngmù

91Hạng mục xuất khấu出口项目chūkǒu xiàngmù

92Hàng ngoại外国商品wàiguó shāngpǐn

93Hàng nhập khẩu进口货物jìnkǒu huòwù

94Hàng nông sản农产品nóngchǎnpǐn

95(Hàng) nước ngoài sản xuất外国制造的wàiguó zhìzào de

96Hàng quá cảnh过境货物guòjìng huòwù

97(Hàng) sản xuất ngay tại chồ当地制造的dāngdì zhìzào de

98Hàng sản xuất xuất khẩu出口的制造品chūkǒu de zhìzào pǐn

99Hàng thủ công mỹ nghệ工艺美术品gōngyì měishù pǐn

100(Hàng) trong nước sản xuất本国制造的běnguó zhìzào de

101(Hàng) Trung Quốc sản xuất中国制造的zhōngguó zhìzào de

102Hàng xuất khẩu出口货物chūkǒu huòwù

103Hiệp định mậu dịch song phương双边贸易协定shuāngbiān màoyì xiédìng

104Hóa đơn发票; 发单; 装货淸单fāpiào; fā dān; zhuāng huò qīngdān

105Hóa đơn chiếu lệ假定发票, 形式发票jiǎdìng fāpiào, xíngshì fǎ piào

106Hóa đơn chính thức确定发票, 最终发票quèdìng fāpiào, zuìzhōng fāpiào

107Hóa đơn lãnh sự领事发票, 领事签证发栗lǐngshì fāpiào, lǐngshì qiānzhèng fā lì

108Hóa đơn tạm thời临时发票línshí fāpiào

109Hóa đơn thương mại商业发票shāngyè fāpiào

110Hội chợ giao dịch hàng hóa, hội chợ thương mại商品交易会:shāngpǐn jiāoyì huì:

111Hối phiếu汇票Huìpiào

112Hối phiếu có kỳ hạn远期汇票yuǎn qí huìpiào

113Hối phiếu kèm chứng từ跟单汇票gēn dān huìpiào

114(Hối phiếu) nhờ thu theo chứng từ跟单托受gēn dān tuō shòu

115Hổi phiếu trả cho người cầm phiếu执票人汇票; 执票人票据zhí piào rén huìpiào; zhí piào rén piàojù

116Hối phiếu trơn光票guāng piào

117Hợp đồng đôi bên cùng có lợi互惠合同hùhuì hétóng

118Hợp đồng mua hàng购货合同gòu huò hétóng

119Hợp đồng ngoại thương外贸合同wàimào hétóng

120Hợp đồng tiêu thụ, hợp đồng bán销售合同xiāoshòu hétóng

121Kết toán, thanh toán结算jiésuàn

122Khu ngoại thương, khu vực thương mại nước ngoài对外贸易区duìwàimàoyì qū

123Khu vực mậu dịch tự do自由贸易区zìyóu màoyì qū

124Kiểm nghiệm hàng hóa商品检验shāngpǐn jiǎnyàn

125Kiểm nghiệm nhập khẩu进口检验jìnkǒu jiǎnyàn

126Kiểm nghiệm xuất khẩu出口检验chūkǒu jiǎnyàn

127Kiểm soát nhập khẩu进口管制jìnkǒu guǎnzhì

128Kiểm soát xuất khẩu出口管制chūkǒu guǎnzhì

129Ký hậu背书; 批单bèishū; pī dān

130Ký hậu để trống空白背书; 不记名背书kòngbái bèishū; bù jìmíng bèishū

131Ký hậu hạn chế限制性背书xiànzhì xìng bèishū

132Kỳ phiếu本票; 期票běn piào; qí piào

133Lệ phí kiếm nghiệm hàng hóa商品检验费shāngpǐn jiǎnyàn fèi

134Mậu dịch bù trừ补偿贸易bǔcháng màoyì

135Mậu dịch chuyển khẩu转口贸易zhuǎnkǒu màoyì

136Mậu dịch đa phương多边贸易duōbiān màoyì

137Mậu dịch đối ngoại, ngoại thương对外贸易duìwàimàoyì

138Mậu dịch đường biên海运贸易hǎiyùn màoyì

139Mậu dịch hàng đổi hàng, mậu dịch trao đổi hàng易货贸易yì huò màoyì

140Mậu dịch hữu hình有形贸易yǒuxíng màoyì

141Mậu dịch quá cảnh过境贸易guòjìng màoyì

142Mậu dịch qua trung gian中介贸易zhōngjiè màoyì

143Mậu dịch song phương双边贸易shuāngbiān màoyì

144Mậu dịch trong nước国内贸易guónèi màoyì

145Mậu dịch tự do自由贸易zìyóu màoyì

146Mậu dịch vô hình无形贸易wúxíng màoyì

147Mức nhập khẩu进口额jìnkǒu é

148Mức xuất khẩu出口额chūkǒu é

149Người đàm phán谈判人tánpàn rén

150Người gửi hàng发货人fā huò rén

151Người nhận hàng收货人shōu huò rén

152Nhà buôn sỉ, nhà phân phối批发商pīfā shāng

153Nhập khẩu gián tiếp间接进口jiànjiē jìnkǒu

154Nhập khẩu miễn thuế免税进口miǎnshuì jìnkǒu

155Nhập khẩu trực tiếp直接进口zhíjiē jìnkǒu

156Nhập siêu入超, 逆差rù chāo, nìchā

157Nhập siêu, thâm hụt thương mại, thâm hụt mậu dịch贸易逆差màoyì nìchā

158Nước buôn bán lớn (cường quốc mậu dịch)贸易大国màoyì dàguó

159Nước nhập khẩu进口国jìnkǒu guó

160Nước xuất khẩu出口国chūkǒu guó

161Phí bảo quản hàng hóa货物保管费huòwù bǎoguǎn fèi

162Phí vận chuyển hàng hóa货物运费huòwù yùnfèi

163Phiếu chứng nhận kiểm nghiệm检验合格证书jiǎnyàn hégé zhèngshū

164Phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hàng hóa商品检验证明书shāngpǐn jiǎnyàn zhèngmíng shū

165Phiếu đóng gói装箱单; 包装清单; 花色码单zhuāng xiāng dān; bāozhuāng qīng dān; huāsè mǎ dān

166Phiếu gửi hàng(承运人的)发货通知书; 托运单; 寄售通知书(chéngyùn rén de) fā huò tōngzhī shū; tuōyùn dān; jìshòu tōngzhī shū

167Phương thức chi trả支付方式zhīfù fāngshì

168Phương thức giao hàng交货方式jiāo huò fāngshì

169Phương thức nhập khẩu进口方式jìnkǒu fāngshì

170Phương thức thanh toán结算方式jiésuàn fāngshì

171Phương thức xuất khẩu出口方式chūkǒu fāngshì

172Quy cách规格guīgé

173Sản phâm chăn nuôi畜产品xù chǎnpǐn

174Sản phẩm địa phương土产品tǔ chǎnpǐn

175Séc, chi phiếu支票zhīpiào

176Séc du lịch旅行支票lǚxíng zhīpiào

177Séc gạch chéo划线支票huá xiàn zhīpiào

178Séc gạch chéo đặc biệt特别划线支票tèbié huá xiàn zhīpiào

179Séc gạch chéo thông thường普通划线支票pǔtōng huá xiàn zhīpiào

180Séc theo lệnh记名支票; 指定人支票jìmíng zhīpiào; zhǐdìng rén zhīpiào

181Séc xác nhận保付支票; 保兑支票bǎo fù zhīpiào; bǎo duì zhīpiào

182Số lượng数量shùliàng

183Sự chấm dứt hợp đồng合同的终止hétóng de zhōngzhǐ

184Sự ký kết hợp đồng合同的签订hétóng de qiāndìng

185Sự vi phạm hợp đồng合同的违反hétóng de wéifǎn

186Tên thương hiệu商标名shāngbiāo míng

187Thâm hụt ngoại thương外贸逆差wàimào nìchā

188Thặng dư mậu dịch贸易顺差màoyì shùnchā

189Thặng dư ngoại thương外贸顺差wàimào shùnchā

190Thanh toán đa phương多边结算duōbiān jiésuàn

191Thanh toán quốc tế国际结算guójì jiésuàn

192Thanh toán song phương双边结算shuāngbiān jiésuàn

193Thanh toán tiền mặt现金结算xiànjīn jiésuàn

194Thẻ tín dụng信用卡xìnyòngkǎ

195Thị trường ngoài nước海外市场hǎiwài shìchǎng

196Thị trường nhập khẩu进口市场jìnkǒu shìchǎng

197Thị trường quốc tế国际市场guójì shìchǎng

198Thị trường thế giới世界市场shìjiè shìchǎng

199Thị trường xuất khẩu出口市场chūkǒu shìchǎng

200Thời gian giao hàng交货时间jiāo huò shíjiān

201Thời hạn (kỳ hạn) đòi bồi thường索赔期suǒpéi qí

Bộ từ vựng tiếng hoa cơ bản về Tài chính, Kế toán

Chúng tôi nhận được rất nhiều phản hồi từ phía mọi người đọc muốn được giúp đỡ  học tiếng hoa online miễn phí , đặc biệt với tất cả các bạn có ý định   Trung tâm tiếng hoa tphcm   hướng dẫn các bí quyết học  tiếng Trung Quốc chuyên ngành  hiệu quả .

Chắc với không ít bạn học tiếng Trung không phải để trở thành 1 phiên dịch viên đâu nhỉ? sở hữu số đông mọi người có ý định lấn sân sang những ngành tài chính , kế toán , ngân hàng. Vì vậy mình đã sưu tầm 1 số từ vựng về ngành kế toán để gửi đến những bạn ngày hôm nay.

Hôm nay chúng tôi sẽ bật mí cùng một vài bạn  trọn bộ từ vựng  tiếng hoa vỡ lòng  dành cho sinh viên, người đi làm trong ngành  Tài chính, Kế toán, Ngân hàng, Quản trị kinh doanh.

Hy vọng những mọi người sau này dù làm nghề gì cũng mang một vài tri thức tiếng Hoa đơn giản mà hiệu quả nhất . Chúc một vài bạn học tốt tiếng Trung Hoa nhé!


STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm

1Kế toán会计kuàijì

2Kế toán công nghiệp工业会计gōngyè kuàijì

3Kế toán giá thành成本会计chéngběn kuàijì

4Kế toán nhà máy工厂会计gōngchǎng kuàijì

5Kế toán sản xuất制造会计zhìzào kuàijì

6Kế toán trưởng会计主任kuàijì zhǔrèn

7Kỳ kế toán会计期间kuàijì qíjiān

8Năm kế toán会计年度kuàijì niándù

9Người ghi chép sổ sách记账员jì zhàng yuán

10Người lập báo cáo簿计员bùjì yuán

11Nhân viên kế toán会计员kuàijì yuán

12Nhân viên văn thư lưu trữ档案管理员dǎng'àn guǎnlǐ yuán

13Phòng kế toán会计科kuàijì kē

14Phụ trách kế toán主管会计zhǔguǎn kuàijì

15Qui định về kế toán会计规程kuàijì guīchéng

16Quy chế kế toán thống kê主计法规zhǔ jì fǎguī

17Quy trình kế toán会计程序kuàijì chéngxù

18Thủ quỹ出纳chūnà

19Trợ lý kế toán助理会计zhùlǐ kuàijì

20Trưởng ban kiểm tra主计主任zhǔ jì zhǔrèn

21Bằng chứng kế toán查账证据cházhàng zhèngjù

22Bình luận của kiểm toán viên查账人意见cházhàng rén yìjiàn

23Chủ nhiệm kiểm toán审计主任shěnjì zhǔrèn

24Giấy chứng nhận kiểm toán查账证明书cházhàng zhèngmíng shū

25Kiểm toán审计shěnjì

26Kiểm toán cuối kỳ期末审计qímò shěnjì

27Kiểm toán đặc biệt特别审计tèbié shěnjì

28Kiểm toán định kỳ定期审计dìngqí shěnjì

29Kiểm toán hàng năm常年审计chángnián shěnjì

30Kiểm toán trưởng审计长shěnjì zhǎng

31Kiểm toán viên审计员shěnjì yuán

32Kiểm tra đối chiếu chéo相互核对xiānghù héduì

33Kiểm tra đột xuất突击检查tújí jiǎnchá

34Kiểm tra lại复核fùhé

35Kiểm tra ngẫu nhiên, kiểm tra tùy chọn抽查chōuchá

36Kiểm tra ngược逆查nì chá

37Kiểm tra nội bộ内部核查nèibù héchá

38Kiểm tra tỉ mỉ精查jīng chá

39Kiểm tra toàn bộ全部审查quánbù shěnchá

40Kiểm tra xuôi顺查shùn chá

41Ngày kiểm tra sổ sách, ngày kiểm toán查账日期cházhàng rìqí

42Quy trình kiểm toán, thủ tục kiểm toán查账程序cházhàng chéngxù

43Thanh tra (kiểm tra triệt để)清查qīngchá

44Thu thập tài liệu继续审查jìxù shěnchá

45Tiếp tục kiểm toán搜集材料sōují cáiliào

46Tìm lỗi找错zhǎo cuò

47Bảng báo cáo lồ lãi损益表sǔnyì biǎo

48Bảng báo cáo tài chính财务报表cáiwù bàobiǎo

49Bảng báo cáo tài chính hợp nhất合并决算表hébìng juésuàn biǎo

50Bảng báo cáo thời gian làm việc hằng ngày工作日表gōngzuò rì biǎo

51Bảng cân đối kế toán资产负债表zīchǎn fùzhài biǎo

52Bảng cân đối thử试算表shì suàn biǎo

53Bảng đối chiếu nợ对账单duì zhàngdān

54Bảng đối chiếu thu chi收支对照表shōu zhī duìzhào biǎo

55Bảng kê giá thành成本计算表chéngběn jìsuàn biǎo

56Bảng kê nguyên vật liệu, phiếu vật tư用料单yòng liào dān

57Bảng kê quỹ, bảng báo cáo tiền mặt库存表kùcún biǎo

58Bảng kê tài khoản ngân hàng银行结单yínháng jié dān

59Bảng kèm theo附表fù biǎo

60Bảng lương工资单, 工资表gōngzī dān, gōngzī biǎo

61Bảng phân tích tiền lương工资分析表gōngzī fēnxī biǎo

62Bảng quyết toán决算表juésuàn biǎo

63Bảng so sánh比较表bǐjiào biǎo

64Bảng tổng hợp thu chi汇总表huìzǒng biǎo

65Bảng tổng hợp tiền lương工资汇总表gōngzī huìzǒng biǎo

66Báo cầo 10 ngày旬报xún bào

67Báo cáo năm年报niánbào

68Báo cáo ngày日报rìbào

69Báo cáo tháng月报yuè bào

70Biểu đồ thống kê, bảng thống kê统计图表tǒngjì túbiǎo

71Chuyển khoản转账zhuǎnzhàng

72Dư nợ gốc旧欠账jiù qiàn zhàng

73Ghi chép sổ sách (kể toán)簿记bùjì

74Ghi khoản thiếu chịu (của người nào đó) vào sổ记某人账jì mǒu rén zhàng

75Ghi một món nợ记一笔账jì yī bǐ zhàng

76Hóa đơn ba liên三联单sānlián dān

77Kế toán đơn单式簿记dān shì bùjì

78Kế toán kép复式簿记fùshì bù jì

79Kết toán sổ sách结账jiézhàng

80Khoản mục chi tiết明细科目míngxì kēmù

81Khoản mục kế toán会计科目kuàijì kēmù

82Ký hiệu khoản mục科目符号kēmù fúhào

83Mã số hoạt động活动编号huódòng biānhào

84Một món nợ一笔账yī bǐ zhàng

85Mở tiểu khoản列单liè dān

86Nợ khó đòi倒账dǎo zhàng

87Nợ sang sổ, số dư nợ tiếp theo结欠清单jiéqiàn qīngdān

88Phiếu giải ngân (tiền mặt)解款单jiě kuǎn dān

89Phiếu nhận vật liệu领料单lǐng liào dān

90Phiếu nộp tiền缴款通知单jiǎo kuǎn tōngzhī dān

91Sổ (kế toán) tờ rời活页簿huóyè bù

92Sổ bán hàng ký gửi寄销簿jì xiāo bù

93Sổ cái主帐簿, 总帐zhǔ zhàng bù, zǒng zhàng

94Sổ cái, sổ cái tống hợp总分类帐zǒng fēnlèi zhàng

95Sổ cái chi phí sán xuất制造费用帐zhìzào fèiyòng zhàng

96Sổ cái chi tiết明细分类帐míngxì fēnlèi zhàng

97Sổ cái cổ đông股东帐gǔdōng zhàng

98Sổ cái mua hàng进货分类帐jìnhuò fēnlèi zhàng

99Sổ cái nguyên liệu原料分类帐yuánliào fēnlèi zhàng

100Sổ cái tài sản财产分类帐cáichǎn fēnlèi zhàng

101Sổ chứng từ传票编号chuánpiào biānhào

102Sổ đăng ký登记簿dēngjì bù

103Sổ đăng ký chứng từ票据登记簿piàojù dēngjì bù

104Sổ đăng ký cổ phiếu股票登记簿gǔpiào dēngjì bù

105Sổ đen假帐jiǎ zhàng

106Sổ gốc原始帐簿yuánshǐ zhàng bù

107Số hiệu tài khoản科目编号, 科目代号kēmù biānhào, kēmù dàihào

108Số hóa đơn票据簿piàojù bù

109Sổ kế toán ghi nhớ备查簿bèichá bù

110Sổ kho, sổ hàng tồn kho存货簿cúnhuò bù

111Sổ mua hàng购买簿gòumǎi bù

112Sổ nhận mua cổ phiếu认股簿rèn gǔ bù

113Sổ nhập hàng进货簿jìnhuò bù

114Sổ nhật ký日记簿rìjì bù

115Sổ nhật ký kế toán流水帐liúshuǐ zhàng

116Sổ nhật ký tiền mặt现金日记簿xiànjīn rìjì bù

117Sổ phụ转帐簿zhuǎnzhàng bù

118Sổ trả lại hàng mua购货退出簿gòu huò tuìchū bù

119Tài khoản bán hàng, báo cáo bán hàng承销清单chéngxiāo qīngdān

120Tài khoản cá nhân人名账rénmíng zhàng

Wednesday, May 18, 2016

214 Từ vựng tiếng trung Hoa về chủ đề công nghiệp hóa

Từ vựng tiếng Hán về Công nghiệp
Bài trước các bạn đã tìm hiểu về chủ đề  Tiếng hoa phổ thông  về chủ đề màu sắc


Trong bài này chúng ta tiếp tục học tiếng hoa cơ bản về Công nghiệp.
Các bạn có thể tìm hiểu thêm về  tiếng hoa giao tiếp hàng ngày  tại link sau đây


STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm

1Công nghiệp nhà máy厂工会chǎng gōnghuì

2Công nghiệp cao su橡胶工业xiàngjiāo gōngyè

3Công nghiệp chế biến cá鱼类加工工业yú lèi jiāgōng gōngyè

4Công nghiệp chế biến sữa乳制品工业rǔ zhìpǐn gōngyè

5Công nghiệp chế biến thịt肉类加工工业ròu lèi jiāgōng gōngyè

6Công nghiệp chế tạo cơ khí机器制造工业jīqì zhìzào gōngyè

7Công nghiệp chế tạo đầu máy tầu hỏa机车制造工业jīchē zhìzào gōngyè

8Công nghiệp chế tạo thiết bị đo lường仪表工业yíbiǎo gōngyè

9Công nghiệp chế tạo ô tô汽车制造工业qìchē zhìzào gōngyè

10Công nghiệp chủ yếu主要工业zhǔyào gōngyè

11Công nghiệp cơ khí机械工业jīxiè gōngyè

12Công nghiệp dân dụng民用工业mínyòng gōngyè

13Công nghiệp dầu khí石油工业shíyóu gōngyè

14Công nghiệp dệt纺织工业fǎngzhī gōngyè

15Công nghiệp dệt kim针织工业zhēnzhī gōngyè

16Công nghiệp dệt len毛纺工业máofǎng gōngyè

17Công nghiệp địa phương地方工业dìfāng gōngyè

18Công nghiệp điện khí电气工业diànqì gōngyè

19Công nghiệp điện lực电力工业diànlì gōngyè

20Công nghiệp điện máy电机工业diànjī gōngyè

21Công nghiệp điện phân电解工业diànjiě gōngyè

22Công nghiệp điện tín电信工业diànxìn gōngyè

23Công nghiệp điện tử电子工业diànzǐ gōngyè

24Công nghiệp dược phẩm制药工业zhìyào gōngyè

25Công nghiệp đóng tàu造船工业zàochuán gōngyè

26Công nghiệp gang thép钢铁工业gāngtiě gōngyè

27Công nghiệp gia đình家庭工业jiātíng gōngyè

28Công nghiệp giấy造纸工业zàozhǐ gōngyè

29Công nghiệp gỗ木材工业mùcái gōngyè

30Công nghiệp gốm sứ陶瓷工业táocí gōngyè

31Công nghiệp hàng không航空工业hángkōng gōngyè

32Công nghiệp hạt nhân核工业hé gōngyè

33Công nghiệp hiện đại现代工业xiàndài gōngyè

34Công nghiệp hóa chất化学工业huàxué gōngyè

35Công nghiệp hóa dầu石化工业shíhuà gōngyè

36Công nghiệp in印刷工业yìnshuā gōngyè

37Công nghiệp in nhuộm印染工业yìnrǎn gōngyè

38Công nghiệp kim loại đen黑色金属工业hēisè jīnshǔ gōngyè

39Công nghiệp kim loại hiếm稀有金属工业xīyǒu jīnshǔ gōngyè

40Công nghiệp kim loại mầu有色金属工业yǒusè jīnshǔ gōngyè

41Công nghiệp lên men发酵工业fāxiào gōngyè

42Công nghiệp lọc dầu炼油工业liànyóu gōngyè

43Công nghiệp luyện kim冶金工业yějīn gōngyè

44Công nghiệp may服装工业fúzhuāng gōngyè

45Công nghiệp maáy dệt纺织机械工业fǎngzhī jīxiè gōngyè

46Công nghiệp máy tính计算机工业jìsuànjī gōngyè

47Công nghiệp nặng重工业zhònggōngyè

48Công nghiệp năng lượng nguyên tử原子能工业yuánzǐnéng gōngyè

49Công nghiệp nhẹ轻工业qīnggōngyè

50Công nghiệp nhiên liệu燃料工业ránliào gōngyè

51Công nghiệp nhựa塑料工业sùliào gōngyè

52Công nghiệp nhuộm染料工业rǎnliào gōngyè

53Công nghiệp nội địa内地工业nèidì gōngyè

54Công nghiệp phân bón化肥工业huàféi gōngyè

55Công nghiệp quân sự军事工业jūnshì gōngyè

56Công nghiệp quốc doanh国有工业guóyǒu gōngyè

57Công nghiệp sản xuất da制革工业zhì gé gōngyè

58Công nghiệp sản xuất đường制糖工业zhì táng gōngyè

59Công nghiệp sản xuất máy nông nghiệp农机工业nóngjī gōngyè

60Công nghiệp sản xuất muối制盐工业zhì yán gōngyè

61Công nghiệp sản xuất rượu酿酒工业niàngjiǔ gōngyè

62Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng建材工业jiàncái gōngyè

63Công nghiệp silicate硅酸盐工业guī suān yán gōngyè

64Công nghiệp thiết bị y tế医疗设备工业yīliáo shèbèi gōngyè

65Công nghiệp thuốc lá卷烟工业juǎnyān gōngyè

66Công nghiệp thủy sản水产工业shuǐchǎn gōngyè

67Công nghiệp thủy tinh玻璃工业bōlí gōngyè

68Công nghiệp thực phẩm食品工业shípǐn gōngyè

69Công nghiệp tơ lụa丝绸工业sīchóu gōngyè

70Công nghiệp vô tuyến điện无线电工业wúxiàndiàn gōngyè

71Công nghiệp vũ khí军火工业jūnhuǒ gōngyè

72Công nghiệp hàng không vũ trụ航天工业hángtiān gōngyè

73Công nghiệp xi măng水泥工业shuǐní gōngyè

74Bác sỹ nhà máy厂医chǎng yī

75Bảo vệ门卫ménwèi

76Bếp ăn nhà máy工厂食堂gōngchǎng shítáng

77Ca trưởng班组长bānzǔ zhǎng

78Cán bộ kỹ thuật技师jìshī

79Căng tin nhà máy工厂小卖部gōngchǎng xiǎomàibù

80Chiến sỹ thi đua, tấm gương lao động劳动模范láodòng mófàn

81Cố vấn kỹ thuật技术顾问jìshù gùwèn

82Công đoạn工段gōngduàn

83Công nhân工人gōngrén

84Công nhân ăn lương sản phẩm计件工jìjiàn gōng

85Công nhân hợp đồng合同工hétónggōng

86Công nhân kỹ thuật技工jìgōng

87Công nhân lâu năm老工人lǎo gōngrén

88Công nhân nhỏ tuổi童工tónggōng

89Công nhân sửa chữa维修工wéixiū gōng

90Công nhân thời vụ临时工línshí gōng

91Công nhân tiên tiến先进工人xiānjìn gōngrén

92Công nhân trẻ青工qīng gōng

93Đội vận tải运输队yùnshū duì

94Giám đốc经理jīnglǐ

95Giám đốc nhà máy厂长chǎng zhǎng

96Kế toán会计, 会计师kuàijì, kuàijìshī

97Kho仓库cāngkù

98Kỹ sư工程师gōngchéngshī

99Người học việc学徒xuétú

100Nhân viên科员kē yuán

101Nhân viên bán hàng推销员tuīxiāo yuán

102Nhân viên chấm công出勤计时员chūqín jìshí yuán

103Nhân viên kiểm phẩm检验工jiǎnyàn gōng

104Nhân viên kiểm tra chất lượng (vật tư, sản phẩm, thiết bị …)质量检验员, 检验员zhìliàng jiǎnyàn yuán, jiǎnyàn yuán

105Nhân viên nhà bếp炊事员chuīshì yuán

106Nhân viên quan hệ công chúng公关员gōngguān yuán

107Nhân viên quản lý nhà ăn食堂管理员shítáng guǎnlǐ yuán

108Nhân viên quản lý doanh nghiệp企业管理人员qǐyè guǎnlǐ rényuán

109Nhân viên thu mua采购员cǎigòu yuán

110Nhân viên vẽ kỹ thuật绘图员huìtú yuán

111Công nhân nữ女工nǚgōng

112Phân xưởng车间chējiān

113Phòng bảo vệ保卫科bǎowèi kē

114Phòng bảo vệ môi trường环保科huánbǎo kē

115Phòng công nghệ工艺科gōngyì kē

116Phòng công tác chính trị政工科zhènggōng kē

117Phòng cung ứng và tiêu thụ供销科gōngxiāo kē

118Phòng kế toán会计室kuàijì shì

119Phòng nhân sự人事科rénshì kē

120Phòng sản xuất生产科shēngchǎn kē

121Phòng tài vụ财务科cáiwù kē

122Phòng thiết kế设计科shèjì kē

123Phòng tổ chức组织科zǔzhī kē

124Phòng vận tải运输科yùnshū kē

125Quản đốc phân xưởng车间主任chējiān zhǔrèn

126Thủ kho仓库保管员cāngkù bǎoguǎn yuán

127Thư ký秘书mìshū

128Thủ quỹ出纳员chūnà yuán

129Tổ ca班组bānzǔ

130Tổ cải tiến kỹ thuật技术革新小组jìshù géxīn xiǎozǔ

131Tổ trưởng công đoạn工段长gōngduàn zhǎng

132Tổng công trình sư总工程师zǒng gōngchéngshī

133Tổng giám đốc总经理zǒng jīnglǐ

134Trạm xá nhà máy工厂医务室gōngchǎng yīwù shì

135Trưởng phòng科长kē zhǎng

136Văn phòng Đảng ủy党委办公室dǎngwěi bàngōngshì

137Văn phòng Đoàn thanh niên团委办公室tuánwěi bàngōngshì

138Văn phòng giám đốc厂长办公室chǎng zhǎng bàngōngshì

139Viện nghiên cứu kỹ thuật技术研究所jìshù yánjiū suǒ

140An toàn lao động劳动安全láodòng ānquán

141An toàn sản xuất生产安全shēngchǎn ānquán

142Bằng khen奖状jiǎngzhuàng

143Bảo hiểm lao động劳动保险láodòng bǎoxiǎn

144Biện pháp an toàn安全措施ānquán cuòshī

145Bỏ việc旷工kuànggōng

146Ca đêm夜班yèbān

147Ca giữa中班zhōng bān

148Ca ngày日班rì bān

149Ca sớm早班zǎo bān

150Các bậc lương工资级别gōngzī jíbié

151Chế độ định mức定额制度dìng'é zhìdù

152Chế độ kiểm tra chuyên cần考勤制度kǎoqín zhìdù

153Chế độ làm việc ba ca三班工作制sān bān gōngzuò zhì

154Chế độ làm việc ngày 8 tiếng八小时工作制bā xiǎoshí gōngzuò zhì

155Chế độ sản xuất生产制度shēngchǎn zhìdù

156Chế độ sát hạch考核制度kǎohé zhìdù

157Chế độ thưởng phạt奖惩制度jiǎngchéng zhìdù

158Chế độ tiền lương工资制度gōngzī zhìdù

159Chế độ tiền thưởng奖金制度jiǎngjīn zhìdù

160Chế độ tiếp khách会客制度huì kè zhìdù

161Chi phí nước uống冷饮费lěngyǐn fèi

162Cố định tiền lương, hãm tăng lương工资冻结gōngzī dòngjié

163Có việc làm就业jiùyè

164Danh sách lương工资名单gōngzī míngdān

165Đi làm出勤chūqín

166Đơn xin nghỉ ốm病假条bìngjià tiáo

167Đuổi việc, sa thải解雇jiěgù

168Ghi lỗi记过jìguò

169Hiệu quả quản lý管理效率guǎnlǐ xiàolǜ

170(Hưởng) lương đầy đủ全薪quán xīn

171(Hưởng) nửa lương半薪bàn xīn

172Khai trừ开除kāichú

173Khen thưởng vật chất物质奖励wùzhí jiǎnglì

174Kỷ luật cảnh cáo警告处分jǐnggào chǔ fēn

175Kỹ năng quản lý管理技能guǎnlǐ jìnéng

176Lương tăng ca加班工资jiābān gōngzī

177Lương tháng月工资yuè gōngzī

178Lương theo ngày日工资rì gōngzī

179Lương theo sản phẩm计件工资jìjiàn gōngzī

180Lương theo tuần周工资zhōu gōngzī

181Lương tính theo năm年工资nián gōngzī

182Mức chênh lệch về lương工资差额gōngzī chā'é

183Mức lương工资水平gōngzī shuǐpíng

184Nghỉ cưới婚假hūnjiǎ

185Nghỉ đẻ产假chǎnjià

186Nghỉ làm缺勤quēqín

187Nghỉ ốm病假条bìngjià tiáo

188Nghỉ vì việc riêng事假shìjià

189Nhân viên quản lý管理人员guǎnlǐ rényuán

190Phong bì tiền lương工资袋gōngzī dài

191Phụ cấp ca đêm夜班津贴yèbān jīntiē

192Phương pháp quản lý管理方法guǎnlǐ fāngfǎ

193Quản lý chất lượng质量管理zhìliàng guǎnlǐ

194Quản lý dân chủ民主管理mínzhǔ guǎnlǐ

195Quản lý kế hoạch计划管理jìhuà guǎnlǐ

196Quản lý khoa học科学管理kēxué guǎnlǐ

197Quản lý kỹ thuật技术管理jìshù guǎnlǐ

198Quản lý sản xuất生产管理shēngchǎn guǎnlǐ

199Quỹ lương工资基金gōngzī jījīn

200Sự cố tai nạn lao động工伤事故gōngshāng shìgù

201Tai nạn lao động工伤gōngshāng

202Tạm thời đuổi việc临时解雇línshí jiěgù

203Thao tác an toàn安全操作ānquán cāozuò

204Thất nghiệp失业shīyè

205Thưởng奖励jiǎnglì

206Tỉ lệ đi làm出勤率chūqín lǜ

207Tỉ lệ lương工资率gōngzī lǜ

208Tỉ lệ nghỉ làm缺勤率quēqín lǜ

209Tiền bảo vệ sức khỏe保健费bǎojiàn fèi

210Tiền tăng ca加班费jiābān fèi

211Tiền thưởng奖金制度jiǎngjīn zhìdù

212Tiêu chuẩn lương工资标准gōngzī biāozhǔn

213Tuổi về hưu退休年龄tuìxiū niánlíng

214Xử lý kỷ luật处分chǔfèn

Học tiếng hoa cơ bản : Từ vựng Thiết bị điện

Chào những em học viên, trong bài học ngày hôm nay cả lớp sẽ học thêm một ít từ vựng  Học tiếng hoa cơ bản  về Thiết bị điện. Em nào làm trong ngành điện lực Có khả năng tham khảo các từ vựng tiếng Trung Hoa bên dưới.



Các bạn có thể tham khảo thêm   khóa học tiếng hoa cấp tốc  và  tiếng hoa giao tiếp hàng ngày  tại : http://tienghoa.com.vn/

Dưới đây là hơn 300 từ vựng tiếng hoa cơ bản về thiết bị điện


STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm

1Ampe安培ānpéi

2Ampe kế安培计ānpéi jì

3Ảnh hưởng khí động lực气动力影响qì dònglì yǐngxiǎng

4Ba pha三相的sān xiàng de

5Bã nhiên liệu, chất thải nhiên liệu燃料残渣ránliào cánzhā

6Bàn điều khiển控制台kòngzhì tái

7Bảng điều khiển操作盘, 控制盘cāozuò pán, kòngzhì pán

8Bảng điều khiển, bảng giám sát监控盘jiānkòng pán

9Bảng điều khiển chính主控制盘zhǔ kòngzhì pán

10Bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều交流发电机控制板jiāoliú fādiàn jī kòngzhì bǎn

11Báng công cụ, bảng đồng hồ仪表盘yíbiǎo pán

12Bảng mạch khung电路模拟板diànlù mónǐ bǎn

13Bảng sơ đồ图表板túbiǎo bǎn

14Bảng tín hiệu信号盘xìnhào pán

15Băng keo cách điện绝缘胶带juéyuán jiāodài

16Băng tải than输煤机shū méi jī

17Bình hơi (để thở), bình thở呼吸器hūxī qì

18Bình khí nén压缩空气罐yāsuō kōngqì guàn

19Bộ cách điện ăngten耐张绝缘子nài zhāng juéyuánzǐ

20Bộ chỉ mức dầu油位计yóu wèi jì

21Bộ chỉnh áp chịu tải有载换接器yǒu zài huàn jiē qì

22Bộ chống sét避雷器bìléiqì

23Bộ điều chỉnh调节器tiáojié qì

24Bộ điều chỉnh công suất功率调节器gōnglǜ tiáojié qì

25Bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp电压调节器diànyā tiáojié qì

26Bộ điều chỉnh lưu lượng,流量调节器liúliàng tiáojié qì

27Bộ điều chỉnh mực nước水位调节器shuǐwèi tiáojié qì

28Bộ điều chỉnh nhiên liệu燃料调节器ránliào tiáojié qì

29Bộ điều chỉnh nhiệt độ温度调节器wēndù tiáojié qì

30Bộ điều chỉnh tự động自动调节器zìdòng tiáojié qì

31Bộ đóng ngắt, công tắc断续器duàn xù qì

32Bộ động cơ电动机组diàndòngjī zǔ

33Bộ hâm nóng trước预热器yù rè qì

34Bộ khởi động động cơ电动起动机diàndòng qǐdòng jī

35Bộ khử khí, máy loại khí除氧器, 脱氧器chú yǎng qì, tuōyǎng qì

36Bộ làm mát bằng dầu油冷却器, 冷油器yóu lěngquè qì, lěng yóu qì

37Bộ làm mát không khí空气冷却器kōngqì lěngquè qì

38Bộ nắn điện, bộ thích nghi按合器àn hé qì

39Bộ ngắt điện断路器, 断续器duànlù qì, duàn xù qì

40Bộ ngắt điện loại nhỏ (cầu chì)小型断路器 (熔断器)xiǎoxíng duànlù qì (róngduàn qì)

41Bộ ngắt mạch loại nhỏ小型断路器xiǎoxíng duànlù qì

42Bộ ngưng tụ bề mặt表面凝结器biǎomiàn níngjié qì

43Bộ ổn áp稳压器wěn yā qì

44Bộ ổn áp tự động自动电压调节器zìdòng diànyā tiáojié qì

45Bộ quá nhiệt过热器guòrè qì

46Bộ tăng áp tua bin涡轮增压器wōlún zēng yā qì

47Bộ tiếp xúc接触器jiēchù qì

48Bộ trao đổi nhiệt热交换器rè jiāohuàn qì

49Bơm áp cao高压泵gāoyā bèng

50Bơm áp thấp低压泵dīyā bèng

51Bơm cấp nước nồi hơi锅炉给水泵guōlú jǐ shuǐbèng

52Bóng đèn điện电灯泡diàndēngpào

53Bóng đèn đui có ngạnh卡口灯泡kǎ kǒu dēngpào

54Buồng điều khiển控制室kòngzhì shì

55Buồng đốt燃烧室ránshāo shì

56Buồng đốt燃烧室, 炉膛ránshāo shì, lútáng

57Buồng nồi hơi锅炉房guōlú fáng

58Buồng tua bin汽轮机房qìlúnjī fáng

59Cách mắc/ nối tam giác三角形接法sānjiǎoxíng jiē fǎ

60Cách nối hình sao, cách mắc chữ Y星形接法xīng xíng jiē fǎ

61Cái kẹp cáp, đầu nẹp cáp电缆夹diànlǎn jiā

62Cân bằng nhiệt热平衡rèpínghéng

63Cần cẩu cổng龙门起重机lóngmén qǐzhòngjī

64Cặn nồi hơi锅炉水垢guōlú shuǐgòu

65Cáp điện电缆diànlǎn

66Cáp điện cao thế ba pha三相高压电缆sān xiàng gāoyā diànlǎn

67Cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo热塑防潮电线rè sù fángcháo diànxiàn

68Cáp điện một lõi单芯电缆dān xìn diànlǎn

69Cầu chì熔断器róngduàn qì

70Chịu lửa耐火的nàihuǒ de

71Chuôi cách điện (của kìm)绝缘柄juéyuán bǐng

72Chuông điện电铃diànlíng

73Cơ cấu đóng ngắt, bộ phận chuyển mạch开关装置kāiguān zhuāngzhì

74Cờ lê ống管子扳手guǎnzi bānshǒu

75Công nhân nhà máy điện发电厂工人fādiàn chǎng gōngrén

76Công tắc chính, công tắc chủ主(总)开关zhǔ (zǒng) kāiguān

77Công tắc có nút ấn按钮开关ànniǔ kāiguān

78Công tắc đánh lửa点火开关diǎnhuǒ kāiguān

79Công tắc điều khiển控制开关kòngzhì kāiguān

80Công tắc điều khiển áp lực压力操纵开关yālì cāozòng kāiguān

81Công tắc điều khiển từ xa遥控开关yáokòng kāiguān

82Công tắc giật拉线开关lāxiàn kāiguān

83Công tắc lắc (lắp chìm)(嵌装式)摇杆开关(qiàn zhuāng shì) yáo gān kāiguān

84Công tắc một cực切断开关qiēduàn kāiguān

85Công tơ điện电表diànbiǎo

86Cột điện cao thế高压电塔gāoyā diàn tǎ

87Cột điện cao thế电缆塔diànlǎn tǎ

88Cưa đĩa (chạy điện)(电动)圆锯(diàndòng) yuán jù

89Cửa thông gió通风口tōngfēng kǒu

90Cung cấp nhiệt供热gōng rè

91Cuộn cao áp高压绕组gāoyā ràozǔ

92Cuộn dây线圈xiànquān

93Cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp初级线圈chūjí xiànquān

94Cuộn dây thứ cấp次级线圈cì jí xiànquān

95Cuộn dây từ电磁线圈diàncí xiànquān

96Cuộn hạ áp, cuộn dây điện áp thấp低压绕组dīyā ràozǔ

97Cuộn sơ cấp初级绕组chūjí ràozǔ

98Cuộn thứ cấp次级绕组cì jí ràozǔ

99Dao thợ điện电工刀diàngōng dāo

100Dầm ngang (xà ngang)横担(横梁)héng dān (héngliáng)

101Day buýt, dòng chủ母线mǔxiàn

102Dây (cáp) dẫn điện电引线, 电缆线diàn yǐnxiàn, diànlǎn xiàn

103Dây (cầu) chì保险丝bǎoxiǎnsī

104Dây bọc cao su皮线pí xiàn

105Dây dẫn cao áp高压导线gāoyā dǎoxiàn

106Dây dẫn điện导线dǎoxiàn

107Dây dẫn đồng铜导体tóng dǎotǐ

108Dây điện电线diànxiàn

109Dây điện ba lõi三芯电线sān xìn diànxiàn

110Dây lõi đồng铜芯线tóng xīn xiàn

111Dây tóc xoắn绕线式灯丝rào xiàn shì dēngsī

112Đa năng kế, vạn năng kế多用电表, 万用表duōyòng diànbiǎo, wànyòngbiǎo

113Đánh lửa sớm点火提前diǎnhuǒ tíqián

114Đầu nối điện hạ thế低压端子(接线)dīyā duānzǐ (jiēxiàn)

115Đèn (ống) huỳnh quang日光(荧光)灯管rìguāng (yíngguāng) dēng guǎn

116Đèn báo, đèn hiệu信号灯xìnhàodēng

117Đèn pin (bỏ túi)(袖珍)手电筒(xiùzhēn) shǒudiàntǒng

118Diện tích bề mặt chảy燃烧表面积ránshāo biǎomiànjī

119Diện tích cấp nhiệt加热面积jiārè miànjī

120Diện tích làm lạnh冷却面积lěngquè miànjī

121Diện tích ngọn lửa火焰面积huǒyàn miànjī

122Dòng điện电流diànliú

123Dòng điện ba pha三相电流sān xiàng diànliú

124Dòng điện cảm ứng感应电流gǎnyìng diànliú

125Dòng điện hai pha双相电流shuāng xiàng diànliú

126Dòng điện khởi động起动电流qǐdòng diànliú

127Dòng điện một pha单相电流dān xiàng diànliú

128Đế xoáy (đèn điện)螺旋灯头luóxuán dēngtóu

129Điểm nối dây分接头fēn jiētóu

130Điểm trung hòa中(性)点zhōng (xìng) diǎn

131Điện áp电压调节器diànyā tiáojié qì

132Điện hạt nhân核电力hé diànlì

133Điện một chiều直流电zhíliúdiàn

134Điện trở电阻, 电阻器diànzǔ, diànzǔ qì

135Điện tử电子diànzǐ

136Điện xoay chiều交流电jiāoliúdiàn

137Độ kín, độ khít密封性mìfēng xìng

138Động cơ dẫn động, mô tơ truyền động驱动电动机qūdòng diàndòngjī

139Động cơ điện电动机diàndòngjī

140Động cơ điện hai pha双相电动机shuāng xiàng diàndòngjī

141Đui đèn灯座dēng zuò

142Đui đèn có ngạnh, đui ngạnh卡口灯座kǎ kǒu dēng zuò

143Đui đèn huỳnh quang日光灯管座rìguāngdēng guǎn zuò

144Đường dẫn khói烟道yān dào

145Đường dây nối dài, đường dây mở rộng延长线yáncháng xiàn

146Đường ống管道guǎndào

147Đường truyền điện cao thế, cáp cao áp高压输电线路, 高压线gāoyā shūdiàn xiànlù, gāoyāxiàn

148Giá đỡ nồi hơi锅炉底座guōlú dǐzuò

149Giá giữ cầu chì熔断器座, 保险丝座róngduàn qì zuò, bǎoxiǎnsī zuò

150Giàn cần cẩu起重龙门架qǐ zhòng lóngmén jià

151Gian tua bin máy phát主发电机室zhǔ fādiàn jī shì

152Giấy mạ kim金属化纸jīnshǔ huà zhǐ

153Gông铁轭tiě è

154Goòng, giá chuyển hướng转向架zhuǎnxiàng jià

155Hai pha二相的, 双相得èr xiàng de, shuāng xiàng dé

156Hào cáp电缆地沟diànlǎn dìgōu

157Hầm cáp电缆隧道diànlǎn suìdào

158Hệ thống cấp nước供水系统gōngshuǐ xìtǒng

159Hệ thống đường ống管道系统guǎndào xìtǒng

160Hệ thống ống dẫn khói烟道系统yān dào xìtǒng

161Hố xỉ than煤渣坑méizhā kēng

162Hộp (nối) cáp电缆(接线)盒diànlǎn (jiēxiàn) hé

163Hộp đồ nghề, hộp dụng cụ工具箱gōngjù xiāng

164Hộp nối cáp电缆套diànlǎn tào

165Khe điện cực, khe phóng điện, khoảng hở phóng hồ quang火花(放电)间隙huǒhuā (fàngdiàn) jiànxì

166Khí thải废气fèiqì

167Kho than煤仓méi cāng

168Khoan điện电钻diànzuàn

169Không khí đốt cháy助燃空气zhùrán kōngqì

170Không khí nén压缩空气yāsuō kōngqì

171Kilowatt千瓦qiānwǎ

172Kìm cắt剪钳jiǎn qián