Từ vựng tiếng Trung Quốc chủ đề “du lịch”
Hôm nay, blog tiếng Trung Quốc sẽ chia sẻ có một vài mọi người từ vựng tiếng Trung chủ đề “du lịch” .
Sự cần thiết học tiếng Trung Du lịch
Du lịch là một trong những lĩnh vực đòi hỏi người làm lĩnh vực, hay làm về lĩnh vực này cần mang kỹ năng tiếng nước ngoài . với sự phát triển của kinh tế dịch vụ. Ngành công nghiệp không khói cũng ngày càng khởi sắc, lượng khách từ Trung Quốc đến Việt Nam hay từ Việt Nam đi Trung Quốc qua các năm đều tăng. Học tiếng Trung Quốc du lịch chính là một xu thế đối có một vài người thức thời, và rất dễ dàng trong tìm kiếm công việc. Và thực tế đã cho thấy nhu cầu học tiếng trung quốc du lịch ngày càng lớn.
Nào cùng Tiếng hoa cơ bản về chủ đề Du lịch
STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Ba lô du lịch步行旅行背包bùxíng lǚxíng bèibāo
2Ba lô gấp折叠式背包zhédié shì bèibāo
3Ba lô leo núi双肩式登山包shuāngjiān shì dēngshān bāo
4Bãi biển海滨沙滩hǎibīn shātān
5Bãi đậu xe du lịch汽车宿营地qìchē sùyíng dì
6Bãi tắm công cộng公共海滨gōnggòng hǎibīn
7Bãi tắm tư nhân私人海滨sīrén hǎibīn
8Bản đồ du lịch游览图yóulǎn tú
9Bản đồ du lịch loại gấp折叠式旅行地图zhédié shì lǚxíng dìtú
10Bạn du lịch旅伴lǚbàn
11Bình nước du lịch旅行壶lǚxíng hú
12Ca nô du lịch游艇yóutǐng
13Cảnh quan nhân văn人文景观rénwén jǐngguān
14Cảnh quan thiên nhiên自然景观zìrán jǐngguān
15Chặt chém khách du lịch敲游客竹杠qiāo yóukè zhú gàng
16Chi phí du lịch旅费lǚfèi
17Chi phiếu du lịch旅行支票lǚxíng zhīpiào
18Chuyến bay du lịch ngắm cảnh游览飞行yóulǎn fēixíng
19Chuyến du lịch hai ngày二日游èr rì yóu
20Chuyến du lịch một ngày一日游yī rì yóu
21Chuyến du lịch nước ngoài国外旅行guówài lǚxíng
22Chuyến du lịch sang trọng豪华游háohuá yóu
23Chuyến du lịch tiết kiệm经济游jīngjì yóu
24Công viên quốc gia, vườn quốc gia国家公园guójiā gōngyuán
25Công viên vui chơi giải trí游乐园yóu lèyuán
26Cuộc picnic dã ngoại郊游野餐jiāoyóu yěcān
27Danh lam thắng cảnh名胜古迹míngshèng gǔjī
28Dịch vụ du lịch旅游服务lǚyóu fúwù
29Du khách游客yóukè
30Du khách đi máy bay坐飞机旅行者zuò fēijī lǚxíng zhě
31Du khách đi nghỉ mát度假游客dùjià yóukè
32Du khách nước ngoài外国旅行者wàiguó lǚxíng zhě
33Du lịch ba lô负重徒步旅行fùzhòng túbù lǚxíng
34Du lịch bằng công quỹ工费旅游gōng fèi lǚyóu
35Du lịch bằng ô tô乘车旅行chéng chē lǚxíng
36Du lịch bằng xe đạp自行车旅游zìxíngchē lǚyóu
37Du lịch bao ăn uống报餐旅游bào cān lǚyóu
38Du lịch cuối tuần周末旅行zhōumò lǚxíng
39Du lịch đi bộ徒步旅行túbù lǚxíng
40Du lịch ế ẩm旅游萧条lǚyóu xiāotiáo
41Du lịch hàng không航空旅行hángkōng lǚxíng
42Du lịch mùa đông冬季旅游dōngjì lǚyóu
43Du lịch mùa hè夏季旅游xiàjì lǚyóu
44Du lịch mùa thu秋游qiūyóu
45Du lịch mùa xuân春游chūnyóu
46Du lịch tập thể được ưu đãi优惠集体旅行yōuhuì jítǐ lǚxíng
47Du lịch trên biển海上旅游hǎishàng lǚyóu
48Du lịch trọn gói报价旅行bàojià lǚxíng
49Du lịch tuần trăng mật蜜月旅行mìyuè lǚxíng
50Du lịch vòng quanh thế giới环球旅行huánqiú lǚxíng
51Du ngoạn công viên游园yóuyuán
52Du ngoạn núi non sông nước游山玩水yóu shān wán shuǐ
53Du ngoạn trên nước水上游览shuǐshàng yóulǎn
54Du thuyền游船yóuchuán
55Đại lý du lịch旅行代理人lǚxíng dàilǐ rén
56Đệm ngủ睡垫shuì diàn
57Đi bộ đường dài远足yuǎnzú
58Đi du lịch theo đoàn, du lịch đoàn thể团体旅行tuántǐ lǚxíng
59Đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn有导员的团体旅行yǒu dǎo yuán de tuántǐ lǚxíng
60Điểm đến du lịch旅行目的地lǚxíng mùdì de
61Điểm tham quan du lịch观光旅游点guānguāng lǚyóu diǎn
62Điểm tiếp đón du khách游客接待站yóukè jiēdài zhàn
63Đồ dùng khi đi du lịch旅行用品lǚxíng yòngpǐn
64Đoàn du lịch旅游团lǚyóu tuán
65Đoàn tham quan远足团yuǎnzú tuán
66Đoàn tham quan du lịch观光团guānguāng tuán
67Đồng hồ báo thức du lịch旅行闹钟lǚxíng nàozhōng
68Đường cáp treo高空索道gāokōng suǒdào
69Ghế xếp折叠椅zhédié yǐ
70Giày du lịch旅行鞋lǚxíng xié
71Giày leo núi登山鞋dēngshān xié
72Giường xếp折叠床zhédié chuáng
73Hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch自择旅游地的旅程zì zé lǚyóu dì de lǚchéng
74Hộ chiếu du lịch旅游护照lǚyóu hùzhào
75Họp cấp cứu急救箱jíjiù xiāng
76Hộp đựng dùng cho picnic野餐用箱yěcān yòng xiāng
77Hướng dẫn viên du lịch导游dǎoyóu
78Hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp专职旅游向导zhuānzhí lǚyóu xiàngdǎo
79Hướng dẫn viên du lịch quốc tế国际导游guójì dǎoyóu
80Khách du lịch ba lô负重徒步旅行者fùzhòng túbù lǚxíng zhě
81Khách sạn du lịch旅游客店, 旅游旅馆lǚyóu kè diàn, lǚyóu lǚguǎn
82Khách tham quan远足者yuǎnzú zhě
83Khoảng cách du lịch旅行距离lǚ háng jùlí
84Không thu vé vào cửa不收门票的bù shōu ménpiào de
85Khu an dưỡng bên bờ biển海滨修养地hǎibīn xiūyǎng dì
86Khu danh lam thắng cảnh名胜古迹区míngshèng gǔjī qū
87Khu phong cảnh景点jǐngdiǎn
88Khu phong cảnh thu nhỏ微缩景区wéisuō jǐngqū
89Khu picnic, khu dã ngoại野餐区yěcān qū
90Kính râm太阳镜tàiyángjìng
91Lều trại của du khách旅游者宿营帐篷lǚyóu zhě sùyíng zhàngpéng
92Lộ trình chuyến du lịch旅程lǚchéng
93Mùa cao điểm du lịch旅游旺季lǚyóu wàngjì
94Mùa cao điểm du lịch旅游高峰时期lǚyóu gāofēng shíqí
95Mùa ít khách du lịch旅游淡季lǚyóu dànjì
96Ngành du lịch旅游业lǚyóu yè
97Người đi bộ du lịch, khách du lịch đi bộ徒步旅行者túbù lǚxíng zhě
98Người du lịch, du khách旅行者lǚxíng zhě
99Người đi du lịch trên biển海上旅行者hǎishàng lǚxíng zhě
100Người đi ngắm cảnh观光者guānguāng zhě
101Người đi picnic郊游野餐者jiāoyóu yěcān zhě
102Nhà nghỉ小旅馆xiǎo lǚguǎn
103Nhật ký du lịch旅行日志lǚxíng rìzhì
104Nơi có cảnh đẹp để cắm trại野营胜地yěyíng shèngdì
105Nơi nghỉ mát消暑度假场所xiāoshǔ dùjià chǎngsuǒ
106Nơi ở của du khách旅客住宿所lǚkè zhùsù suǒ
107Ô tô du lịch游览车yóulǎnchē
108Phòng nhỏ trong trại dã ngoại野营小屋yěyíng xiǎowū
109Quà lưu niệm du lịch旅游纪念品lǚyóu jìniànpǐn
110Quần áo du lịch旅游服lǚyóu fú
111Sách hướng dẫn du lịch旅游指南, 旅行指南lǚyóu zhǐnán, lǚxíng zhǐnán
112Sổ tay hướng dẫn viên du lịch, sách hướng dẫn du lịch导游手册dǎoyóu shǒucè
113Sơn trang nghỉ mát避暑山庄bìshǔ shānzhuāng
114Tàu thủy du lịch游览船yóulǎn chuán
115Tắm biển海水浴hǎishuǐyù
116Tắm nắng太阳浴tàiyáng yù
117Thảm du lịch旅行毯lǚxíng tǎn
118Tham quan du lịch观光旅行guānguāng lǚxíng
119Tham quan trên biển海上观光hǎishàng guānguāng
120Thắng cảnh du lịch旅游胜地lǚyóu shèngdì
121Thắng cảnh nghỉ mát避暑胜地bìshǔ shèngdì
122Thẻ du lịch旅行证件lǚxíng zhèngjiàn
123Tiền vé vào cửa门票费ménpiào fèi
124Trại dã ngoại ngày nghỉ假日野营地jiàrì yěyíng dì
125Trang bị leo núi登山装备dēngshān zhuāngbèi
126Túi da du lịch旅行皮包lǚxíng píbāo
127Túi du lịch旅行袋lǚxíng dài
128Túi du lịch bằng vải bạt帆布行李袋fānbù xínglǐ dài
129Túi du lịch gấp折叠式旅行衣袋zhédié shì lǚxíng yīdài
130Túi du lịch xách tay手提旅行包shǒutí lǚxíng bāo
131Túi ngủ睡袋shuìdài
132Tuyến du lịch旅游路线lǚyóu lùxiàn
133Vali du lịch旅行箱lǚxíng xiāng
134Vé du lịch khứ hồi游览来回票yóulǎn láihuí piào
135Vé vào cửa tham quan du lịch景点门票jǐngdiǎn ménpiào
136Xe cáp treo空中游览车, 缆车kōngzhōng yóulǎn chē, lǎn chē
137Xe hỏa du lịch游览列车yóulǎn lièchē
138Xe khách du lịch旅游大客车lǚyóu dà kèchē
Wednesday, May 18, 2016
Tiếng hoa cho người mới bắt đầu: Từ vựng tiếng Trung Quốc chủ đề “du lịch”
Labels:
học tiếng hoa cơ bản,
học tiếng hoa giao tiếp,
học tiếng hoa giao tiếp cấp tốc,
học và dạy tiếng hoa cấp tốc
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment