sở hữu các bạn nào đặc biệt quan tâm đến tài chính ngân hàng không nhỉ? Chủ đề hôm nay chúng ta sẽ hôm nay chuyên về tài chính ngân hàng , nững từ ngữ như tỷ giá hối đoái , chiết khấu , nợ dây chuyền, xuất siêu , nhập siêu , lạm phát… . . Tiếng Việt thì nghe quen quá rồi Có khả năng đọc vanh vách nhưng còn trong tiếng Hoa thì sao? bạn đã thuộc hết các từ vựng về tài chính ngân hàng trong Tiếng hoa thông dụng chưa? Nếu như chưa biết thì hiện nay học cùng mình nhé.
Nào cùng Tiếng hoa vỡ lòng về chủ đề Từ vựng tài chính ngân hàng
STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bản sao kê của ngân hàng银行结单yínháng jié dān
2Chi nhánh ngân hàng分行fēnháng
3Chiết khấu ngân hàng银行贴现yínháng tiēxiàn
4Chủ ngân hàng银行家yínháng jiā
5Chú tịch ngân hàng银行总裁yínháng zǒngcái
6Chuyển khoản ngân hàng银行转帐yínháng zhuǎnzhàng
7Đổ xô đến ngân hàng (để rút tiền về)挤兑jǐduì
8Đôi ngang平价兑换货比píngjià duìhuàn huò bǐ
9Đồng tiền cơ bản基本货币jīběn huòbì
10Đồng tiền mạnh硬通币yìng tōng bì
11Đồng tiền quốc tế国际货币guójì huòbì
12Đồng tiền thông dụng通用货币tōngyòng huòbì
13Giám đốc ngân hàng银行经理yínháng jīnglǐ
14Giấy gửi tiền, phiếu gửi tiền, biên lai tiền gửi存款单cúnkuǎn dān
15Giấy hẹn trả tiền, lệnh phiếu本票běn piào
16Giấy rút tiền取款单qǔkuǎn dān
17Hối phiếu ngân hàng银行票据yínháng piàojù
18Hợp tác xã tín dụng信用社xìnyòng shè
19Hợp tác xã tín dụng nông nghiệp农业信用社nóngyè xìnyòng shè
20Hợp tác xã tín dụng thành phố城市信用社chéngshì xìnyòng shè
21Két sắt安全信托柜ānquán xìntuō guì
22Khách hàng顾客gùkè
23Kho bạc金库jīnkù
24Khoản vay dài hạn长期贷款chángqí dàikuǎn
25Khoản vay không bảo đảm无担保贷款wú dānbǎo dàikuǎn
26Khoản vay không lãi无息贷款wú xī dàikuǎn
27Lãi cố định定息dìngxī
28Lãi không cố định不固定利息bù gùdìng lìxí
29Lãi năm年息nián xī
30Lãi ròng纯利息chún lìxí
31Lãi suất ngân hàng银行利率yínháng lìlǜ
32Lãi suất tiền mặt现金利率xiànjīn lìlǜ
33Lãi tháng月息yuè xí
34Lãi thấp低息dī xī
35Máy báo động报警器bàojǐng qì
36Máy rút tiền tự động, máy ATM自动提款机zìdòng tí kuǎn jī
37Mở tài khoản开户头kāi hùtóu
38Ngân hàng đại lý代理银行dàilǐ yínháng
39Ngân hàng đầu tư投资银行tóuzī yínháng
40Ngân hàng dự trừ储备银行chúbèi yínháng
41Ngân hàng quốc gia国家银行guójiā yínháng
42Ngân hàng thương mại贸易银行, 商业银行màoyì yínháng, shāngyè yínháng
43Ngân hàng tiết kiệm储蓄银行, 储蓄所chúxù yínháng, chúxù suǒ
44Ngân hàng tín thác信托银行xìntuō yínháng
45Ngân hàng trung ương中央银行zhōngyāng yínháng
46Ngày đáo hạn, ngày đến hạn thanh toán存款到期cúnkuǎn dào qí
47Ngoại tệ外币wàibì
48Người chi tiền, người trả tiền支付人zhīfù rén
49Nười gửi tiết kiệm存款人cúnkuǎn rén
50Người nhận tiền收款人shōu kuǎn rén
51Người thu nợ收帐员shōu zhàng yuán
52Người vay借款人jièkuǎn rén
53Người xét duyệt审核员shěnhé yuán
54Nhân viên bảo vệ警卫人员jǐngwèi rényuán
55Nhân viên cao cấp ngân hàng银行高级职员yínháng gāojí zhíyuán
56Nhân viên điều tra tín dụng信用调查员xìnyòng diàochá yuán
57Nhân viên ngân hàng银行职员yínháng zhíyuán
58Phiếu chuyển tiền ngân hàng银行承兑汇票yínháng chéngduì huìpiào
59Phòng chờ等候厅děnghòu tīng
60Phong tỏa tiền gửi ở ngân hàng银行存款冻结yínháng cúnkuǎn dòngjié
61Quầy gửi tiền存款柜台cúnkuǎn guìtái
62Rào chắn quầy柜台格栅guìtái gé zhà
63Rút tiền取款qǔkuǎn
64Séc, chi phiếu支票zhīpiào
65Séc bị từ chối, chi phiếu bị từ chối thanh toán拒付支票jù fù zhīpiào
66Séc cá nhân个人用支票gèrén yòng zhīpiào
67Séc còn hạn有效支票yǒuxiào zhīpiào
68Séc du lịch旅行支票lǚxíng zhīpiào
69Séc đã được trả tiền付讫支票fùqì zhīpiào
70Séc để trống, séc khống chỉ空白支票kòngbái zhīpiào
71Séc thiếu tiền bảo chứng, séc bị trả lại, séc khống空头支票kōngtóu zhīpiào
72Séc tiền mặt现金支票xiànjīn zhīpiào
73Số dư储蓄额chúxù é
74Số séc, sồ chi phiếu支票簿zhīpiào bù
75Sổ tiết kiệm储蓄存折chúxù cúnzhé
76Số tiết kiệm đóng dấu đặc biệt贴花储蓄簿tiēhuā chúxù bù
77số tiết kiệm nuân hàng银行存折yínháng cúnzhé
78Tài khoản bị phong tỏa冻结帐户dòngjié zhànghù
79Tài khoản chuniỉ共同户头gòngtóng hùtóu
80Tài khoản lưu động活期存款帐户huóqí cúnkuǎn zhànghù
81Tài khoán séc支票活期存款zhīpiào huóqí cúnkuǎn
82Tài khoan vãng lai帐户zhànghù
83Thẻ séc, thẻ chi phiéu往来帐户wǎnglái zhànghù
84Thẻ tín dụng支票保付限额卡zhīpiào bǎo fù xiàn'é kǎ
85Thẻ tín dụng ngân hàng信用卡xìnyòngkǎ
86Thời gian làm việc của ngân hàng银行信用卡yínháng xìnyòng kǎ
87Thông báo mất sổ tiết kiệm银行营业时间yínháng yíngyè shíjiān
88Thủ quỹ, nhân viên thu ngân存折挂失cúnzhé guàshī
89Tỉ giá hối đoái, hối suất出纳员chūnà yuán
90Tỉ giá ngoại hối汇率huìlǜ
91Tiền (bằng) kim loại外汇汇率wàihuì huìlǜ
92Tiền cũ硬币yìngbì
93Tiền dự trữ储备货币chúbèi huòbì
94Tiền dự trữ của ngân hàng银行储备金yínháng chúbèi jīn
95Tiền giả假钞jiǎ chāo
96Tiền giấy, tiền giấy ngân hàng纸币, 钞票zhǐbì, chāopiào
97Tiền gửi存款cúnkuǎn
98Tiền gửi định kỳ定期存款dìngqí cúnkuǎn
99Tiền gửi không kỳ hạn活期存款huóqí cúnkuǎn
100Tiền gửi ngân hàng银行存款yínháng cúnkuǎn
101Tiền gửi tiết kiệm储蓄存款chúxù cúnkuǎn
102Tiền kim loại金属货币jīnshǔ huòbì
103Tiền lẻ辅助货币fǔzhù huòbì
104Tiền mặt现金xiànjīn
105Tiền vay bàng ngân phiếu支票贷款zhīpiào dàikuǎn
106Tiền vay ngắn hạn短期贷款duǎnqí dàikuǎn
107Tiền vay ngân hàng, tín dụng ngân hàng银行信贷yínháng xìndài
108Tín dụng信用, 信贷xìnyòng, xìndài
109Trả cả vốn lẫn lãi还本付息huán běn fù xī
110Trợ lý giám đốc ngân hàng, phó giám đốc ngân hàng银行襄理yínháng xiānglǐ
111Trưởng ban thủ quỹ出纳主任chūnà zhǔrèn
Wednesday, May 18, 2016
Từ vựng tài chính ngân hàng trong tiếng Trung
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment