Cùng học tiếng hoa tại trung tâm tiếng Trung Hoa chinese. Hôm nay, chúng ta sẽ học bài Tiếng hoa vỡ lòng mang chủ đề: Từ vựng tiếng Trung Quốc về Cơ khí
Trong bài học hôm nay chúng ta học một số từ vựng tiếng Trung Hoa căn bản về Cơ khí.
một vài em có những băn khoăn gì thì đăng câu hỏi vào Nhóm tiếng Trung Quốc trên facebook nhé.
Học tiếng Hoa cơ bản và tiếng hoa giao tiếp mỗi ngày tại trung tâm tiếng Hoa chinese.
STTTiếng TrungTiếng ViệtPhiên âm
1摩擦带,绝缘胶带Băng dánMócā dài, juéyuán jiāodài
2开关插座板Bảng điện có công tắc và ổ cắmkāiguān chāzuò bǎn
3冷却器Bộ làm mátlěngquè qì
4小型电路开关Bộ ngắt điện dòng nhỏxiǎoxíng diànlù kāiguān
5板式换热器:Bộ trao đổi nhiệt dạng tấmbǎnshì huàn rè qì:
6输送泵Bơm vận chuyểnshūsòng bèng
7指示燈Bóng đèn chỉ báozhǐshì dēng
8铁锤Cái búa sắttiě chuí
9断路器Cái ngắt điệnduànlù qì
10保险丝Cầu chìbǎoxiǎn sī
11灯座Chuôi bóng đèndēng zuò
12日光灯座Chuôi đèn ống neonrìguāng dēngzuò
13电铃Chuông điệndiànlíng
14插头Phích cắmchātóu
15蜂鸣器Còi báo hiệufēng míng qì
16开关Công tắckāiguān
17电铃Công tắc chuông điệndiànlíng
18灯光开关Công tắc đèndēngguāng kāiguān
19双形道开关Công tắc hai chiềushuāng xíng dào kāiguān
20拉开关Công tắc kéo dâylā kāiguān
21旋转开关Công tăc vặnxuánzhuǎn kāiguān
22润滑油Dầu bôi trơnrùnhuá yóu
23 三核心电线Dây cáp ba lõisān héxīn diànxiàn
24热塑性电缆Dây cáp điện chịu nhiệtrèsùxìng diànlǎn
25铅线Dây chìqiān xiàn
26铜导线Dây dẫn bằng đồngtóng dǎoxiàn
27高电力导线Dây dẫn cao thếgāo diànlì dǎoxiàn
28伸缩电线Dây dẫn nhánhshēnsuō diànxiàn
29电线Dây điệndiànxiàn
30球形电灯Đèn bóng trònqiúxíng diàndēng
31日光灯Đèn neongrìguāngdēng
32多功能测试表Đồng hồ đa năngduō gōngnéng cèshì biǎo
33电表Đồng hồ điệndiànbiǎo
34电子用具Dụng cụ sửa điệndiànzǐ yòngjù
35管道线Đường dẫn, ống dẫnguǎndào xiàn
36高电压传输线Đường dây dẫn cao thếgāo diànyā chuánshūxiàn
37电流Đường dây truyền tảidiànliú
38保持器Giá , dụng cụ giữbǎochí qì
39凸缘、端子头Giá treo, chốttú yuán, duānzǐ tóu
40蒸发器Giàn hóa hơizhēngfā qì
41密封气Khí làm kínmìfēng qì
42断线钳子Kìm bấm dâyduàn xiàn qiánzi
43胡桃钳Kìm bấm thườnghútao qián
44板钳Kìm kẹp tăngbǎn qián
45尖嘴钳Kìm mũi nhọnjiān zuǐ qián
46剥皮钳Kìm tuốt vỏbāopí qián
47嵌入Lắp vào, cài vàoqiànrù
48循环压缩机Máy nén tuần hoànxúnhuán yāsuō jī
49典雅器Máy ổn ápdiǎnyǎ qì
50点烙铁Mỏ hàn điệndiǎn làotiě
51安全帽Mũ an toànānquán mào
52电缆夹子Nẹp ống dâydiànlǎn jiázi
53结合/导火线Nối cầu chìjiéhé/dǎohuǒxiàn
54插口Ổ cắm điệnchākǒu
55熔断器Ổ cầu chìróngduàn qì
56地板下插座Ổ điện ẩn dưới sàndìbǎn xià chāzuò
57接地插座Ổ điện có dây nối đấtjiēdì chāzuò
58墙上插座Ổ điện tườngqiáng shàng chāzuò
59适配器Ổ tiếp hợp, bộ nắn điệnshìpèiqì
60插头Phích cắmchātóu
61伸缩插头Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh)shēnsuō chātóu
62 三相插座Phích cắm ba phasān xiàng chāzuò
63接地插座Phích cắm có tiếp đấtjiēdì chāzuò
64测温枪Súng bắn nhiệt độcè wēn qiāng
65液化装置Thiết bị hóa lỏngYèhuà zhuāngzhì
66 螺丝起子Tua vítluósī qǐzi
67四点螺丝起子Tua vít bốn chiềusì diǎn luósī qǐzi
Wednesday, May 18, 2016
một số từ vựng tiếng Trung căn bản về Cơ khí.
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment