Thuật ngữ tiếng Hoa phổ biến về chứng khoán
Thuật ngữ cơ bản về chứng khoán trong tiếng Hoa rất hữu ích cho bạn làm tại công ty Trung Quốc về chứng khoán . tiếng Hoa Chinese xin cung cấp cho những các bạn những thuật ngữ cơ bản về chứng khoán trong tiếng Trung Hoa để mang cái nhìn toàn diện nhất.
Hôm nay chúng tôi sẽ bật mí cùng những mọi người trọn bộ từ vựng hoc tieng hoa cho nguoi moi bat dau dành cho sinh viên, người đi làm về chứng khoán
Học tiếng hoa nhiều hơn tại: http://tienghoa.com.vn/
Hy vọng những các bạn sau này dù làm nghề gì cũng sở hữu những tri thức tiếng Hoa hiệu quả nhất . Chúc những bạn học tốt tiếng Hoa nhé!
STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bán khống chứng khoán证券的卖空zhèngquàn de mài kōng
2Bàn giao dịch交易台jiāoyì tái
3Bản tin thị trường商情报告单shāngqíng bàogào dān
4Chứng khoán chuyển đổi được可换证券kě huàn zhèngquàn
5Chứng khoán họp pháp合法证券héfǎ zhèngquàn
6Chứng khoán lưu thông流通证券liútōng zhèngquàn
7Chứng khoán niêm yết上市证券shàngshìzhèngquàn
8Chứng khoán tụt hậu滞价证券zhì jià zhèngquàn
9Chứng khoán ưu tiên优先证券yōuxiān zhèngquàn
10Chứng khoán viền vàng, chứng khoán hảo hạng, chứng khoán có bảo đảm金边证券jīnbiān zhèngquàn
11Công ty chứng khoán证券公司zhèngquàn gōngsī
12Công ty giao dịch chứng khoán证券交易公司zhèngquàn jiāoyì gōngsī
13Công ty môi giới chứng khoán证券经纪公司zhèngquàn jīngjì gōngsī
14Đầu cơ chứng khoán证券投机zhèngquàn tóujī
15Giá ban đầu, giá cơ sở, giá gốc chứng khoán证券基价zhèngquàn jījià
16Giá giao dịch chứng khoán证券交易价格zhèngquàn jiāoyìjiàgé
17Giá thị lrường市价shìjià
18Giao dịch chứng khoán证券交易zhèngquàn jiāoyì
19Hãng đầu cơ chứng khoán证券投机商号zhèngquàn tóujī shānghào
20Khoản vay贷款dàikuǎn
21Người bán chứng khoán出卖证券者chūmài zhèngquàn zhě
22Ngưòi bị phá sản破产者pòchǎn zhě
23Người môi giới chứng khoán证券经纪zhèngquàn jīngjì
24Người thu mua chứng khoán收买证券者shōumǎi zhèngquàn zhě
25Nhà phân tích chứng khoán证券分析家zhèngquàn fēnxī jiā
26Phá sản破产者pòchǎn zhě
27Pháp qui quản lý giao dịch chứng khoán证券交易管理法规zhèngquàn jiāoyì guǎnlǐ fǎguī
28Phiếu bảo chứng证券的附签zhèngquàn de fù qiān
29Rửa chứng khoán证券回买zhèngquàn huí mǎi
30Sàn giao dịch交易场地jiāoyì chǎngdì
31Sở giao dịch交易所jiāoyì suǒ
32Sự chia hoa hồng佣金让予yōngjīn ràng yú
33Thị trường chứng khoán证券市场zhèngquàn shìchǎng
34Tiền bảo chứng保证金bǎozhèngjīn
35Tiền hoa hồng佣金yōngjīn
36Tình hình thị trường chứng khoán证券行青zhèngquàn háng qīng
37Tổ hợp (chứng khoán) đầu tư投资组合tóuzī zǔhé
38Vốn đầu tư chứng khoán证券投资资本zhèngquàn tóuzī zīběn
39Bán tháo cổ phiếu股票的抛售gǔpiào de pāoshòu
40Bị ép bán tháo被迫抛出bèi pò pāo chū
41Chỉ số cổ phiếu股票指数gǔpiào zhǐ shù
42Chia tách cổ phiếu分股fēn gǔ
43Chứng chỉ cổ phiếu股份证书gǔfèn zhèngshū
44Chứng từ chuyền nhượng (cổ phiếu)过户凭单guòhù píngdān
45Cổ đông (người góp cổ phần)股东gǔdōng
46Cổ phần pháp nhân法人股fǎréngǔ
47Cổ phiếu công nghiệp工业股票gōngyè gǔpiào
48Cồ phiếu ghi danh记名股票jìmíng gǔpiào
49Cổ phiếu hấp dẫn热门股票rèmén gǔpiào
50Cồ phiếu thương nghiệp商业股票shāngyè gǔpiào
51Cổ phiếu thường普通股票pǔtōng gǔpiào
52Cổ phiếu ưu đãi优先股yōuxiān gǔ
53Cổ phiếu vô danh无记名股票wújìmíng gǔpiào
54Cổ tức giữa kỳ, cổ tức tạm thời, cổ tức tạm trả期中股利qízhōng gǔlì
55Danh sách cổ đông股东名册gǔdōng míngcè
56Đại hội cổ đông股东大会gǔdōng dàhuì
57Đại lý chuyển nhượng过户代理人guòhù dàilǐ rén
58Đầu cơ giá lên多头duōtóu
59Đầu cơ giá xuống空头kōngtóu
60Đóng cửa收盘shōupán
61Giá (cổ phiếu) lúc mở cửa开盘价格kāipán jiàgé
62Giá cồ phiếu股票价格gǔpiào jiàgé
63Giá lúc đóng cửa收盘价格shōupán jiàgé
64Giá niêm yết mới nhất最新牌价zuìxīn páijià
65Giao dịch cổ phiếu股票交易gǔpiào jiāoyì
66Lợi tức cổ phiếu (cổ tức)股息gǔxí
67Mệnh giá票面价值piàomiàn jiàzhí
68Mở cửa开盘kāipán
69Mua bán cồ phiếu股票买卖gǔpiào mǎimài
70Mua lại, mua bù, mua lại chứng khoán bán khống空头补进kōngtóu bǔ jìn
71Mức giao dịch cổ phiếu股票交易额gǔpiào jiāoyì é
72Mức hỗ trợ, ngưỡng can thiệp支持水平zhīchí shuǐpíng
73Ngày chuẩn bị giao nhận交割准备日jiāogē zhǔnbèi rì
74Ngày giao nhận交割日jiāogē rì
75Ngày thanh toán hoa hồng triển hạn, ngày tính tiền bù hoãn thanh toán交割限期日jiāogē xiànqí rì
76Nghiệp vụ môi giới cổ phiếu股票经纪业务gǔpiào jīngjì yèwù
77Người được nhượng受股人shòu gǔ rén
78Người môi giới cổ phiếu股票经纪人gǔpiào jīngjì rén
79Người môi giới độc lập独立经纪人dúlì jīngjì rén
80Người nhượng lại, người chuyển nhượng让股人ràng gǔ rén
81Nhân viên bán cổ phiếu股票推销员gǔpiào tuīxiāo yuán
82Phí chuyển nhượng过户手续费guòhù shǒuxù fèi
83Phí hoãn giao延期交割费yánqí jiāogē fèi
84Phí triển hạn giao dịch交易延期费jiāoyì yánqí fèi
85Phiếu cổ tức, cổ tức trả bằng chứng khoán tạm thời股利票gǔlì piào
86Quyền lợi trong vốn cổ đông股本权益gǔběn quán yì
87Quyền sở hữu cổ phiếu股权gǔquán
88Sang tên, chuyển nhượng过户guòhù
89Sổ đăng ký sang tên (cổ phiếu), sổ chuyên nhượng (cổ phiếu)过户账guòhù zhàng
90Sở giao dịch cổ phiếu股票交易所gǔpiào jiāoyì suǒ
91Sự đầu cơ chênh lệch giá chứng khoán股票套利gǔpiào tàolì
92Sự mua (vào) cổ phiếu股票的购进gǔpiào de gòu jìn
93Thị trường cổ phiếu股票市场gǔpiào shìchǎng
94Tình hình thị trường cổ phiếu股票行情gǔpiào hángqíng
95Trốn thuế cổ tức股息税逃避gǔxí shuì táobì
96Vốn cổ phần股本gǔběn
97Vốn cổ phần theo điều lệ, vốn cổ phần được phép bán额定股本édìng gǔběn
98Công trái公债gōngzhài
99Công trái thị chính市政公债shì zhèng gōngzhài
100Cuống đổi phiếu trả lãi, phiếu đổi cổ tức息票调换券xí piào diàohuàn quàn
101Hoàn vốn trái phiếu债券还本zhàiquàn huán běn
102Người giữ trái phiếu债券持有人zhàiquàn chí yǒu rén
103Phiếu lãi trái phiếu债券息票zhàiquàn xí piào
104Sai biệt giá trái khoán债券溢价zhàiquàn yì jià
105Trái phiếu chính phủ政府债券zhèngfǔ zhàiquàn
106Trái phiếu có thể chuyển đổi, trái phiếu chuyển đồi可兑换债券kě duìhuàn zhàiquàn
107Trái phiếu công nghiệp工业债券gōngyè zhàiquàn
108Trái phiếu dài hạn长期债券chángqí zhàiquàn
109Trái phiếu đảo nợ, trái phiếu có thể hoàn trả替续债券tì xù zhàiquàn
110Trái phiếu địa phương地方债券dìfāng zhàiquàn
111Trái phiếu ghi nợ信用债券xìnyòng zhàiquàn
112Trái phiếu kho bạc国库券guókùquàn
113Trái phiếu kho bạc国库债券guókù zhàiquàn
114Trái phiếu không có lãi suất định kỳ无息债券wú xí zhàiquàn
115Trái phiêu lợi tức受益债券shòuyì zhàiquàn
116Trái phiếu ngắn hạn短期债券duǎnqí zhàiquàn
117Trái phiếu thế chấp抵押债券dǐyā zhàiquàn
118Trái phiếu tiền tệ, trái phiếu bản tệ货币债券huòbì zhàiquàn
119Trái phiếu vô danh无记名债券wújìmíng zhàiquàn
120Trái phiếu xây dựng建设债券jiànshè zhàiquàn
Thursday, May 19, 2016
Từ vựng tiếng Trung Hoa phổ biến về chứng khoán
Labels:
học tiếng hoa cơ bản,
Học tiếng hoa online
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment