Chào những em học viên, trong bài học ngày hôm nay cả lớp sẽ học thêm một ít từ vựng Học tiếng hoa cơ bản về Thiết bị điện. Em nào làm trong ngành điện lực Có khả năng tham khảo các từ vựng tiếng Trung Hoa bên dưới.
Các bạn có thể tham khảo thêm khóa học tiếng hoa cấp tốc và tiếng hoa giao tiếp hàng ngày tại : http://tienghoa.com.vn/
Dưới đây là hơn 300 từ vựng tiếng hoa cơ bản về thiết bị điện
STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Ampe安培ānpéi
2Ampe kế安培计ānpéi jì
3Ảnh hưởng khí động lực气动力影响qì dònglì yǐngxiǎng
4Ba pha三相的sān xiàng de
5Bã nhiên liệu, chất thải nhiên liệu燃料残渣ránliào cánzhā
6Bàn điều khiển控制台kòngzhì tái
7Bảng điều khiển操作盘, 控制盘cāozuò pán, kòngzhì pán
8Bảng điều khiển, bảng giám sát监控盘jiānkòng pán
9Bảng điều khiển chính主控制盘zhǔ kòngzhì pán
10Bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều交流发电机控制板jiāoliú fādiàn jī kòngzhì bǎn
11Báng công cụ, bảng đồng hồ仪表盘yíbiǎo pán
12Bảng mạch khung电路模拟板diànlù mónǐ bǎn
13Bảng sơ đồ图表板túbiǎo bǎn
14Bảng tín hiệu信号盘xìnhào pán
15Băng keo cách điện绝缘胶带juéyuán jiāodài
16Băng tải than输煤机shū méi jī
17Bình hơi (để thở), bình thở呼吸器hūxī qì
18Bình khí nén压缩空气罐yāsuō kōngqì guàn
19Bộ cách điện ăngten耐张绝缘子nài zhāng juéyuánzǐ
20Bộ chỉ mức dầu油位计yóu wèi jì
21Bộ chỉnh áp chịu tải有载换接器yǒu zài huàn jiē qì
22Bộ chống sét避雷器bìléiqì
23Bộ điều chỉnh调节器tiáojié qì
24Bộ điều chỉnh công suất功率调节器gōnglǜ tiáojié qì
25Bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp电压调节器diànyā tiáojié qì
26Bộ điều chỉnh lưu lượng,流量调节器liúliàng tiáojié qì
27Bộ điều chỉnh mực nước水位调节器shuǐwèi tiáojié qì
28Bộ điều chỉnh nhiên liệu燃料调节器ránliào tiáojié qì
29Bộ điều chỉnh nhiệt độ温度调节器wēndù tiáojié qì
30Bộ điều chỉnh tự động自动调节器zìdòng tiáojié qì
31Bộ đóng ngắt, công tắc断续器duàn xù qì
32Bộ động cơ电动机组diàndòngjī zǔ
33Bộ hâm nóng trước预热器yù rè qì
34Bộ khởi động động cơ电动起动机diàndòng qǐdòng jī
35Bộ khử khí, máy loại khí除氧器, 脱氧器chú yǎng qì, tuōyǎng qì
36Bộ làm mát bằng dầu油冷却器, 冷油器yóu lěngquè qì, lěng yóu qì
37Bộ làm mát không khí空气冷却器kōngqì lěngquè qì
38Bộ nắn điện, bộ thích nghi按合器àn hé qì
39Bộ ngắt điện断路器, 断续器duànlù qì, duàn xù qì
40Bộ ngắt điện loại nhỏ (cầu chì)小型断路器 (熔断器)xiǎoxíng duànlù qì (róngduàn qì)
41Bộ ngắt mạch loại nhỏ小型断路器xiǎoxíng duànlù qì
42Bộ ngưng tụ bề mặt表面凝结器biǎomiàn níngjié qì
43Bộ ổn áp稳压器wěn yā qì
44Bộ ổn áp tự động自动电压调节器zìdòng diànyā tiáojié qì
45Bộ quá nhiệt过热器guòrè qì
46Bộ tăng áp tua bin涡轮增压器wōlún zēng yā qì
47Bộ tiếp xúc接触器jiēchù qì
48Bộ trao đổi nhiệt热交换器rè jiāohuàn qì
49Bơm áp cao高压泵gāoyā bèng
50Bơm áp thấp低压泵dīyā bèng
51Bơm cấp nước nồi hơi锅炉给水泵guōlú jǐ shuǐbèng
52Bóng đèn điện电灯泡diàndēngpào
53Bóng đèn đui có ngạnh卡口灯泡kǎ kǒu dēngpào
54Buồng điều khiển控制室kòngzhì shì
55Buồng đốt燃烧室ránshāo shì
56Buồng đốt燃烧室, 炉膛ránshāo shì, lútáng
57Buồng nồi hơi锅炉房guōlú fáng
58Buồng tua bin汽轮机房qìlúnjī fáng
59Cách mắc/ nối tam giác三角形接法sānjiǎoxíng jiē fǎ
60Cách nối hình sao, cách mắc chữ Y星形接法xīng xíng jiē fǎ
61Cái kẹp cáp, đầu nẹp cáp电缆夹diànlǎn jiā
62Cân bằng nhiệt热平衡rèpínghéng
63Cần cẩu cổng龙门起重机lóngmén qǐzhòngjī
64Cặn nồi hơi锅炉水垢guōlú shuǐgòu
65Cáp điện电缆diànlǎn
66Cáp điện cao thế ba pha三相高压电缆sān xiàng gāoyā diànlǎn
67Cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo热塑防潮电线rè sù fángcháo diànxiàn
68Cáp điện một lõi单芯电缆dān xìn diànlǎn
69Cầu chì熔断器róngduàn qì
70Chịu lửa耐火的nàihuǒ de
71Chuôi cách điện (của kìm)绝缘柄juéyuán bǐng
72Chuông điện电铃diànlíng
73Cơ cấu đóng ngắt, bộ phận chuyển mạch开关装置kāiguān zhuāngzhì
74Cờ lê ống管子扳手guǎnzi bānshǒu
75Công nhân nhà máy điện发电厂工人fādiàn chǎng gōngrén
76Công tắc chính, công tắc chủ主(总)开关zhǔ (zǒng) kāiguān
77Công tắc có nút ấn按钮开关ànniǔ kāiguān
78Công tắc đánh lửa点火开关diǎnhuǒ kāiguān
79Công tắc điều khiển控制开关kòngzhì kāiguān
80Công tắc điều khiển áp lực压力操纵开关yālì cāozòng kāiguān
81Công tắc điều khiển từ xa遥控开关yáokòng kāiguān
82Công tắc giật拉线开关lāxiàn kāiguān
83Công tắc lắc (lắp chìm)(嵌装式)摇杆开关(qiàn zhuāng shì) yáo gān kāiguān
84Công tắc một cực切断开关qiēduàn kāiguān
85Công tơ điện电表diànbiǎo
86Cột điện cao thế高压电塔gāoyā diàn tǎ
87Cột điện cao thế电缆塔diànlǎn tǎ
88Cưa đĩa (chạy điện)(电动)圆锯(diàndòng) yuán jù
89Cửa thông gió通风口tōngfēng kǒu
90Cung cấp nhiệt供热gōng rè
91Cuộn cao áp高压绕组gāoyā ràozǔ
92Cuộn dây线圈xiànquān
93Cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp初级线圈chūjí xiànquān
94Cuộn dây thứ cấp次级线圈cì jí xiànquān
95Cuộn dây từ电磁线圈diàncí xiànquān
96Cuộn hạ áp, cuộn dây điện áp thấp低压绕组dīyā ràozǔ
97Cuộn sơ cấp初级绕组chūjí ràozǔ
98Cuộn thứ cấp次级绕组cì jí ràozǔ
99Dao thợ điện电工刀diàngōng dāo
100Dầm ngang (xà ngang)横担(横梁)héng dān (héngliáng)
101Day buýt, dòng chủ母线mǔxiàn
102Dây (cáp) dẫn điện电引线, 电缆线diàn yǐnxiàn, diànlǎn xiàn
103Dây (cầu) chì保险丝bǎoxiǎnsī
104Dây bọc cao su皮线pí xiàn
105Dây dẫn cao áp高压导线gāoyā dǎoxiàn
106Dây dẫn điện导线dǎoxiàn
107Dây dẫn đồng铜导体tóng dǎotǐ
108Dây điện电线diànxiàn
109Dây điện ba lõi三芯电线sān xìn diànxiàn
110Dây lõi đồng铜芯线tóng xīn xiàn
111Dây tóc xoắn绕线式灯丝rào xiàn shì dēngsī
112Đa năng kế, vạn năng kế多用电表, 万用表duōyòng diànbiǎo, wànyòngbiǎo
113Đánh lửa sớm点火提前diǎnhuǒ tíqián
114Đầu nối điện hạ thế低压端子(接线)dīyā duānzǐ (jiēxiàn)
115Đèn (ống) huỳnh quang日光(荧光)灯管rìguāng (yíngguāng) dēng guǎn
116Đèn báo, đèn hiệu信号灯xìnhàodēng
117Đèn pin (bỏ túi)(袖珍)手电筒(xiùzhēn) shǒudiàntǒng
118Diện tích bề mặt chảy燃烧表面积ránshāo biǎomiànjī
119Diện tích cấp nhiệt加热面积jiārè miànjī
120Diện tích làm lạnh冷却面积lěngquè miànjī
121Diện tích ngọn lửa火焰面积huǒyàn miànjī
122Dòng điện电流diànliú
123Dòng điện ba pha三相电流sān xiàng diànliú
124Dòng điện cảm ứng感应电流gǎnyìng diànliú
125Dòng điện hai pha双相电流shuāng xiàng diànliú
126Dòng điện khởi động起动电流qǐdòng diànliú
127Dòng điện một pha单相电流dān xiàng diànliú
128Đế xoáy (đèn điện)螺旋灯头luóxuán dēngtóu
129Điểm nối dây分接头fēn jiētóu
130Điểm trung hòa中(性)点zhōng (xìng) diǎn
131Điện áp电压调节器diànyā tiáojié qì
132Điện hạt nhân核电力hé diànlì
133Điện một chiều直流电zhíliúdiàn
134Điện trở电阻, 电阻器diànzǔ, diànzǔ qì
135Điện tử电子diànzǐ
136Điện xoay chiều交流电jiāoliúdiàn
137Độ kín, độ khít密封性mìfēng xìng
138Động cơ dẫn động, mô tơ truyền động驱动电动机qūdòng diàndòngjī
139Động cơ điện电动机diàndòngjī
140Động cơ điện hai pha双相电动机shuāng xiàng diàndòngjī
141Đui đèn灯座dēng zuò
142Đui đèn có ngạnh, đui ngạnh卡口灯座kǎ kǒu dēng zuò
143Đui đèn huỳnh quang日光灯管座rìguāngdēng guǎn zuò
144Đường dẫn khói烟道yān dào
145Đường dây nối dài, đường dây mở rộng延长线yáncháng xiàn
146Đường ống管道guǎndào
147Đường truyền điện cao thế, cáp cao áp高压输电线路, 高压线gāoyā shūdiàn xiànlù, gāoyāxiàn
148Giá đỡ nồi hơi锅炉底座guōlú dǐzuò
149Giá giữ cầu chì熔断器座, 保险丝座róngduàn qì zuò, bǎoxiǎnsī zuò
150Giàn cần cẩu起重龙门架qǐ zhòng lóngmén jià
151Gian tua bin máy phát主发电机室zhǔ fādiàn jī shì
152Giấy mạ kim金属化纸jīnshǔ huà zhǐ
153Gông铁轭tiě è
154Goòng, giá chuyển hướng转向架zhuǎnxiàng jià
155Hai pha二相的, 双相得èr xiàng de, shuāng xiàng dé
156Hào cáp电缆地沟diànlǎn dìgōu
157Hầm cáp电缆隧道diànlǎn suìdào
158Hệ thống cấp nước供水系统gōngshuǐ xìtǒng
159Hệ thống đường ống管道系统guǎndào xìtǒng
160Hệ thống ống dẫn khói烟道系统yān dào xìtǒng
161Hố xỉ than煤渣坑méizhā kēng
162Hộp (nối) cáp电缆(接线)盒diànlǎn (jiēxiàn) hé
163Hộp đồ nghề, hộp dụng cụ工具箱gōngjù xiāng
164Hộp nối cáp电缆套diànlǎn tào
165Khe điện cực, khe phóng điện, khoảng hở phóng hồ quang火花(放电)间隙huǒhuā (fàngdiàn) jiànxì
166Khí thải废气fèiqì
167Kho than煤仓méi cāng
168Khoan điện电钻diànzuàn
169Không khí đốt cháy助燃空气zhùrán kōngqì
170Không khí nén压缩空气yāsuō kōngqì
171Kilowatt千瓦qiānwǎ
172Kìm cắt剪钳jiǎn qián
Wednesday, May 18, 2016
Học tiếng hoa cơ bản : Từ vựng Thiết bị điện
Labels:
học tiếng hoa cơ bản,
học tiếng hoa giao tiếp,
học tiếng hoa giao tiếp cấp tốc,
học và dạy tiếng hoa cấp tốc
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment