Wednesday, May 18, 2016

214 Từ vựng tiếng trung Hoa về chủ đề công nghiệp hóa

Từ vựng tiếng Hán về Công nghiệp
Bài trước các bạn đã tìm hiểu về chủ đề  Tiếng hoa phổ thông  về chủ đề màu sắc


Trong bài này chúng ta tiếp tục học tiếng hoa cơ bản về Công nghiệp.
Các bạn có thể tìm hiểu thêm về  tiếng hoa giao tiếp hàng ngày  tại link sau đây


STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm

1Công nghiệp nhà máy厂工会chǎng gōnghuì

2Công nghiệp cao su橡胶工业xiàngjiāo gōngyè

3Công nghiệp chế biến cá鱼类加工工业yú lèi jiāgōng gōngyè

4Công nghiệp chế biến sữa乳制品工业rǔ zhìpǐn gōngyè

5Công nghiệp chế biến thịt肉类加工工业ròu lèi jiāgōng gōngyè

6Công nghiệp chế tạo cơ khí机器制造工业jīqì zhìzào gōngyè

7Công nghiệp chế tạo đầu máy tầu hỏa机车制造工业jīchē zhìzào gōngyè

8Công nghiệp chế tạo thiết bị đo lường仪表工业yíbiǎo gōngyè

9Công nghiệp chế tạo ô tô汽车制造工业qìchē zhìzào gōngyè

10Công nghiệp chủ yếu主要工业zhǔyào gōngyè

11Công nghiệp cơ khí机械工业jīxiè gōngyè

12Công nghiệp dân dụng民用工业mínyòng gōngyè

13Công nghiệp dầu khí石油工业shíyóu gōngyè

14Công nghiệp dệt纺织工业fǎngzhī gōngyè

15Công nghiệp dệt kim针织工业zhēnzhī gōngyè

16Công nghiệp dệt len毛纺工业máofǎng gōngyè

17Công nghiệp địa phương地方工业dìfāng gōngyè

18Công nghiệp điện khí电气工业diànqì gōngyè

19Công nghiệp điện lực电力工业diànlì gōngyè

20Công nghiệp điện máy电机工业diànjī gōngyè

21Công nghiệp điện phân电解工业diànjiě gōngyè

22Công nghiệp điện tín电信工业diànxìn gōngyè

23Công nghiệp điện tử电子工业diànzǐ gōngyè

24Công nghiệp dược phẩm制药工业zhìyào gōngyè

25Công nghiệp đóng tàu造船工业zàochuán gōngyè

26Công nghiệp gang thép钢铁工业gāngtiě gōngyè

27Công nghiệp gia đình家庭工业jiātíng gōngyè

28Công nghiệp giấy造纸工业zàozhǐ gōngyè

29Công nghiệp gỗ木材工业mùcái gōngyè

30Công nghiệp gốm sứ陶瓷工业táocí gōngyè

31Công nghiệp hàng không航空工业hángkōng gōngyè

32Công nghiệp hạt nhân核工业hé gōngyè

33Công nghiệp hiện đại现代工业xiàndài gōngyè

34Công nghiệp hóa chất化学工业huàxué gōngyè

35Công nghiệp hóa dầu石化工业shíhuà gōngyè

36Công nghiệp in印刷工业yìnshuā gōngyè

37Công nghiệp in nhuộm印染工业yìnrǎn gōngyè

38Công nghiệp kim loại đen黑色金属工业hēisè jīnshǔ gōngyè

39Công nghiệp kim loại hiếm稀有金属工业xīyǒu jīnshǔ gōngyè

40Công nghiệp kim loại mầu有色金属工业yǒusè jīnshǔ gōngyè

41Công nghiệp lên men发酵工业fāxiào gōngyè

42Công nghiệp lọc dầu炼油工业liànyóu gōngyè

43Công nghiệp luyện kim冶金工业yějīn gōngyè

44Công nghiệp may服装工业fúzhuāng gōngyè

45Công nghiệp maáy dệt纺织机械工业fǎngzhī jīxiè gōngyè

46Công nghiệp máy tính计算机工业jìsuànjī gōngyè

47Công nghiệp nặng重工业zhònggōngyè

48Công nghiệp năng lượng nguyên tử原子能工业yuánzǐnéng gōngyè

49Công nghiệp nhẹ轻工业qīnggōngyè

50Công nghiệp nhiên liệu燃料工业ránliào gōngyè

51Công nghiệp nhựa塑料工业sùliào gōngyè

52Công nghiệp nhuộm染料工业rǎnliào gōngyè

53Công nghiệp nội địa内地工业nèidì gōngyè

54Công nghiệp phân bón化肥工业huàféi gōngyè

55Công nghiệp quân sự军事工业jūnshì gōngyè

56Công nghiệp quốc doanh国有工业guóyǒu gōngyè

57Công nghiệp sản xuất da制革工业zhì gé gōngyè

58Công nghiệp sản xuất đường制糖工业zhì táng gōngyè

59Công nghiệp sản xuất máy nông nghiệp农机工业nóngjī gōngyè

60Công nghiệp sản xuất muối制盐工业zhì yán gōngyè

61Công nghiệp sản xuất rượu酿酒工业niàngjiǔ gōngyè

62Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng建材工业jiàncái gōngyè

63Công nghiệp silicate硅酸盐工业guī suān yán gōngyè

64Công nghiệp thiết bị y tế医疗设备工业yīliáo shèbèi gōngyè

65Công nghiệp thuốc lá卷烟工业juǎnyān gōngyè

66Công nghiệp thủy sản水产工业shuǐchǎn gōngyè

67Công nghiệp thủy tinh玻璃工业bōlí gōngyè

68Công nghiệp thực phẩm食品工业shípǐn gōngyè

69Công nghiệp tơ lụa丝绸工业sīchóu gōngyè

70Công nghiệp vô tuyến điện无线电工业wúxiàndiàn gōngyè

71Công nghiệp vũ khí军火工业jūnhuǒ gōngyè

72Công nghiệp hàng không vũ trụ航天工业hángtiān gōngyè

73Công nghiệp xi măng水泥工业shuǐní gōngyè

74Bác sỹ nhà máy厂医chǎng yī

75Bảo vệ门卫ménwèi

76Bếp ăn nhà máy工厂食堂gōngchǎng shítáng

77Ca trưởng班组长bānzǔ zhǎng

78Cán bộ kỹ thuật技师jìshī

79Căng tin nhà máy工厂小卖部gōngchǎng xiǎomàibù

80Chiến sỹ thi đua, tấm gương lao động劳动模范láodòng mófàn

81Cố vấn kỹ thuật技术顾问jìshù gùwèn

82Công đoạn工段gōngduàn

83Công nhân工人gōngrén

84Công nhân ăn lương sản phẩm计件工jìjiàn gōng

85Công nhân hợp đồng合同工hétónggōng

86Công nhân kỹ thuật技工jìgōng

87Công nhân lâu năm老工人lǎo gōngrén

88Công nhân nhỏ tuổi童工tónggōng

89Công nhân sửa chữa维修工wéixiū gōng

90Công nhân thời vụ临时工línshí gōng

91Công nhân tiên tiến先进工人xiānjìn gōngrén

92Công nhân trẻ青工qīng gōng

93Đội vận tải运输队yùnshū duì

94Giám đốc经理jīnglǐ

95Giám đốc nhà máy厂长chǎng zhǎng

96Kế toán会计, 会计师kuàijì, kuàijìshī

97Kho仓库cāngkù

98Kỹ sư工程师gōngchéngshī

99Người học việc学徒xuétú

100Nhân viên科员kē yuán

101Nhân viên bán hàng推销员tuīxiāo yuán

102Nhân viên chấm công出勤计时员chūqín jìshí yuán

103Nhân viên kiểm phẩm检验工jiǎnyàn gōng

104Nhân viên kiểm tra chất lượng (vật tư, sản phẩm, thiết bị …)质量检验员, 检验员zhìliàng jiǎnyàn yuán, jiǎnyàn yuán

105Nhân viên nhà bếp炊事员chuīshì yuán

106Nhân viên quan hệ công chúng公关员gōngguān yuán

107Nhân viên quản lý nhà ăn食堂管理员shítáng guǎnlǐ yuán

108Nhân viên quản lý doanh nghiệp企业管理人员qǐyè guǎnlǐ rényuán

109Nhân viên thu mua采购员cǎigòu yuán

110Nhân viên vẽ kỹ thuật绘图员huìtú yuán

111Công nhân nữ女工nǚgōng

112Phân xưởng车间chējiān

113Phòng bảo vệ保卫科bǎowèi kē

114Phòng bảo vệ môi trường环保科huánbǎo kē

115Phòng công nghệ工艺科gōngyì kē

116Phòng công tác chính trị政工科zhènggōng kē

117Phòng cung ứng và tiêu thụ供销科gōngxiāo kē

118Phòng kế toán会计室kuàijì shì

119Phòng nhân sự人事科rénshì kē

120Phòng sản xuất生产科shēngchǎn kē

121Phòng tài vụ财务科cáiwù kē

122Phòng thiết kế设计科shèjì kē

123Phòng tổ chức组织科zǔzhī kē

124Phòng vận tải运输科yùnshū kē

125Quản đốc phân xưởng车间主任chējiān zhǔrèn

126Thủ kho仓库保管员cāngkù bǎoguǎn yuán

127Thư ký秘书mìshū

128Thủ quỹ出纳员chūnà yuán

129Tổ ca班组bānzǔ

130Tổ cải tiến kỹ thuật技术革新小组jìshù géxīn xiǎozǔ

131Tổ trưởng công đoạn工段长gōngduàn zhǎng

132Tổng công trình sư总工程师zǒng gōngchéngshī

133Tổng giám đốc总经理zǒng jīnglǐ

134Trạm xá nhà máy工厂医务室gōngchǎng yīwù shì

135Trưởng phòng科长kē zhǎng

136Văn phòng Đảng ủy党委办公室dǎngwěi bàngōngshì

137Văn phòng Đoàn thanh niên团委办公室tuánwěi bàngōngshì

138Văn phòng giám đốc厂长办公室chǎng zhǎng bàngōngshì

139Viện nghiên cứu kỹ thuật技术研究所jìshù yánjiū suǒ

140An toàn lao động劳动安全láodòng ānquán

141An toàn sản xuất生产安全shēngchǎn ānquán

142Bằng khen奖状jiǎngzhuàng

143Bảo hiểm lao động劳动保险láodòng bǎoxiǎn

144Biện pháp an toàn安全措施ānquán cuòshī

145Bỏ việc旷工kuànggōng

146Ca đêm夜班yèbān

147Ca giữa中班zhōng bān

148Ca ngày日班rì bān

149Ca sớm早班zǎo bān

150Các bậc lương工资级别gōngzī jíbié

151Chế độ định mức定额制度dìng'é zhìdù

152Chế độ kiểm tra chuyên cần考勤制度kǎoqín zhìdù

153Chế độ làm việc ba ca三班工作制sān bān gōngzuò zhì

154Chế độ làm việc ngày 8 tiếng八小时工作制bā xiǎoshí gōngzuò zhì

155Chế độ sản xuất生产制度shēngchǎn zhìdù

156Chế độ sát hạch考核制度kǎohé zhìdù

157Chế độ thưởng phạt奖惩制度jiǎngchéng zhìdù

158Chế độ tiền lương工资制度gōngzī zhìdù

159Chế độ tiền thưởng奖金制度jiǎngjīn zhìdù

160Chế độ tiếp khách会客制度huì kè zhìdù

161Chi phí nước uống冷饮费lěngyǐn fèi

162Cố định tiền lương, hãm tăng lương工资冻结gōngzī dòngjié

163Có việc làm就业jiùyè

164Danh sách lương工资名单gōngzī míngdān

165Đi làm出勤chūqín

166Đơn xin nghỉ ốm病假条bìngjià tiáo

167Đuổi việc, sa thải解雇jiěgù

168Ghi lỗi记过jìguò

169Hiệu quả quản lý管理效率guǎnlǐ xiàolǜ

170(Hưởng) lương đầy đủ全薪quán xīn

171(Hưởng) nửa lương半薪bàn xīn

172Khai trừ开除kāichú

173Khen thưởng vật chất物质奖励wùzhí jiǎnglì

174Kỷ luật cảnh cáo警告处分jǐnggào chǔ fēn

175Kỹ năng quản lý管理技能guǎnlǐ jìnéng

176Lương tăng ca加班工资jiābān gōngzī

177Lương tháng月工资yuè gōngzī

178Lương theo ngày日工资rì gōngzī

179Lương theo sản phẩm计件工资jìjiàn gōngzī

180Lương theo tuần周工资zhōu gōngzī

181Lương tính theo năm年工资nián gōngzī

182Mức chênh lệch về lương工资差额gōngzī chā'é

183Mức lương工资水平gōngzī shuǐpíng

184Nghỉ cưới婚假hūnjiǎ

185Nghỉ đẻ产假chǎnjià

186Nghỉ làm缺勤quēqín

187Nghỉ ốm病假条bìngjià tiáo

188Nghỉ vì việc riêng事假shìjià

189Nhân viên quản lý管理人员guǎnlǐ rényuán

190Phong bì tiền lương工资袋gōngzī dài

191Phụ cấp ca đêm夜班津贴yèbān jīntiē

192Phương pháp quản lý管理方法guǎnlǐ fāngfǎ

193Quản lý chất lượng质量管理zhìliàng guǎnlǐ

194Quản lý dân chủ民主管理mínzhǔ guǎnlǐ

195Quản lý kế hoạch计划管理jìhuà guǎnlǐ

196Quản lý khoa học科学管理kēxué guǎnlǐ

197Quản lý kỹ thuật技术管理jìshù guǎnlǐ

198Quản lý sản xuất生产管理shēngchǎn guǎnlǐ

199Quỹ lương工资基金gōngzī jījīn

200Sự cố tai nạn lao động工伤事故gōngshāng shìgù

201Tai nạn lao động工伤gōngshāng

202Tạm thời đuổi việc临时解雇línshí jiěgù

203Thao tác an toàn安全操作ānquán cāozuò

204Thất nghiệp失业shīyè

205Thưởng奖励jiǎnglì

206Tỉ lệ đi làm出勤率chūqín lǜ

207Tỉ lệ lương工资率gōngzī lǜ

208Tỉ lệ nghỉ làm缺勤率quēqín lǜ

209Tiền bảo vệ sức khỏe保健费bǎojiàn fèi

210Tiền tăng ca加班费jiābān fèi

211Tiền thưởng奖金制度jiǎngjīn zhìdù

212Tiêu chuẩn lương工资标准gōngzī biāozhǔn

213Tuổi về hưu退休年龄tuìxiū niánlíng

214Xử lý kỷ luật处分chǔfèn

No comments:

Post a Comment