Tuesday, May 10, 2016

Bộ từ vựng tiếng Trung Hoa về chủ đề cơ thể.

Bộ từ vựng  học tiếng hoa  về chủ đề cơ thể. 

Trung tâm tiếng Trung Hoa tại thành phố Hồ Chí minh xin giới thiệu sở hữu các mọi người về chủ đề  học tiếng hoa cấp tốc  thông qua các chủ đề cụ thể , và hôm nay là chủ đề Từ vựng tiếng Trung Quốc về cơ thể con người .

các bạn đã biết miêu tả tướng mạo , ngoại hình của những người thân hay bạn gái của mình bằng tiếng Trung Quốc chưa? các bạn đã đủ vốn từ tiếng Hoa về một vài bộ phận trên cơ thể con người Cũng giống như từ vựng để mô tả dáng vẻ , tướng mạo hay chưa? Nếu như bạn chưa biết thì hãy đọc thuộc bài ngày hôm nay nhé vì ngay lúc này mình sẽ giới thiệu cho các bạn 1 số từ vựng diễn tả những bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng Trung Hoa . bên cạnh đó khi học xong bài này một vài mọi người Có thể tham khảo thêm bài 32 từ vựng dùng để diễn tả tướng mạo, bề ngoài của chúng mình nữa. Mình dám chắc chỉ cần các bạn học thuộc 2 bài viết này thì sẽ chẳng mang gì tạo điều kiện không thuận lợi cho mọi người trong việc viết 1 bài văn miêu tả tướng mạo , ngoại hình của những người thân quanh ta hoặc mô tả gấu của mình. Sau đó hãy nói cho mình biết xem người yêu của mọi người mang dáng vẻ như thế nào nhé! Còn người yêu của mình á hơi bị đập troai đó nha!


1Đầu头 Tóu

2Mắt眼睛 Yǎnjīng

3Má面颊  Miànjiá

4 tai耳朵ěrduo

5Trán前额Qián’é

6Tóc头发 tóufà

7Mũi鼻子Bízi

8Mồm嘴巴 Zuǐba

9Môi嘴唇 Zuǐchún

10Ráy tai耳垂  Ěrchuí

11Thái dương太阳穴Tàiyángxué

12Mí mắt眼皮Yǎnpí

13Lông mi睫毛 Jiémáo

14Lông mày眼 眉yǎn méi

15Lòng đen瞳孔 Tóngkǒng

16Cuống họng喉咙hóulong

17Họng喉咙  Hóulóng

18Lưỡi舌头shétou

19Con ngươi虹膜 Hóngmó

20Cổ脖子bózi

 21Cánh tay胳膊gēbo

22Cổ tay手腕shǒuwàn

23Khuỷu tay胳膊 肘gēbo zhǒu

24Bàn tay手Shǒu

25Lòng bàn tay手掌shǒuzhǎng

26Nách腋窝yèwō

27Ngực胸口xiōngkǒu

28Ngón cái拇指mǔzhǐ

29Ngón giữa中指zhōngzhǐ

30Ngón út小指xiǎozhǐ

31Vai肩膀jiānbǎng

32Xương bả vai肩胛骨jiānjiǎgǔ

33Móng tay指甲 盖zhǐjia gài

34Ngón áp út无名指wúmíngzhǐ

35Đốt ngón tay指关节zhǐguānjié

36Lưng后面hòumian

37Hông臀 部tún bù

38Bụng腹 部fù bù

39Rốn肚脐dùqí

40Mông屁股pìgu

41Chân腿tuǐ

42Bắp chân小腿xiǎotuǐ

43Bắp đùi大腿dàtuǐ

44Đầu gối膝盖xīgài

45Gót chân脚跟jiǎogēn

46Lòng bàn chân足弓zúgōng

47Ngón chân cái大 脚趾dà jiǎozhǐ

48Ngón chân脚趾jiǎozhǐ

49Đồng tử瞳孔tóngkǒng

50Tròng đen虹膜hóngmó

No comments:

Post a Comment