Wednesday, May 18, 2016

một số từ vựng tiếng Trung căn bản về Cơ khí.

Cùng  học tiếng hoa  tại trung tâm tiếng Trung Hoa chinese. Hôm nay, chúng ta sẽ học bài  Tiếng hoa vỡ lòng  mang chủ đề:   Từ vựng tiếng Trung Quốc về Cơ khí

Trong bài học hôm nay chúng ta học một số từ vựng tiếng Trung Hoa căn bản về Cơ khí. 



một vài em có những băn khoăn gì thì đăng câu hỏi vào Nhóm tiếng Trung Quốc   trên facebook nhé.

Học tiếng Hoa cơ bản và   tiếng hoa giao tiếp  mỗi ngày tại trung tâm tiếng Hoa chinese.


STTTiếng TrungTiếng ViệtPhiên âm

1摩擦带,绝缘胶带Băng dánMócā dài, juéyuán jiāodài

2开关插座板Bảng điện có công tắc và ổ cắmkāiguān chāzuò bǎn

3冷却器Bộ làm mátlěngquè qì

4小型电路开关Bộ ngắt điện dòng nhỏxiǎoxíng diànlù kāiguān

5板式换热器:Bộ trao đổi nhiệt dạng tấmbǎnshì huàn rè qì:

6输送泵Bơm vận chuyểnshūsòng bèng

7指示燈Bóng đèn chỉ báozhǐshì dēng

8铁锤Cái búa sắttiě chuí

9断路器Cái ngắt điệnduànlù qì

10保险丝Cầu chìbǎoxiǎn sī

11灯座Chuôi bóng đèndēng zuò

12日光灯座Chuôi đèn ống neonrìguāng dēngzuò

13电铃Chuông điệndiànlíng

14插头Phích cắmchātóu

15蜂鸣器Còi báo hiệufēng míng qì

16开关Công tắckāiguān

17电铃Công tắc chuông điệndiànlíng

18灯光开关Công tắc đèndēngguāng kāiguān

19双形道开关Công tắc hai chiềushuāng xíng dào kāiguān

20拉开关Công tắc kéo dâylā kāiguān

21旋转开关Công tăc vặnxuánzhuǎn kāiguān

22润滑油Dầu bôi trơnrùnhuá yóu

23 三核心电线Dây cáp ba lõisān héxīn diànxiàn

24热塑性电缆Dây cáp điện chịu nhiệtrèsùxìng diànlǎn

25铅线Dây chìqiān xiàn

26铜导线Dây dẫn bằng đồngtóng dǎoxiàn

27高电力导线Dây dẫn cao thếgāo diànlì dǎoxiàn

28伸缩电线Dây dẫn nhánhshēnsuō diànxiàn

29电线Dây điệndiànxiàn

30球形电灯Đèn bóng trònqiúxíng diàndēng

31日光灯Đèn neongrìguāngdēng

32多功能测试表Đồng hồ đa năngduō gōngnéng cèshì biǎo

33电表Đồng hồ điệndiànbiǎo

34电子用具Dụng cụ sửa điệndiànzǐ yòngjù

35管道线Đường dẫn, ống dẫnguǎndào xiàn

36高电压传输线Đường dây dẫn cao thếgāo diànyā chuánshūxiàn

37电流Đường dây truyền tảidiànliú

38保持器Giá , dụng cụ giữbǎochí qì

39凸缘、端子头Giá treo, chốttú yuán, duānzǐ tóu

40蒸发器Giàn hóa hơizhēngfā qì

41密封气Khí làm kínmìfēng qì

42断线钳子Kìm bấm dâyduàn xiàn qiánzi

43胡桃钳Kìm bấm thườnghútao qián

44板钳Kìm kẹp tăngbǎn qián

45尖嘴钳Kìm mũi nhọnjiān zuǐ qián

46剥皮钳Kìm tuốt vỏbāopí qián

47嵌入Lắp vào, cài vàoqiànrù

48循环压缩机Máy nén tuần hoànxúnhuán yāsuō jī

49典雅器Máy ổn ápdiǎnyǎ qì

50点烙铁Mỏ hàn điệndiǎn làotiě

51安全帽Mũ an toànānquán mào

52电缆夹子Nẹp ống dâydiànlǎn jiázi

53结合/导火线Nối cầu chìjiéhé/dǎohuǒxiàn

54插口Ổ cắm điệnchākǒu

55熔断器Ổ cầu chìróngduàn qì

56地板下插座Ổ điện ẩn dưới sàndìbǎn xià chāzuò

57接地插座Ổ điện có dây nối đấtjiēdì chāzuò

58墙上插座Ổ điện tườngqiáng shàng chāzuò

59适配器Ổ tiếp hợp, bộ nắn điệnshìpèiqì

60插头Phích cắmchātóu

61伸缩插头Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh)shēnsuō chātóu

62 三相插座Phích cắm ba phasān xiàng chāzuò

63接地插座Phích cắm có tiếp đấtjiēdì chāzuò

64测温枪Súng bắn nhiệt độcè wēn qiāng

65液化装置Thiết bị hóa lỏngYèhuà zhuāngzhì

66 螺丝起子Tua vítluósī qǐzi

67四点螺丝起子Tua vít bốn chiềusì diǎn luósī qǐzi

No comments:

Post a Comment