Thursday, May 19, 2016

Bộ từ vựng tiếng hoa cơ bản về Tài chính, Kế toán

Chúng tôi nhận được rất nhiều phản hồi từ phía mọi người đọc muốn được giúp đỡ  học tiếng hoa online miễn phí , đặc biệt với tất cả các bạn có ý định   Trung tâm tiếng hoa tphcm   hướng dẫn các bí quyết học  tiếng Trung Quốc chuyên ngành  hiệu quả .

Chắc với không ít bạn học tiếng Trung không phải để trở thành 1 phiên dịch viên đâu nhỉ? sở hữu số đông mọi người có ý định lấn sân sang những ngành tài chính , kế toán , ngân hàng. Vì vậy mình đã sưu tầm 1 số từ vựng về ngành kế toán để gửi đến những bạn ngày hôm nay.

Hôm nay chúng tôi sẽ bật mí cùng một vài bạn  trọn bộ từ vựng  tiếng hoa vỡ lòng  dành cho sinh viên, người đi làm trong ngành  Tài chính, Kế toán, Ngân hàng, Quản trị kinh doanh.

Hy vọng những mọi người sau này dù làm nghề gì cũng mang một vài tri thức tiếng Hoa đơn giản mà hiệu quả nhất . Chúc một vài bạn học tốt tiếng Trung Hoa nhé!


STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm

1Kế toán会计kuàijì

2Kế toán công nghiệp工业会计gōngyè kuàijì

3Kế toán giá thành成本会计chéngběn kuàijì

4Kế toán nhà máy工厂会计gōngchǎng kuàijì

5Kế toán sản xuất制造会计zhìzào kuàijì

6Kế toán trưởng会计主任kuàijì zhǔrèn

7Kỳ kế toán会计期间kuàijì qíjiān

8Năm kế toán会计年度kuàijì niándù

9Người ghi chép sổ sách记账员jì zhàng yuán

10Người lập báo cáo簿计员bùjì yuán

11Nhân viên kế toán会计员kuàijì yuán

12Nhân viên văn thư lưu trữ档案管理员dǎng'àn guǎnlǐ yuán

13Phòng kế toán会计科kuàijì kē

14Phụ trách kế toán主管会计zhǔguǎn kuàijì

15Qui định về kế toán会计规程kuàijì guīchéng

16Quy chế kế toán thống kê主计法规zhǔ jì fǎguī

17Quy trình kế toán会计程序kuàijì chéngxù

18Thủ quỹ出纳chūnà

19Trợ lý kế toán助理会计zhùlǐ kuàijì

20Trưởng ban kiểm tra主计主任zhǔ jì zhǔrèn

21Bằng chứng kế toán查账证据cházhàng zhèngjù

22Bình luận của kiểm toán viên查账人意见cházhàng rén yìjiàn

23Chủ nhiệm kiểm toán审计主任shěnjì zhǔrèn

24Giấy chứng nhận kiểm toán查账证明书cházhàng zhèngmíng shū

25Kiểm toán审计shěnjì

26Kiểm toán cuối kỳ期末审计qímò shěnjì

27Kiểm toán đặc biệt特别审计tèbié shěnjì

28Kiểm toán định kỳ定期审计dìngqí shěnjì

29Kiểm toán hàng năm常年审计chángnián shěnjì

30Kiểm toán trưởng审计长shěnjì zhǎng

31Kiểm toán viên审计员shěnjì yuán

32Kiểm tra đối chiếu chéo相互核对xiānghù héduì

33Kiểm tra đột xuất突击检查tújí jiǎnchá

34Kiểm tra lại复核fùhé

35Kiểm tra ngẫu nhiên, kiểm tra tùy chọn抽查chōuchá

36Kiểm tra ngược逆查nì chá

37Kiểm tra nội bộ内部核查nèibù héchá

38Kiểm tra tỉ mỉ精查jīng chá

39Kiểm tra toàn bộ全部审查quánbù shěnchá

40Kiểm tra xuôi顺查shùn chá

41Ngày kiểm tra sổ sách, ngày kiểm toán查账日期cházhàng rìqí

42Quy trình kiểm toán, thủ tục kiểm toán查账程序cházhàng chéngxù

43Thanh tra (kiểm tra triệt để)清查qīngchá

44Thu thập tài liệu继续审查jìxù shěnchá

45Tiếp tục kiểm toán搜集材料sōují cáiliào

46Tìm lỗi找错zhǎo cuò

47Bảng báo cáo lồ lãi损益表sǔnyì biǎo

48Bảng báo cáo tài chính财务报表cáiwù bàobiǎo

49Bảng báo cáo tài chính hợp nhất合并决算表hébìng juésuàn biǎo

50Bảng báo cáo thời gian làm việc hằng ngày工作日表gōngzuò rì biǎo

51Bảng cân đối kế toán资产负债表zīchǎn fùzhài biǎo

52Bảng cân đối thử试算表shì suàn biǎo

53Bảng đối chiếu nợ对账单duì zhàngdān

54Bảng đối chiếu thu chi收支对照表shōu zhī duìzhào biǎo

55Bảng kê giá thành成本计算表chéngběn jìsuàn biǎo

56Bảng kê nguyên vật liệu, phiếu vật tư用料单yòng liào dān

57Bảng kê quỹ, bảng báo cáo tiền mặt库存表kùcún biǎo

58Bảng kê tài khoản ngân hàng银行结单yínháng jié dān

59Bảng kèm theo附表fù biǎo

60Bảng lương工资单, 工资表gōngzī dān, gōngzī biǎo

61Bảng phân tích tiền lương工资分析表gōngzī fēnxī biǎo

62Bảng quyết toán决算表juésuàn biǎo

63Bảng so sánh比较表bǐjiào biǎo

64Bảng tổng hợp thu chi汇总表huìzǒng biǎo

65Bảng tổng hợp tiền lương工资汇总表gōngzī huìzǒng biǎo

66Báo cầo 10 ngày旬报xún bào

67Báo cáo năm年报niánbào

68Báo cáo ngày日报rìbào

69Báo cáo tháng月报yuè bào

70Biểu đồ thống kê, bảng thống kê统计图表tǒngjì túbiǎo

71Chuyển khoản转账zhuǎnzhàng

72Dư nợ gốc旧欠账jiù qiàn zhàng

73Ghi chép sổ sách (kể toán)簿记bùjì

74Ghi khoản thiếu chịu (của người nào đó) vào sổ记某人账jì mǒu rén zhàng

75Ghi một món nợ记一笔账jì yī bǐ zhàng

76Hóa đơn ba liên三联单sānlián dān

77Kế toán đơn单式簿记dān shì bùjì

78Kế toán kép复式簿记fùshì bù jì

79Kết toán sổ sách结账jiézhàng

80Khoản mục chi tiết明细科目míngxì kēmù

81Khoản mục kế toán会计科目kuàijì kēmù

82Ký hiệu khoản mục科目符号kēmù fúhào

83Mã số hoạt động活动编号huódòng biānhào

84Một món nợ一笔账yī bǐ zhàng

85Mở tiểu khoản列单liè dān

86Nợ khó đòi倒账dǎo zhàng

87Nợ sang sổ, số dư nợ tiếp theo结欠清单jiéqiàn qīngdān

88Phiếu giải ngân (tiền mặt)解款单jiě kuǎn dān

89Phiếu nhận vật liệu领料单lǐng liào dān

90Phiếu nộp tiền缴款通知单jiǎo kuǎn tōngzhī dān

91Sổ (kế toán) tờ rời活页簿huóyè bù

92Sổ bán hàng ký gửi寄销簿jì xiāo bù

93Sổ cái主帐簿, 总帐zhǔ zhàng bù, zǒng zhàng

94Sổ cái, sổ cái tống hợp总分类帐zǒng fēnlèi zhàng

95Sổ cái chi phí sán xuất制造费用帐zhìzào fèiyòng zhàng

96Sổ cái chi tiết明细分类帐míngxì fēnlèi zhàng

97Sổ cái cổ đông股东帐gǔdōng zhàng

98Sổ cái mua hàng进货分类帐jìnhuò fēnlèi zhàng

99Sổ cái nguyên liệu原料分类帐yuánliào fēnlèi zhàng

100Sổ cái tài sản财产分类帐cáichǎn fēnlèi zhàng

101Sổ chứng từ传票编号chuánpiào biānhào

102Sổ đăng ký登记簿dēngjì bù

103Sổ đăng ký chứng từ票据登记簿piàojù dēngjì bù

104Sổ đăng ký cổ phiếu股票登记簿gǔpiào dēngjì bù

105Sổ đen假帐jiǎ zhàng

106Sổ gốc原始帐簿yuánshǐ zhàng bù

107Số hiệu tài khoản科目编号, 科目代号kēmù biānhào, kēmù dàihào

108Số hóa đơn票据簿piàojù bù

109Sổ kế toán ghi nhớ备查簿bèichá bù

110Sổ kho, sổ hàng tồn kho存货簿cúnhuò bù

111Sổ mua hàng购买簿gòumǎi bù

112Sổ nhận mua cổ phiếu认股簿rèn gǔ bù

113Sổ nhập hàng进货簿jìnhuò bù

114Sổ nhật ký日记簿rìjì bù

115Sổ nhật ký kế toán流水帐liúshuǐ zhàng

116Sổ nhật ký tiền mặt现金日记簿xiànjīn rìjì bù

117Sổ phụ转帐簿zhuǎnzhàng bù

118Sổ trả lại hàng mua购货退出簿gòu huò tuìchū bù

119Tài khoản bán hàng, báo cáo bán hàng承销清单chéngxiāo qīngdān

120Tài khoản cá nhân人名账rénmíng zhàng

No comments:

Post a Comment