Wednesday, May 18, 2016

Học tiếng hoa cơ bản : Từ vựng Thiết bị điện

Chào những em học viên, trong bài học ngày hôm nay cả lớp sẽ học thêm một ít từ vựng  Học tiếng hoa cơ bản  về Thiết bị điện. Em nào làm trong ngành điện lực Có khả năng tham khảo các từ vựng tiếng Trung Hoa bên dưới.



Các bạn có thể tham khảo thêm   khóa học tiếng hoa cấp tốc  và  tiếng hoa giao tiếp hàng ngày  tại : http://tienghoa.com.vn/

Dưới đây là hơn 300 từ vựng tiếng hoa cơ bản về thiết bị điện


STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm

1Ampe安培ānpéi

2Ampe kế安培计ānpéi jì

3Ảnh hưởng khí động lực气动力影响qì dònglì yǐngxiǎng

4Ba pha三相的sān xiàng de

5Bã nhiên liệu, chất thải nhiên liệu燃料残渣ránliào cánzhā

6Bàn điều khiển控制台kòngzhì tái

7Bảng điều khiển操作盘, 控制盘cāozuò pán, kòngzhì pán

8Bảng điều khiển, bảng giám sát监控盘jiānkòng pán

9Bảng điều khiển chính主控制盘zhǔ kòngzhì pán

10Bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều交流发电机控制板jiāoliú fādiàn jī kòngzhì bǎn

11Báng công cụ, bảng đồng hồ仪表盘yíbiǎo pán

12Bảng mạch khung电路模拟板diànlù mónǐ bǎn

13Bảng sơ đồ图表板túbiǎo bǎn

14Bảng tín hiệu信号盘xìnhào pán

15Băng keo cách điện绝缘胶带juéyuán jiāodài

16Băng tải than输煤机shū méi jī

17Bình hơi (để thở), bình thở呼吸器hūxī qì

18Bình khí nén压缩空气罐yāsuō kōngqì guàn

19Bộ cách điện ăngten耐张绝缘子nài zhāng juéyuánzǐ

20Bộ chỉ mức dầu油位计yóu wèi jì

21Bộ chỉnh áp chịu tải有载换接器yǒu zài huàn jiē qì

22Bộ chống sét避雷器bìléiqì

23Bộ điều chỉnh调节器tiáojié qì

24Bộ điều chỉnh công suất功率调节器gōnglǜ tiáojié qì

25Bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp电压调节器diànyā tiáojié qì

26Bộ điều chỉnh lưu lượng,流量调节器liúliàng tiáojié qì

27Bộ điều chỉnh mực nước水位调节器shuǐwèi tiáojié qì

28Bộ điều chỉnh nhiên liệu燃料调节器ránliào tiáojié qì

29Bộ điều chỉnh nhiệt độ温度调节器wēndù tiáojié qì

30Bộ điều chỉnh tự động自动调节器zìdòng tiáojié qì

31Bộ đóng ngắt, công tắc断续器duàn xù qì

32Bộ động cơ电动机组diàndòngjī zǔ

33Bộ hâm nóng trước预热器yù rè qì

34Bộ khởi động động cơ电动起动机diàndòng qǐdòng jī

35Bộ khử khí, máy loại khí除氧器, 脱氧器chú yǎng qì, tuōyǎng qì

36Bộ làm mát bằng dầu油冷却器, 冷油器yóu lěngquè qì, lěng yóu qì

37Bộ làm mát không khí空气冷却器kōngqì lěngquè qì

38Bộ nắn điện, bộ thích nghi按合器àn hé qì

39Bộ ngắt điện断路器, 断续器duànlù qì, duàn xù qì

40Bộ ngắt điện loại nhỏ (cầu chì)小型断路器 (熔断器)xiǎoxíng duànlù qì (róngduàn qì)

41Bộ ngắt mạch loại nhỏ小型断路器xiǎoxíng duànlù qì

42Bộ ngưng tụ bề mặt表面凝结器biǎomiàn níngjié qì

43Bộ ổn áp稳压器wěn yā qì

44Bộ ổn áp tự động自动电压调节器zìdòng diànyā tiáojié qì

45Bộ quá nhiệt过热器guòrè qì

46Bộ tăng áp tua bin涡轮增压器wōlún zēng yā qì

47Bộ tiếp xúc接触器jiēchù qì

48Bộ trao đổi nhiệt热交换器rè jiāohuàn qì

49Bơm áp cao高压泵gāoyā bèng

50Bơm áp thấp低压泵dīyā bèng

51Bơm cấp nước nồi hơi锅炉给水泵guōlú jǐ shuǐbèng

52Bóng đèn điện电灯泡diàndēngpào

53Bóng đèn đui có ngạnh卡口灯泡kǎ kǒu dēngpào

54Buồng điều khiển控制室kòngzhì shì

55Buồng đốt燃烧室ránshāo shì

56Buồng đốt燃烧室, 炉膛ránshāo shì, lútáng

57Buồng nồi hơi锅炉房guōlú fáng

58Buồng tua bin汽轮机房qìlúnjī fáng

59Cách mắc/ nối tam giác三角形接法sānjiǎoxíng jiē fǎ

60Cách nối hình sao, cách mắc chữ Y星形接法xīng xíng jiē fǎ

61Cái kẹp cáp, đầu nẹp cáp电缆夹diànlǎn jiā

62Cân bằng nhiệt热平衡rèpínghéng

63Cần cẩu cổng龙门起重机lóngmén qǐzhòngjī

64Cặn nồi hơi锅炉水垢guōlú shuǐgòu

65Cáp điện电缆diànlǎn

66Cáp điện cao thế ba pha三相高压电缆sān xiàng gāoyā diànlǎn

67Cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo热塑防潮电线rè sù fángcháo diànxiàn

68Cáp điện một lõi单芯电缆dān xìn diànlǎn

69Cầu chì熔断器róngduàn qì

70Chịu lửa耐火的nàihuǒ de

71Chuôi cách điện (của kìm)绝缘柄juéyuán bǐng

72Chuông điện电铃diànlíng

73Cơ cấu đóng ngắt, bộ phận chuyển mạch开关装置kāiguān zhuāngzhì

74Cờ lê ống管子扳手guǎnzi bānshǒu

75Công nhân nhà máy điện发电厂工人fādiàn chǎng gōngrén

76Công tắc chính, công tắc chủ主(总)开关zhǔ (zǒng) kāiguān

77Công tắc có nút ấn按钮开关ànniǔ kāiguān

78Công tắc đánh lửa点火开关diǎnhuǒ kāiguān

79Công tắc điều khiển控制开关kòngzhì kāiguān

80Công tắc điều khiển áp lực压力操纵开关yālì cāozòng kāiguān

81Công tắc điều khiển từ xa遥控开关yáokòng kāiguān

82Công tắc giật拉线开关lāxiàn kāiguān

83Công tắc lắc (lắp chìm)(嵌装式)摇杆开关(qiàn zhuāng shì) yáo gān kāiguān

84Công tắc một cực切断开关qiēduàn kāiguān

85Công tơ điện电表diànbiǎo

86Cột điện cao thế高压电塔gāoyā diàn tǎ

87Cột điện cao thế电缆塔diànlǎn tǎ

88Cưa đĩa (chạy điện)(电动)圆锯(diàndòng) yuán jù

89Cửa thông gió通风口tōngfēng kǒu

90Cung cấp nhiệt供热gōng rè

91Cuộn cao áp高压绕组gāoyā ràozǔ

92Cuộn dây线圈xiànquān

93Cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp初级线圈chūjí xiànquān

94Cuộn dây thứ cấp次级线圈cì jí xiànquān

95Cuộn dây từ电磁线圈diàncí xiànquān

96Cuộn hạ áp, cuộn dây điện áp thấp低压绕组dīyā ràozǔ

97Cuộn sơ cấp初级绕组chūjí ràozǔ

98Cuộn thứ cấp次级绕组cì jí ràozǔ

99Dao thợ điện电工刀diàngōng dāo

100Dầm ngang (xà ngang)横担(横梁)héng dān (héngliáng)

101Day buýt, dòng chủ母线mǔxiàn

102Dây (cáp) dẫn điện电引线, 电缆线diàn yǐnxiàn, diànlǎn xiàn

103Dây (cầu) chì保险丝bǎoxiǎnsī

104Dây bọc cao su皮线pí xiàn

105Dây dẫn cao áp高压导线gāoyā dǎoxiàn

106Dây dẫn điện导线dǎoxiàn

107Dây dẫn đồng铜导体tóng dǎotǐ

108Dây điện电线diànxiàn

109Dây điện ba lõi三芯电线sān xìn diànxiàn

110Dây lõi đồng铜芯线tóng xīn xiàn

111Dây tóc xoắn绕线式灯丝rào xiàn shì dēngsī

112Đa năng kế, vạn năng kế多用电表, 万用表duōyòng diànbiǎo, wànyòngbiǎo

113Đánh lửa sớm点火提前diǎnhuǒ tíqián

114Đầu nối điện hạ thế低压端子(接线)dīyā duānzǐ (jiēxiàn)

115Đèn (ống) huỳnh quang日光(荧光)灯管rìguāng (yíngguāng) dēng guǎn

116Đèn báo, đèn hiệu信号灯xìnhàodēng

117Đèn pin (bỏ túi)(袖珍)手电筒(xiùzhēn) shǒudiàntǒng

118Diện tích bề mặt chảy燃烧表面积ránshāo biǎomiànjī

119Diện tích cấp nhiệt加热面积jiārè miànjī

120Diện tích làm lạnh冷却面积lěngquè miànjī

121Diện tích ngọn lửa火焰面积huǒyàn miànjī

122Dòng điện电流diànliú

123Dòng điện ba pha三相电流sān xiàng diànliú

124Dòng điện cảm ứng感应电流gǎnyìng diànliú

125Dòng điện hai pha双相电流shuāng xiàng diànliú

126Dòng điện khởi động起动电流qǐdòng diànliú

127Dòng điện một pha单相电流dān xiàng diànliú

128Đế xoáy (đèn điện)螺旋灯头luóxuán dēngtóu

129Điểm nối dây分接头fēn jiētóu

130Điểm trung hòa中(性)点zhōng (xìng) diǎn

131Điện áp电压调节器diànyā tiáojié qì

132Điện hạt nhân核电力hé diànlì

133Điện một chiều直流电zhíliúdiàn

134Điện trở电阻, 电阻器diànzǔ, diànzǔ qì

135Điện tử电子diànzǐ

136Điện xoay chiều交流电jiāoliúdiàn

137Độ kín, độ khít密封性mìfēng xìng

138Động cơ dẫn động, mô tơ truyền động驱动电动机qūdòng diàndòngjī

139Động cơ điện电动机diàndòngjī

140Động cơ điện hai pha双相电动机shuāng xiàng diàndòngjī

141Đui đèn灯座dēng zuò

142Đui đèn có ngạnh, đui ngạnh卡口灯座kǎ kǒu dēng zuò

143Đui đèn huỳnh quang日光灯管座rìguāngdēng guǎn zuò

144Đường dẫn khói烟道yān dào

145Đường dây nối dài, đường dây mở rộng延长线yáncháng xiàn

146Đường ống管道guǎndào

147Đường truyền điện cao thế, cáp cao áp高压输电线路, 高压线gāoyā shūdiàn xiànlù, gāoyāxiàn

148Giá đỡ nồi hơi锅炉底座guōlú dǐzuò

149Giá giữ cầu chì熔断器座, 保险丝座róngduàn qì zuò, bǎoxiǎnsī zuò

150Giàn cần cẩu起重龙门架qǐ zhòng lóngmén jià

151Gian tua bin máy phát主发电机室zhǔ fādiàn jī shì

152Giấy mạ kim金属化纸jīnshǔ huà zhǐ

153Gông铁轭tiě è

154Goòng, giá chuyển hướng转向架zhuǎnxiàng jià

155Hai pha二相的, 双相得èr xiàng de, shuāng xiàng dé

156Hào cáp电缆地沟diànlǎn dìgōu

157Hầm cáp电缆隧道diànlǎn suìdào

158Hệ thống cấp nước供水系统gōngshuǐ xìtǒng

159Hệ thống đường ống管道系统guǎndào xìtǒng

160Hệ thống ống dẫn khói烟道系统yān dào xìtǒng

161Hố xỉ than煤渣坑méizhā kēng

162Hộp (nối) cáp电缆(接线)盒diànlǎn (jiēxiàn) hé

163Hộp đồ nghề, hộp dụng cụ工具箱gōngjù xiāng

164Hộp nối cáp电缆套diànlǎn tào

165Khe điện cực, khe phóng điện, khoảng hở phóng hồ quang火花(放电)间隙huǒhuā (fàngdiàn) jiànxì

166Khí thải废气fèiqì

167Kho than煤仓méi cāng

168Khoan điện电钻diànzuàn

169Không khí đốt cháy助燃空气zhùrán kōngqì

170Không khí nén压缩空气yāsuō kōngqì

171Kilowatt千瓦qiānwǎ

172Kìm cắt剪钳jiǎn qián

No comments:

Post a Comment