Thursday, May 19, 2016

từ vựng học tiếng hoa cho người mới bắt đầu với chủ đề: từ vựng trong mùa hè, các địa điểm vui chơi giải trí

Chúng tôi nhận được rất nhiều phản hồi từ phía các bạn đọc có ý định được giúp đỡ  học tiếng hoa online free , đặc biệt mang tất cả bạn có ý định   trung tâm dạy tiếng hoa chất lượng     hướng dẫn một vài cách học  tiếng Hoa chuyên ngành  hiệu quả .



Hôm nay chúng tôi sẽ bật mí cùng một vài bạn  trọn bộ từ vựng  học tiếng hoa cơ bản với chủ đề: từ vựng trong mùa hè, các địa điểm vui chơi giải trí


STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm

1Át chủ bài, bài trùm王牌wángpái

2Ba lô背包bèibāo

3Bãi cắm trại (khu trại)露营园lùyíng yuán

4Bãi cắm trại công cộng公共露营园gōnggòng lùyíng yuán

5Bãi cắm trại Quốc gia国家露营园guójiā lùyíng yuán

6Bãi cắm trại thu tiền营利性露营园yínglì xìng lùyíng yuán

7Bài cầu (một trò chơi dùng cỗ bãi Tây khá phổ biến ở các Nước Âu Mỹ)桥牌qiáopái

8Bài của người nộm trong bài cầu桥牌戏中的明手牌qiáopái xì zhōng de míng shǒu pái

9Bài trùm nhỏ nhất最小的王牌zuìxiǎo de wángpái

10Bãi tắm biển海滨浴场hǎibīn yùchǎng

11Baàn billiard台球台táiqiú tái

12Bàn cờ đam西洋跳棋棋盘xīyáng tiàoqí qípán

13Bàn cờ đam Quốc tế国际跳棋棋盘guójì tiàoqí qípán

14Bàn cờ tào cáo十五子淇棋盘shíwǔzǐqí qípán

15Bàn cờ vua国际象棋棋盘guójì xiàngqí qípán

16Bàn mạt chược麻将桌májiàng zhuō

17Bắn bia打靶dǎbǎ

18Bi chủ, bi cái (trong bida)主球zhǔ qiú

19Bi đỏ (trong bida)红球hóng qiú

20Bi trắng của đối thủ trong bida (spot ball)黑点白球hēi diǎn báiqiú

21Bóng gỗ dùng trong trò chơi bóng gỗ trên cỏ草地滚木球戏中用的木球cǎodì gǔnmù qiú xì zhōng yòng de mù qiú

22Bóng xoáy旋转球xuánzhuǎn qiú

23Bóng xoáy ngang横向旋转球héngxiàng xuánzhuǎn qiú

24Bơi thuyền划船huáchuán

25Bữa ăn dã ngoại野餐yěcān

26Bước (nhảy)舞步wǔbù

27Cà kheo高跷gāoqiào

28Cái bập bênh跷跷板qiāoqiāobǎn

29Cắm trại露营lùyíng

30Cắt bài, kinh bài切牌qiè pái

31Câu lạc bộ vui chơi giải trí游乐宫yóulè gōng

32Chia bài发牌fā pái

33Chơi bài玩牌wán pái

34Chơi bài cầu打桥牌dǎ qiáopái

35Chơi bập bênh玩跷跷板wán qiāoqiāobǎn

36Chơi mạt chược打麻将dǎ májiàng

37Chơi một ván cờ下一盘棋xià yīpánqí

38Chơi trò gieo xúc xắc (đổ xí ngầu)玩掷骰游戏wán zhí shǎi yóuxì

39Chơi xích đu荡秋千dàng qiūqiān

40Chong chóng (đồ chơi)玩具风车wánjù fēngchē

41Chui, dập (bài); loại bỏ bài (thuật ngữ bài cầu - đưa ra cây bài không cùng chuỗi với chuỗi dẫn)垫牌diàn pái

42Chuỗi một cây bài (trong bài cầu)单张dān zhāng

43Chuỗi thử (chuỗi Rô và Chuồn trong cỗ bài cầu)低级花色dījí huāsè

44Chuỗi trưởng (chuỗi Bích và chuỗi Cơ trong cỗ bài cầu)高级花色gāojí huāsè

45Cở ca rô五子棋wǔzǐqí

46Cờ đam跳棋tiàoqí

47Cờ đam Quốc tế国际跳棋guójì tiàoqí

48Cờ đam Tây Dương西洋跳棋xīyáng tiàoqí

49Cờ đam Trung Quốc中国跳棋zhōngguó tiàoqí

50Cờ tào cáo十五子棋shí wǔ zǐ qí

51Cờ tướng Trung Quốc中国象棋zhōngguó xiàngqí

52Cờ vua国际象棋guójì xiàngqí

53Cú đánh bóng chìm (quần vợt)平击球píng jí qiú

54Cú thọc bi vào lỗ (trong bida)撞球进袋的一击zhuàngqiú jìn dài de yī jī

55Dạ xanh trải trên bàn billiard台球盘面绿呢táiqiú pánmiàn lǜ ne

56Dẫn bài (trong bài cầu)率先出牌shuàixiān chū pái

57Du thuyền游船, 游艇yóuchuán, yóutǐng

58Dũng sỹ cưỡi ngựa đấu bò骑马斗牛士qímǎ dòuniú shì

59Dũng sỹ đi bộ đấu bò徒步斗牛士túbù dòuniú shì

60Đang chơi cờ在下棋zàixià qí

61Đánh trúng hai bi liên tiếp (trong bida)双球连击shuāng qiú lián jí

62Đấu bò斗牛dòuniú

63Đi cà kheo踩高跷cǎi gāoqiào

64Đi săn (săn bắn)打猎dǎliè

65Điểm phạt trong bài cầu桥牌中的罚分qiáopái zhōng de fá fēn

66Điểm trên xúc xắc骰子上的点shǎizi shàng de diǎn

67Đu quay dây văng旋转飞椅xuánzhuǎn fēi yǐ

68Đu quay hình thuyển船形秋千chuánxíng qiūqiān

69Đu quay ngựa gỗ旋转木马xuánzhuǎn mùmǎ

70Đưa bài trùm (trong bài cầu)出将牌chū jiàng pái

71Đường băng chơi bowling保龄球戏球道bǎolíngqiú xì qiúdào

72Đường xe lửa nhỏ chạy qua mô hình phông cảnh ở hội chợ观景小铁路guān jǐng xiǎo tiělù

73Gậy chơi bida, cây cơ bida台球的球杆táiqiú de qiú gǎn

74Giá để cơ bida球杆架qiú gǎn jià

75Gương lồi凸镜tú jìng

76Gương lõm凹镜āo jìng

77Hình thức bài cầu hiệp盘式桥牌pán shì qiáopái

78Hộp chia bài发牌盒fā pái hé

79Khách sạn trên bãi biển海滨旅馆hǎibīn lǚguǎn

80Khiêu vũ跳舞tiàowǔ

81Ky trong trò chơi bowling保龄球中的球瓶bǎolíngqiú zhōng de qiú píng

82Lá bài cao, lá bài danh dự (honor - chỉ các lá bài 10, J, Q, K, A trong bài cầu)大牌dàpái

83Lá bài thấp (chỉ những lá bài từ 2 - 9)小牌xiǎo pái

84Lều bạt帐篷zhàngpéng

85Liên hoan được tổ chức trong công viên游园会yóuyuánhuì

86Lửa trại篝火gōuhuǒ

87Mạt chược麻将májiàng

88Máy đánh bạc吃角子老虎chī jiǎozi lǎohǔ

89Máy đo lực đẩy, lực kế测力机cè lì jī

90Máy ghi điểm chơi billiard台球积分器táiqiú jīfēn qì

91Máy tính giờ chơi billiard台球计时器táiqiú jìshí qì

92Một bộ bài一副纸牌yī fù zhǐpái

93Một bộ xúc xắc一副骰子yī fù shǎizi

94Một quân bài trong mạt chược麻将中的一张牌májiàng zhōng de yī zhāng pái

95Một ván bài thắng一盘胜局yī pán shèngjú

96Một vòng bài trong bài cầu桥牌中的一墩牌qiáopái zhōng de yī dūn pái

97Một vòng trong trò chơi mạt chược打麻将中的一圈dǎ májiàng zhōng de yī quān

98Ngả bài摊牌tānpái

99Người cầm cơ用球杆者yòng qiú gǎn zhě

100Người cắm trại露营者lùyíng zhě

101Người chơi bài được điểm kém nhất最低得分的牌手zuìdī défēn de pái shǒu

102Người chơi billiard打台球者dǎ táiqiú zhě

103Người chơi bowling玩保龄球戏的人wán bǎolíngqiú xì de rén

104Người chơi cờ下棋者xià qí zhě

105Người chơi mạt chược打麻将者dǎ májiàng zhě

106Người ghi điểm trong cuộc chơi bida台球记分员táiqiú jìfēn yuán

107Người khiêu vũ跳舞者tiàowǔ zhě

108Người nộm (dummy - người cùng cặp với nhà cái trong bài cầu, chỉ tham gia dưới sự chỉ huy của nhà cái)桥牌戏中的明手qiáopái xì zhōng de míng shǒu

109Người thắng cuộc赢家yíngjiā

110Nhạc nhảy舞曲wǔqǔ

111Nhảy dây跳绳tiàoshéng

112Nơi giải trí游乐场yóulè chǎng

113Nơi nghỉ mát ở bờ biển海滨度假胜地hǎibīn dùjià shèngdì

114Nơi vui chơi giải trí娱乐场yúlè chǎng

115Nơi vui chơi giải trí ngoài trời露天游乐场lùtiān yóulè chǎng

116Ô che nắng大遮阳伞dà zhēyáng sǎn

117Ô đen trên bàn cờ vua棋盘上的黑方格qípán shàng de hēi fāng gé

118Ô trắng trên bàn cờ vua棋盘上的白方格qípán shàng de bái fāng gé

119Phía bên trái của người chia bài发牌者的左手方fā pái zhě de zuǒshǒu fāng

120Phòng bida台球房táiqiú fáng

121Phòng chơi bài玩牌室wán pái shì

122Phòng đánh cờ棋室qí shì

123Phòng giải trí娱乐厅yúlè tīng

124Phòng soi gương dị dạng, nhà cười哈哈镜室hāhājìng shì

125Quân bài, lá bài纸牌zhǐpái

126Quân bích, chất bích黑桃hēi táo

127Quân cờ đam Quốc tế国际跳棋棋子guójì tiàoqí qízǐ

128Quân cờ đam Tây Dương西洋跳棋棋子xīyáng tiào qí qízǐ

129Quân cờ vua国际象棋棋子guójì xiàngqí qízǐ

130Quân cơ, chất cơ红桃hóng táo

131Quân đen (trong cờ vây)黑子hēizǐ

132Quân nhép, chất nhép (chuồn)草花cǎohuā

133Quân rô方块fāngkuài

134Quân trắng (trong cờ vây)白子báizǐ

135Ra nhảy (trong bài cầu)跳叫tiào jiào

136Rao đè (rao giá cao hơn trong bài cầu)争叫zhēng jiào

137Rao giá trong bài cầu桥牌戏中的叫牌qiáopái xì zhōng de jiào pái

138Rạp xiếc thú ngoài trời露天马戏场lùtiān mǎxì chǎng

139Sàn nhảy舞池wǔchí

140Sân chơi bóng gỗ trên cỏ草地滚木球场cǎodì gǔnmù qiúchǎng

141Sân chơi bowling保龄球场bǎolíngqiú chǎng

142Sân đấu bò斗牛场dòuniú chǎng

143Thả diều放风筝fàng fēngzhēng

144Thả xúc xắc, đổ xí ngầu掷骰子zhí shǎizi

145Thùng phá (5 con bài cùng chất trong xì phé)同花tóng huā

146Thùng phá sảnh (trong bài xì phé)同花顺子tónghuāshùn zi

147Thùng phá sảnh lớn (trong bài xì phé)同花大顺tóng huā dà shùn

148Toàn thắng lớn (trong bài cầu)桥牌戏中的大满贵qiáopái xì zhōng de dà mǎn guì

149Toàn thắng nhỏ (trong bài cầu)桥牌戏中的小满贵qiáopái xì zhōng de xiǎomǎn guì

150Trại营地yíngdì

151Trang phục tắm biển海滨服装hǎibīn fúzhuāng

152Trên tay toàn con bài thấp一手小牌yīshǒu xiǎo pái

153Triển lãm động vật dị dạng畸形动物展览jīxíng dòngwù zhǎnlǎn

154Trò biểu diễn phóng xe trên bức tường tử thần飞车走壁表演fēichē zǒu bì biǎoyǎn

155Trò chơi bida台球戏táiqiú xì

156Trò chơi bida pun彩色台球戏cǎisè táiqiú xì

157Trò chơi bóng gỗ trên cỏ草地滚木球戏cǎodì gǔnmù qiú xì

158Trò chơi bowling保龄球戏bǎolíngqiú xì

159Trò chơi bowling 8 ky九柱戏jiǔ zhù xì

160Trò chơi bowling 10 ky十柱戏shí zhù xì

161Trò chơi đánh bài纸牌戏zhǐpái xì

162Trò chơi domino多米诺骨牌戏duōmǐnuò gǔpái xì

163Trò chơi gieo xúc xắc掷骰游戏zhí shǎi yóuxì

164Trò chơi ném vòng掷环套桩游戏zhí huán tào zhuāng yóuxì

165Trường bắn打靶场dǎbǎ chǎng

166Trường đua ngựa马术表演场mǎshù biǎoyǎn chǎng

167Túi đi biển海滨袋hǎibīn dài

168Túi ngủ睡袋shuìdài

169Vải chống ẩm trải trên nền đất铺地防潮布pū dì fángcháo bù

170Vải lót đàn hồi ở 4 mặt trên bàn bida台球台四周的弹性衬里táiqiú tái sìzhōu de tánxìng chènlǐ

171Viên bida台球táiqiú

172Võ sĩ đấu bò斗牛士dòuniú shì

173Vũ hội舞会wǔhuì

174Vũ nữ舞女wǔnǚ

175Vũ trường舞厅wǔtīng

176Xáo bài, trang bài洗牌xǐ pái

177Xe điện đụng (từ tính)碰碰车pèngpèngchē

178Xích đu秋千qiūqiān




 

 

No comments:

Post a Comment