Wednesday, May 11, 2016

Học tiếng hoa cơ bản - Vật phẩm được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày

Tiếng hoa thông dụng  - Những vật phẩm được dùng trong đời sống hằng ngày trong gia đình
 


Các từ vựng liên quan đến cuộc sống.
Mọi người biết đấy, khi học tiếng Hoa mà không biết gì về một vài đồ dùng được sử dụng hằng ngày trong gia đình như khi nấu ăn, tắm giặt , dọn nhà . . . . thì quả thật là không ổn một chút nào. Vì thế, những từ vựng tiếng Trung Quốc về đồ dùng hàng ngày là rất cần thiết, chúng ta phải biết nó, vì nó được sử dụng lặp đi lặp lại phần lớn .

Và trong bài này,  chúng ta hãy cùng nhau nhớ một vài từ vựng liên quan đến các đồ dùng được sử dùng trong cuộc sống hằng ngày ở người thân yêu .Đây là một vài từ vựng thường được dùng trong các lúc đi sắm đồ đồ dùng sinh hoạt hằng ngày hay gọi cho thợ tu bổ

 Cùng Học tiếng Hoa cấp tốc và tiếng hoa giao tiếp tại  Trung tâm tiếng hoa tại tphcm 

Sau đây là bài học

 ■客厅(kètīng)  Các từ vựng liên quan đến cuộc sống.
沙发(shāfā)  Ghế Sofa
靠垫(kàodiàn) Miếng đệm
茶桌(cházhuō) Bàn trà
电视机(diànshìjī) Tivi
DVD(播放)机(DVD (bōfàng)jī) Đầu đĩa DVD ※ “DVD” được phát âm theo âm thứ 1.
遥控器(yáokòngqì) Điều khiển từ xa
空调(kōngtiáo) Máy điều hòa
电暖器(diànnuǎnqì) Hệ thống sưởi ấm
冷气机(lěngqìjī) Máy lạnh
电风扇(diànfēngshàn) Quạt máy
电话(diànhuà) Điện thoại
灯(dēng)  Đèn, dụng cụ chiếu sáng
吊灯(diàodēng) Đèn treo. Loại đèn treo che ánh sáng.
灯泡(dēngpào) Bóng đèn
吸尘器(xīchénqì) Máy hút bụi


■卧室(wòshì): Những đơn từ liên quan đến phòng ngủ. 
床(chuáng) Giường 
单人床(dānrén chuáng)  Giường đơn
双人床(shuāngrén chuáng)  Giường đôi
床垫(chuángdiàn) Nệm 
被子(bèizi)  Chăn mền
毛毯(máotǎn)  Chăn lông
枕头(zhěntóu)  Gối
枕套(zhěntào)  Bao gối
床单(chuángdān) Ga giường
床灯(chuángdēng)  Đèn giường
衣柜(yīguì) Tủ quần áo
衣架(yījià) Móc treo quần áo
梳妆台(shūzhuāngtái) Quầy trang điểm
镜子(jìngzi) Gương soi, kiếng
窗帘(chuānglián) Tấm màn che cửa sổ


■卫生间(wèishēngjiān)  Những từ liên quan đến phòng tắm 
浴缸(yùgāng)  Bồn tắm.
花洒(huāsǎ)  Vòi sen
脸盆(liǎnpén)  Bồn rửa mặt
水龙头(shuǐlóngtóu)  Vòi nước
排水口(páishuǐkǒu)  Ống thoát nước.
热水器(rèshuǐqì)  Máy nước nóng
马桶(mǎtǒng)  Bồn cầu
毛巾(máojīn)  Khăn lông
牙刷(yáshuā)  Bàn chải đánh răng
牙膏(yágāo)  Kem đánh răng
香皂(xiāngzào) xà bông
沐浴乳(mùyùrǔ) sữa dưỡng thể.
洗发乳(xǐfàrǔ) Dầu gội đầu
洗面乳(xǐmiànrǔ) Sữa rửa mặt
卸妆油(xièzhuāngyóu) Nước tẩy trang


■厨房(chúfáng)  Những đơn từ liên quan đến nhà bếp
桌子(zhuōzi) Bàn tròn
餐桌(cānzhuō) Bàn ăn
椅子(yǐzi) Ghế 
冰箱(bīngxiāng) Tủ lạnh
电饭锅(diànfànguō) Nồi cơm điện
微波炉(wēibōlú) Lò viba
饮水机(yǐnshuǐjī) Bình đựng nước
煤气炉(méiqìlú) Bếp ga
油烟机(yóuyānjī) Quạt thông gió
锅(guō) Nồi
平锅(píngguō) Chảo
砂锅 (shāguō) Nồi đất
水壶(shuǐhú) Ấm nước
菜板(càibǎn) Tấm thớt
菜刀(càidāo) Con dao
餐具(cānjù) Chén bát
盘子(pánzi) Cái mâm
碟子(diézi) Cái dĩa
饭碗(fànwǎn) Chén cơm
汤碗(tāngwǎn) Chén canh
筷子 (kuàizi) Đũa
勺子(sháozi) Muỗng
叉子(chāzi) Nĩa
杯子(bēizi) Ly
茶壶(cháhú) Bình trà
餐具洗涤剂 (cānjù xǐdíjì) Nước rửa chén
海绵 (hǎimián) Miếng xốp rửa chén
抹布(mòbù) Khăn lau bàn
洗衣机(xǐyījī) Máy giặt
洗衣粉(xǐyīfěn) Bột giặt


■书房(shūfáng)  Những từ liên quan đến phòng sách 
电脑(diànnǎo) Máy vi tính
台式电脑(táishì diànnǎo) Máy tính để bàn
笔记本(bǐjìběn) Quyển tập
打印机(dǎyìnjī) Máy in
扫描机(sǎomiáojī) Máy quét ảnh
插头(chātóu) Phích cắm điện
插座(chāzuò) Ổ cắm
开关(kāiguān) Công tắc điện
书架(shūjià) Tủ sách
书桌(shūzhuō) Bàn học, bàn làm việc
台灯(táidēng) Đèn bàn

No comments:

Post a Comment