Dưới đây, Trung tâm tiếng Trung giao tiếp Chinese xin gửi tới các bạn những mã số vạch của tiếng trung quốc trong khi học tiếng Trung giao tiếp. Mời các bạn tìm hiểu về ý nghĩa của những con số này:
520:我爱你Wǒàinǐ
147:一世情 Yīshìqíng
234:爱相随Àixiāngsuí
920:就爱你Jiùàinǐ
1314:一生一世Yīshēngyīshì
5871:我不介意Wǒbùjièyì
7319:天长地久 Tiānchángdìjiǔ
7731:心心相印Xīnxīnxiāngyìn
9213:钟爱一生 Zhōng’àiyīshēng
Hoc tieng Trung giao tiep |
59240:我最爱是你Wǒzuìàishìnǐ
57350:我只在乎你Wǒzhǐzàihūnǐ
53770 :我想亲亲你 Wǒxiǎngqīnqīnnǐ
25184:爱我一辈子Àiwǒyībèizi
518420:我一辈子爱你Wǒyībèiziàinǐ
584520:我发誓我爱你Wǒfāshìwǒàinǐ
246437 :爱是如此神奇Àishìrúcǐshénqí
543720:我是真心爱你Wǒshìzhēnxīnàinǐ
5452830:无时无刻不想你Wúshíwúkèbùxiǎngnǐ
5201314 :我爱你一生一世Wǒàinǐyīshēngyīshì
1392010 :一生就爱你一人Yīshēngjiùàinǐyīrén
0594184 :你我就是一辈子Nǐwǒjiùshìyībèizi
1314920:一生一世就爱你Yīshēngyīshìjiùàinǐ
2010000:爱你一万年Àinǐyīwànnián
8834760:漫漫相思只为你Mànmànxiāngsīzhǐwèinǐ
706519184:请你让我依靠一辈子Qǐngnǐràngwǒyīkàoyībèizi
Chúc các bạn học tieng Trung giao tiep vui vẻ!
No comments:
Post a Comment