Nếu như bạn đang học tiếng Trung giao tiếp thì đương nhiên chủ đề mua hàng online là không thể thiếu, hãy cùng chúng tôi học từ vựng tieng Trung giao tiep dưới đây nhé.
20 từ đầu tiên mà Trung tâm tiếng Trung giao tiếp Chinese muốn giới thiệu đến các bạn, đó là:
1 – 主页 – (zhŭ yè) – Trang chủ
2- 上传 (shàng chuán) – Tải lên
3 – 选择 (xuăn zé) – Chọn
4 – 文件夹 (wén jiàn jiā) – Thư mục
5 – 工具栏 (gōng jù lán) – Thanh công cụ
6 – 后退 (hòu tuì) – Quay trở lại
7 – 书签 (shū qiān) – Dấu trang
8 – 斜线 (/) (xié xiàn) – Dấu gạch chéo
9 – 冒号 (:) (mào hào) – Dấu hai chấm
10 – 互联网 (hù lián wăng) – Internet
11 – 链接 (liàn jiē) – Liên kết
12 – 互联网服务提供商 (hù lián wăng fú wù tí gōng shāng) – Nhà cung cấp dịch vụ Internet
13 – 网络 (wăng luò) – Mạng
14 – 网页 (wăng yè) – Trang mạng
15 – 网址 (wăng zhĭ) – Địa chỉ website
16 – 安全web站点 (ān quán web zhàn diăn) – Website bảo mật
17 – 浏览器 (liú lăn qì) – Trình duyệt
18 – 搜索引擎 (sōu suŏ yĭn qíng ) – Công cụ tìm kiếm
19 – 安全服务器 (ān quán fú wù qì) – Máy chủ bảo mật
20 – 商友圈 (Shāng you quān) – Kênh mua sắm
Học tiếng Trung giao tiếp chủ đề: mua bán online |
Tiếp theo, hoc tieng Trung giao tiep với 50 từ liên quan:
21 – 商机市场 (Shāngjī shìchǎng) – Cơ hội mua bán
22 – 原材料 (Yuáncáiliào) – Nguyên vật liệu
23 – 工业品 (Gōngyè pǐn) – Hàng công nghiệp
24 – 服装服饰 (Fúzhuāng fúshì) – Quần áo trang sức
25 – 家具百货 (Jiājù bǎihuò) – Hàng tạp hóa, gia dụng
26 – 小商品 (Xiǎoshāngpǐn) – Vật dụng xinh xắn
27 – 美容 (Měiróng) – Mỹ phẩm
28 – 您好 (Nín hǎo) – Xin chào
29 – 请登录 (Qǐng dēnglù) – Vui lòng đăng nhập
30 – 我的 (Wǒ de) – Của tôi
31 – 客服中心 (Kèfù zhōngxīn) – Chăm sóc khách hàng
32 – 网站导航 (Wǎngzhàn dǎoháng) – Sơ đồ website
33 – 搜本旺铺 (Sōu běn wàng pù) – Tìm trong gian hàng HOT
34 – 搜全站 (Sōu quán zhàn) – Tìm tất cả các trang
35 – 越南商业快讯 (Yuènán shāngyè kuàixùn) – Tin thương mại Việt Nam
36 – 越南市场分析 (Yuènán shìchǎng fēnxī) – Phân tích thị trường Việt Nam
37 – 市场 (Shìchǎng) – Thị trường
38 – 原材料 (Yuáncáiliào) – Nguyên vật liệu
39 – 工业品 (Gōngyè pǐn) – Hàng công nghiệp
40 – 电子 (Diànzǐ) – Điện tử
41 – 包装 (Bāozhuāng) – Bao bì đóng gói
42 – 纺织 (Fǎngzhī) – Dệt may
43 – 服装服饰 (Fúzhuāng fúshì) – Quần áo trang sức
44 – 家居百货 (Jiājū bǎihuò) – Hàng tạp hóa, gia dụng
45 – 数码家电 (Shùmǎ jiādiàn) – Sản phẩm kỹ thuật số:
46 – 家装 (Jiāzhuāng) – Nội thất trang trí
47 – 最新快讯 (Zuìxīn kuàixùn) – Tin mới nhất:
48 – 最新快讯 (Zuìxīn kuàixùn Shípǐn) – Thực phẩm
49 – 食品 (Jiājù) – Đồ gia dụng
50 – 家具 (Jīxiè) – Máy công cụ
51 – 机械 (Jīxiè Huàgōng) – Hóa chất công nghiệp
52 – 化工 (Ānfáng) – Phòng hộ
53 – 数据 (Shùjù) – Dữ liệu
54 – 报告 (Bàogào) – Báo cáo
55 – 最新越南求购信息 (Zuìxīn yuènán qiúgòu xìnxī) – Tin mua mới nhất Việt Nam:
56 – 最新企业 (Zuìxīn qǐyè) Doanh nghiệp mới tham gia: Công ty mới tham gia
57 – 发布企业 (Fābù qǐyè) – Đăng doanh nghiệp
58 – 最新资讯 (Zuìxīn zīxùn) – Tin mới nhất
59 – 热点专题 (Rèdiǎn zhuāntí) – Chủ đề HOT
60 – 专题 (Zhuāntí) – Chủ đề: Chuyên trang
61 – 项目库 (Xiàngmù kù) – Danh sách thư mục
62 – 最新越南市场分析 (Zuìxīn yuènán shìchǎng fēnxī) – Phân tích thị trường mới đăng:
63 – 中国最新求购 (Zhōng guó zuìxīn qiú gòu) – Tin mua bán mới đăng:
64 – 供应商专区 (Gōng yìng shāng zhuān qū) – Nhà cung cấp
65 – 卖家入门 (Màijiā rùmén) – Hướng dẫn ban đầu cho người bán
66 – 安全网上贸易 (Ānquán wǎng shàng màoyì) – Giao dịch trực tuyến an toàn
67 – 买家保障 (Mǎi jiā bǎozhàng) – Bảo đảm quyền lợi người mua
68 – 商家认证 (Shāngjiā rènzhèng) – Gian hàng đã xác thực:
69 – 安全交易 (Ānquán jiāoyì) – Nhà cung cấp uy tín
70 – 服务内容 (Fúwù nèiróng) – Nội dung dịch vụ
Cuối cùng là những từ tiếng Trung giao tiếp cơ bản mà chúng tôi muốn chia sẻ:
71 – 会员服务 (Huìyuán fúwù) – Dịch vụ thành viên
72 – 越中贸易通 (Yuè zhōng màoyì tōng) – Giao dịch Việt-Trung
73 – 推广服务 (Tuī guǎng fú wù) – Dịch vụ quảng cáo
74 – 市场快讯和行业资讯 (Shìchǎng kuàixùn hé hángyè zīxùn) – Tin ngành và tin nhanh thị trường:
75 – 中国名企推荐 (Zhōng guó míng qǐ tuī jiàn) – Gợi ý một số thương hiệu nổi tiếng Trung Quốc:
76 – 采购 (Cǎigòu) – Mua
77 – 发布采购 (Fā bù cǎi gòu) – Đăng tin mua
78 – 发布产品 (Fābù chǎnpǐn) – Đăng sản phẩm
79 – 管理供应产品 (Guǎnlǐ gōngyìng chǎnpǐn) – Quản lý sản phẩm bán
80 – 工具 (Gōngjù) – Công cụ
81 – 管理旺铺 (Guǎn lǐ wàng pù) – Quản lý gian hàng HOT
82 – 投诉举报 (Tóusù jǔbào) – Báo cáo vi phạm
83 – 资讯社区 (Zīxùn shèqū) – Thông tin cộng đồng
84 – 商业资讯 (Shāng yè zī xùn) – Tin tức thương mại
85 – 纺织 (fǎngzhī) – Dệt may
86 – 服装服饰 (Fúzhuāng fúshì) – Quần áo trang sức
87 – 家居百货 (Jiājū bǎihuò) – Hàng tạp hóa, gia dụng
88 – 数码家电 (Shùmǎ jiādiàn) – Sản phẩm kỹ thuật số
89 – 家装 (Jiāzhuāng) – Nội thất trang trí
100 -最新快讯 (Zuìxīn kuàixùn) – Tin mới nhất
101 – 食品 (Shípǐn) – Thực phẩm
102 – 家具 (Jiājù) – Đồ gia dụng
103 – 机械 (Jīxiè) – Máy công cụ
104 – 化工 (Huàgōng) – Hóa chất công nghiệp
105 – 安防 (Ānfáng) – Phòng hộ
106 – 数据 (Shùjù) – Dữ liệu
107 – 报告 (Bàogào) – Báo cáo
108 – 最新越南求购信息 (Zuìxīn yuènán qiú gòu xìnxī) – Tin mua mới nhất Việt Nam
109 – 最新企业 (Zuìxīn qǐyè) – Doanh nghiệp mới tham gia: Công ty mới tham gia
110 – 发布企业 (fābù qǐyè) – Đăng doanh nghiệp
111 – 最新资讯 (Zuìxīn zī xùn) – Tin mới nhất
112 – 热点专题 (Rèdiǎn zhuāntí) – Chủ đề HOT
113 – 专题 (Zhuāntí) – Chủ đề: Chuyên trang (hiện trên trang chủ để là chủ đề, các trang giới thiệu về các công ty ví dụ Sanny, 114 – Hitech Fair…de nguyen la chuyên trang
115 – 项目库 (xiàngmù kù) – Danh sách thư mục
116 – 合作商铺 (Hézuò shāngpù) – Gian hàng hợp tác
117 – 排行榜 (Páiháng bǎng) – Bảng xếp hạng.
118 – 请您输入公司名称 (Qǐng nín shūrù gōngsī míngchēng) – Xin vui lòng nhập tên công ty
119 – 请您输入主要业务 (qǐng nín shūrù zhǔyào yèwù) – Xin vui lòng nhập lĩnh vực kinh doanh
120 – 请您选择公司性质 (qǐng nín xuǎnzé gōngsī xìngzhì) – Xin vui lòng lựa chọn loại hình công ty
121 – 请您选择年营业额 (qǐng nín xuǎnzé nián yíngyè é) – Xin vui lòng lựa chọn doanh thu hàng năm
122 – 请您选择雇员人数 (qǐng nín xuǎnzé gùyuán rénshù) – Xin vui lòng lựa chọn số lượng nhân viên
123 – 请您输入法人代表 (qǐng nín shūrù fǎrén dàibiǎo) – Xin vui lòng nhập tên người đại diện
124 – 请您输入注册资金 (qǐng nín shūrù zhùcè zījīn) – Xin vui lòng nhập vào vốn đăng ký
125 – 请您输入开户行 (qǐng nín shūrù kāihù xíng) – Xin vui lòng nhập thông tin ngân hàng
126 – 请您输入银行帐号 (qǐng nín shūrù yínháng zhànghào) – Xin vui lòng nhập tài khoản ngân hàng
127 – 请您输入公司介绍 (qǐng nín shūrù gōngsī jièshào)
Chúc các bạn học tốt!
No comments:
Post a Comment