Thursday, July 16, 2015

Từ vựng tiếng Trung giao tiếp chủ đề: du lịch

Du lịch là một trong những lĩnh vực đòi hỏi người làm lĩnh vực, hay tham gia lĩnh vực này cần có khả năng ngoại ngữ tốt mà với sự phát triển của kinh tế dịch vụ thì ngành công nghiệp không khói cũng ngày càng khỏi sắc với lượng khách từ Trung Quốc tới Việt Nam hay ngược lại hàng năm đều tăng cao. Học tiếng Trung giao tiếp du lịch là xu thế của người thức thời, dễ dàng trong tìm kiếm công việc và thực tế cho thấy nhu cầu về tiếng Trung giao tiếp mảng du lịch ngày càng lớn. Sau đây, Trung tâm tieng Trung giao tiep Chinese xin gửi tới các bạn một số từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch để tham khảo nhé:

1 ba lô du lịch Túbù lǚxíng bèibāo 徒步旅行背包
2 ba lô gấp Zhédié shì bèibāo 折叠式背包
3 ba lô leo núi Shuāngjiān shì dēngshān bāo 双肩式登山包
4 bãi biển Hǎibīn shātān 海滨沙滩
5 bãi đậu xe du lịch Qìchē sùyíng dì 汽车宿营地
6 bãi tắm công cộng Gōnggòng hǎibīn 公共海滨
7 bãi tắm tư nhân Sīrén hǎibīn 私人海滨
8 bản đồ du lịch Yóulǎn tú 游览图
9 bản đồ du lịch loại gấp Zhédié shì lǚxíng dìtú 折叠式旅行地图
10 bạn du lịch (người đồng hành) Lǚbàn 旅伴
11 bình nước du lịch Lǚxíng hú 旅行壶
12 ca nô du lịch Yóutǐng 游艇

Học tiếng Trung giao tiếp chủ đề: Du lịch


Cùng tiếng tục với những từ vựng dùng trong giao tiếp tiếng Trung nhé:

13 cảnh quan nhân văn Rénwén jǐngguān 人文景观
14 cảnh quan thiên nhiên Zìrán jǐngguān 自然景观
15 “chặt chém” khách du lịch Qiāo yóukè zhú gàng 敲游客竹杠
16 chi phí du lịch Lǚfèi 旅费
17 chi phiếu du lịch Lǚxíng zhīpiào 旅行支票
18 chuyến bay du lịch ngắm cảnh Yóulǎn fēixíng 游览飞行
19 chuyến du lịch hai ngày Èr rì yóu 二日游
20 chuyến du lịch một ngày Yī rì yóu 一日游
21 chuyến du lịch nước ngoài Guówài lǚxíng 国外旅行
22 chuyến du lịch sang trọng Háohuá yóu 豪华游
23 chuyến du lịch tiết kiệm Jīngjì yóu 经济游
24 công viên quốc gia, vườn quốc gia Guójiā gōngyuán 国家公园
25 công viên vui chơi giải trí Yóu lèyuán 游乐园
26 cuộc picnic dã ngoại Jiāoyóu yěcān 郊游野餐
27 danh lam thắng cảnh Míngshèng gǔjī 名胜古迹
28 dịch vụ du lịch Lǚyóu fúwù 旅游服务
29 du khách Yóukè 游客
30 du khách đi máy bay Zuò fēijī lǚxíng zhě 坐飞机旅行者
31 du khách đi nghỉ mát Dùjià yóukè 度假游客
32 du khách nước ngoài Wàiguó lǚyóu zhě 外国旅游者
33 du lịch ba lô Fùzhòng túbù lǚxíng 负重徒步旅行
34 du lịch bằng công quỹ Gōngfèi lǚyóu 公费旅游
35 du lịch bằng ô tô Chéng chē lǚxíng 乘车旅行
36 du lịch bằng xe đạp Zìxíngchē lǚyóu 自行车旅游
37 du lịch bao ăn uống Bāo cān lǚyóu 包餐旅游
38 du lịch cuối tuần Zhōumò lǚxíng 周末旅行
39 du lịch đi bộ Túbù lǚxíng 徒步旅行
40 du lịch ế ẩm Lǚyóu xiāotiáo 旅游萧条
41 du lịch hàng không Hángkōng lǚxíng 航空旅行
42 du lịch mùa đông Dōngjì lǚyóu 冬季旅游
43 du lịch mùa hè Xiàjì lǚyóu 夏季旅游
44 du lịch mùa thu Qiūyóu 秋游
45 du lịch mùa xuân Chūnyóu 春游
46 du lịch tập thể được ưu đãi Yōuhuì jítǐ lǚxíng 优惠集体旅行
47 du lịch trên biển Hǎishàng lǚyóu 海上旅游
48 du lịch trọn gói Bāo jià lǚxíng 包价旅行
49 du lịch tuần trăng mật Mìyuè lǚxíng 蜜月旅行
50 du lịch vòng quanh thế giới Huánqiú lǚxíng 环球旅行
51 du ngoạn công viên Yóuyuán 游园
52 du ngoạn núi non sông nước Yóu shān wán shuǐ 游山玩水
53 du ngoạn trên nước Shuǐshàng yóulǎn 水上游览
54 du thuyền Yóuchuán 游船
55 đại lý du lịch Lǚxíng dàilǐ rén 旅行代理人
56 đệm ngủ Shuì diàn 睡垫
57 đi bộ đường dài Yuǎnzú 远足
58 đi du lịch theo đoàn, du lịch đoàn thể Tuántǐ lǚxíng 团体旅行
59 người đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn viên Yǒu dǎoyóu de tuántǐ lǚ 有导游的团体旅
60 điểm đến du lịch Lǚxíng mùdì de 旅行目的地
61 điểm tham quan du lịch Guānguāng lǚyóu diǎn 观光旅游点
62 điểm tiếp đón du khách Yóukè jiēdài zhàn 游客接待站
63 đồ dùng khi đi du lịch Lǚxíng yòngpǐn 旅行用品
64 đoàn du lịch Lǚyóu tuán 旅游团
65 đoàn tham quan Yuǎnzú duì 远足队
66 đoàn tham quan du lịch Guānguāng tuán 观光团
67 đồng hồ báo thức du lịch Lǚxíng nàozhōng 旅行闹钟
68 đường cáp treo Gāokōng suǒdào 高空索道
69 ghế xếp Zhédié yǐ 折叠椅
70 giày du lịch Lǚxíng xié 旅行鞋
71 giày leo núi Dēngshān xié 登山鞋
72 giường xếp Zhédié chuáng 折叠床
73 hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch Zì zé lǚyóu dì de lǚ 自择旅游地的旅
74 hộ chiếu du lịch Lǚyóu hùzhào 旅游护照
75 hộp cấp cứu Jíjiù xiāng 急救箱
76 hộp đựng dùng cho picnic Yěcān yòng xiāng 野餐用箱
77 hướng dẫn viên du lịch Dǎoyóu 导游
78 hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp Zhuānzhí lǚyóu xiàngdǎo Z 专职旅游向导Z
79 hướng dẫn viên du lịch quốc tế Guójì dǎoyóu 国际导游
80 khách du lịch ba lô Fùzhòng túbù lǚxíng zhě 负重徒步旅行者
81 khách sạn du lịch Lǚyóu kè diàn, lǚyóu 旅游客店、旅游
82 khách tham quan Yuǎnzú zhě 远足者
83 khoảng cách du lịch Lǚ háng jùlí 旅行距离
84 không thu vé vào cửa Bù shōu ménpiào de 不收门票的
85 khu an dưỡng trên bờ biển Hǎibīn xiūyǎng dì 海滨休养地
86 khu danh lam thắng cảnh Míngshèng gǔjī qū 名胜古迹区
87 khu phong cảnh Jǐngdiǎn 景点
88 khu phong cảnh thu nhỏ Wéisuō jǐngqū 微缩景区
89 khu picnic, dã ngoại Yěcān qū 野餐区
90 kính râm Tàiyángjìng 太阳镜
91 u trại của du khách Lǚyóu zhě sùyíng zhàngpéng 旅游者宿营帐篷
92 lộ trình chuyến du lịch Lǚchéng 旅程
93 mùa cao điểm du lịch Lǚyóu wàngjì 旅游旺季
94 mùa cao điểm du lịch Lǚyóu gāofēng shíqí 旅游高峰时期
95 mùa ít khách du lịch Lǚyóu dànjì 旅游淡季
96 ngành du lịch Lǚyóu yè 旅游业
97 người đi bộ du lịch, khách du lịch đi bộ Túbù lǚxíng zhě 徒步旅行者
98 người đi du lịch, du khách Lǚxíng zhě 旅行者
99 người đi du lịch trên biển Hǎishàng lǚxíng zhě 海上旅行者
100 người đi ngắm cảnh Guānguāng zhě 观光者
101 người đi picnic Jiāoyóu yěcān zhě 郊游野餐者
102 nhà nghỉ Xiǎo lǚguǎn 小旅馆
103 nhật ký du lịch Lǚxíng rìzhì 旅行日志
104 nơi có cảnh đẹp để cắm trại Yěyíng shèngdì 野营胜地
105 nơi nghỉ mát Xiāoshǔ dùjià chǎngsuǒ 消暑度假场所
106 nơi ở của du khách Lǚkè zhùsù suǒ 旅客住宿所
107 ô tô du lịch Yóulǎn chē 游览车
108 phòng nhỏ trong trại dã ngoại Yěyíng xiǎowū 野营小屋
109 quà lưu niệm du lịch Lǚyóu jìniànpǐn 旅游纪念品
110 quần áo du lịch Lǚyóu fú 旅游服
111 sách hướng dẫn du lịch Lǚyóu zhǐnán, lǚxíng 旅游指南、旅行
112 sổ tay hướng dẫn viên du lịch, sách hướng dẫn du lịch Dǎoyóu shǒucè 导游手册
113 sơn trang nghỉ mát Bìshǔ shānzhuāng 避暑山庄
114 tàu thủy du lịch Yóulǎn chuán 游览船
115 tắm biển Hǎishuǐyù 海水浴
116 tắm nắng Tàiyáng yù 太阳浴
117 thảm du lịch Lǚxíng tǎn 旅行毯
118 tham quan du lịch Guānguāng lǚxíng 观光旅行
119 tham quan trên biển Hǎishàng guānguāng 海上观光
120 thắng cảnh du lịch Lǚyóu shèngdì 旅游胜地
121 thắng cảnh nghỉ mát Bìshǔ shèngdì 避暑胜地
122 thẻ du lịch Lǚxíng zhèngjiàn 旅行证件
123 tiền vé vào cửa Ménpiào fèi 门票费
124 trại dã ngoại ngày nghỉ Jiàrì yěyíng dì 假日野营地
125 trang bị leo núi Dēng shàng zhuāngbèi 登上装备
126 túi da du lịch Lǚxíng píbāo 旅行皮包
127 túi du lịch Lǚxíng dài 旅行袋
128 túi du lịch bằng vải bạt Fānbù xínglǐ dài 帆布行李袋
129 túi du lịch gấp Zhédié shì lǚxíng yīdài 折叠式旅行衣袋
130 túi du lịch xách tay Shǒutí lǚxíng bāo 手提旅行包
131 túi ngủ Shuìdài 睡袋
132 tuyến du lịch Lǚyóu lùxiàn 旅游路线
133 vali du lịch Lǚxíng xiāng 旅行箱
134 vé du lịch khứ hồi Yóulǎn láihuí piào 游览来回票
135 vé vào cửa tham quan du lịch Jǐngdiǎn ménpiào 景点门票
136 cáp treo Kōngzhōng yóulǎn chē, lǎn 空中游览车、缆
137 xe hỏa du lịch Yóulǎn lièchē 游览列车
138 xe khách du lịch Lǚyóu dà kèchē 旅游大客车
139 khách du lịch nước ngoài Guówài yóukè liàng 国外游客量
140 khách du lịch nội địa Guónèi yóukè liàng 国内游客量
141 lượng khách du lịch Yóukè liàng 游客量
142 lượt khách du lịch Réncì 人次

Mỗi ngày 1 vài từ, cần mẫn và kiên trì học tập thì khả năng hoc tieng Trung giao tiep của bạn sẽ ngày càng tăng cao. Chúc các bạn học vui vẻ!

Tìm hiểu thêm tại: http://tiengtrunggiaotiep.com/

No comments:

Post a Comment